DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
"können sie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Wenn Sie Lehrer sind, können wir einen Inhaltscode erstellen, den Sie an Ihre Schüler senden können
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
wir | chúng tôi |
erstellen | tạo |
DE Im folgenden Abschnitt „Web-Analyse“ können Sie mehr über die von uns genutzte Web-Analyse erfahren und wie Sie diese ablehnen können.
VI Bạn có thể đọc thêm về các biện pháp phân tích web mà chúng tôi sử dụng hoặc cách bạn có thể từ chối tham gia trong phần trên tại “Phân tích Web”.
DE Sie können sich sogar einen bequemen Sitzsack schnappen, in den Sie eintauchen können, um einen Open-Air-Film zu genießen
VI Thậm chí bạn còn có thể đem theo một cái ghế nệm hơi (beanbag) êm ái để ngả lưng trong lúc thưởng thức bộ phim dưới bầu trời sao
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
den | thưởng |
sie | bạn |
DE Hindernisparcours über den Baumkronen, Bungy-Trampoline, auf denen Sie acht Meter hochspringen können, oder eine Seilrutsche, mit der Sie 450 Meter in die Tiefe sausen können
VI Hãy dũng cảm vượt chướng ngại cao vút trên ngọn cây, bay lên không trung hơn tám mét trên những chiếc bạt nhún bungy, hoặc nhìn xuống dây cáp zipline ở độ cao 450 mét cùng các bạn nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
meter | mét |
können | hơn |
oder | hoặc |
auf | trên |
sie | bạn |
den | các |
DE Sie können unten eine Voreinstellung auswählen, um die Qualität und die Bildschirmgröße zu ändern, Sie können das Video schneiden oder die Audiospur deaktivieren
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
alemão | vietnamita |
---|---|
auswählen | chọn |
qualität | chất lượng |
video | video |
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
sie | bạn |
unten | dưới |
DE Um die Videospezifikationen von Viber zu erfüllen, können Sie unseren online Viber-Converter verwenden, mit dem Sie Ihr Video einfach für Viber umwandeln können
VI Để đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật video của Viber, bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi Viber trực tuyến của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi video của mình cho Viber
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
einfach | dễ dàng |
verwenden | sử dụng |
umwandeln | chuyển đổi |
unseren | chúng tôi |
DE Wenn Sie Lehrer sind, können wir einen Inhaltscode erstellen, den Sie an Ihre Schüler senden können
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
wir | chúng tôi |
erstellen | tạo |
DE Im folgenden Abschnitt „Web-Analyse“ können Sie mehr über die von uns genutzte Web-Analyse erfahren und wie Sie diese ablehnen können.
VI Bạn có thể đọc thêm về các biện pháp phân tích web mà chúng tôi sử dụng hoặc cách bạn có thể từ chối tham gia trong phần trên tại “Phân tích Web”.
DE Die Vielfalt der Dinge, die Sie mit kostenlosem Web-Hosting tun können, ist immens. Im Kern können Sie es verwenden, um eine Website über alles zu erstellen, angefangen bei:
VI Có nhiều việc bạn có thể làm với free web hosting. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tạo một website cho bất kỳ mục đích nào, bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
erstellen | tạo |
mit | với |
ist | là |
website | web |
DE Hier sind einige grundlegende Regelsätze, die Sie für den Einstieg verwenden können. Sie können Ihre Sicherheitsregeln auf der Registerkarte „Regeln“ der Konsole ändern.
VI Dưới đây là một số bộ quy tắc cơ bản bạn có thể sử dụng để bắt đầu. Bạn có thể sửa đổi các quy tắc bảo mật của mình trong tab Quy tắc của bảng điều khiển.
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
DE Sie können auch von der Industrie gesponserte Programme nutzen, mit denen Sie steuern können, wie Unternehmen Ihnen Werbung liefern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
programme | chương trình |
werbung | quảng cáo |
nutzen | sử dụng |
unternehmen | công ty |
sie | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções