DE Erfahren Sie mehr über Rollenbasierte Zugriffskontrolle (RBAC) » Erfahren Sie mehr über VPC für ElastiCache »
"erfahren sie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erfahren Sie mehr über Rollenbasierte Zugriffskontrolle (RBAC) » Erfahren Sie mehr über VPC für ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
über | trên |
DE Erfahren Sie mehr über Rollenbasierte Zugriffskontrolle (RBAC) » Erfahren Sie mehr über VPC für ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
über | trên |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Testen Sie Finteza und erfahren Sie, wie schnell Ihre Website geladen wird — melden Sie sich an und nutzen Sie den Service 30 Tage lang kostenlos.
VI Hãy dùng thử Finteza để tìm hiểu tốc độ tải trang web của bạn – đăng ký và dùng thử dịch vụ miễn phí trong 30 ngày.
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Beginnen Sie innerhalb von Minuten und erfahren Sie mehr über Amazon SageMaker oder verwenden Sie das AWS Deep Learning-AMI, das auf gängigen Deep-Learning-Frameworks wie Caffe2 und MXNet vorinstalliert ist
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
minuten | phút |
amazon | amazon |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
mehr | thêm |
oder | hoặc |
wie | như |
das | và |
und | đầu |
DE Erfahren Sie alles über den Singapore River, lassen Sie sich von den schillernden Farben und Formen unserer Stadt verzaubern und bestaunen Sie die unglaubliche Transformation unserer Nation von damals bis heute.
VI Tìm hiểu về lịch sử của Sông Singapore, mê mẩn trước những màu sắc và họa tiết của thành phố chúng tôi và choáng ngợp với bước chuyển mình của Singapore từ trong quá khứ đến vị thế ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
unserer | chúng tôi |
und | thế |
den | với |
DE Hier erfahren Sie, was Sie erwartet, wenn Sie sich für dieses Ereignis anmelden.
VI Sau đây là những nét chính về các hoạt động mà bạn sẽ trải nghiệm khi đăng kí tham gia sự kiện sẽ khiến tim bạn phải đập nhanh này.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
ereignis | sự kiện |
dieses | này |
sie | bạn |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Möchten Sie mehr über die Verwendung dieser Services erfahren, und/oder interessieren Sie sich für andere Services, kontaktieren Sie uns.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
mehr | thêm |
verwendung | sử dụng |
andere | khác |
und | dịch |
möchten | bạn muốn |
sie | này |
über | với |
DE Möchten Sie mehr über die Verwendung dieser Services erfahren und/oder interessieren Sie sich für andere Services, kontaktieren Sie uns.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
mehr | thêm |
verwendung | sử dụng |
andere | khác |
und | dịch |
möchten | bạn muốn |
sie | này |
über | với |
DE Wenn Sie mehr über die von Telegram unterstützten Formate erfahren möchten, schlagen Sie sie bitte hier nach.
VI Nếu bạn muốn biết thêm về các định dạng được hỗ trợ của Telegram, vui lòng xem tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | các |
möchten | bạn muốn |
DE Erfahren Sie mehr darüber, wie Sie Regeln für die spezifischen Firebase-Produkte einrichten, die Sie in Ihrer App verwenden, und wie sich das Regelverhalten zwischen Firebase-Produkten unterscheidet.
VI Tìm hiểu thêm về cách thiết lập Quy tắc cho các sản phẩm Firebase cụ thể mà bạn sử dụng trong ứng dụng của mình và cách hoạt động của Quy tắc khác nhau giữa các sản phẩm Firebase.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
in | trong |
verwenden | sử dụng |
zwischen | giữa |
erfahren | hiểu |
für | cho |
sie | bạn |
DE Klicken Sie hier, um mehr darüber zu erfahren, wie Sie Ihre Meetings vor Störungen schützen und wie Sie Meetings bei Bedarf aussetzen können.
VI Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về việc đảm bảo cuộc họp của bạn không bị gián đoạn và cách tạm hoãn cuộc họp khi cần thiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
können | cần |
bei | vào |
hier | và |
DE Wenn Sie es noch nicht getan haben, besuchen Sie „Firebase zu Ihrem JavaScript-Projekt hinzufügen“ , um zu erfahren, wie Sie:
VI Nếu bạn chưa có, hãy truy cập Thêm Firebase vào dự án JavaScript của bạn để tìm hiểu cách:
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
DE Besuchen Sie „Überwachung für bestimmten Code hinzufügen“, um mehr über diese Funktionen zu erfahren und wie Sie sie Ihrer App hinzufügen können.
VI Truy cập Thêm giám sát cho mã cụ thể để tìm hiểu thêm về các tính năng này và cách thêm chúng vào ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
für | cho |
sie | này |
und | của |
DE Vergewissern Sie sich, dass Sie Zugriff auf den EPP-Code der Domain haben. Erfahren Sie mehr über EPP
VI Hãy đảm bảo rằng bạn có quyền truy cập mã EPP của tên miền. Xem thêm về EPP
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
zugriff | truy cập |
DE Wenn Sie Firebase mit Google Analytics integrieren, erfahren Sie, wie Sie die Analytics-Datenerfassung konfigurieren .
VI Nếu bạn tích hợp Firebase với Google Analytics, hãy tìm hiểu cách định cấu hình thu thập dữ liệu Analytics .
DE Wählen Sie Ihren Beruf aus und Sie erfahren, welche Qualifikationen und Anforderungen verpflichtend sind, bevor Sie Ihre Selbständigkeit anmelden
VI Chọn nghề của bạn và bạn sẽ tìm ra những bằng cấp và yêu cầu nào là bắt buộc trước khi bạn đăng ký tự kinh doanh
DE Erfahren Sie, wie Sie Semrush an die Anforderungen Ihres Unternehmens anpassen können.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | nhu cầu |
ihres | của bạn |
DE Unsere How-To-Seite ist voller Tutorials und Anleitungen, wie Sie das Beste aus Woodpecker herausholen können. Hier erfahren Sie mehr.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
seite | trang |
unsere | chúng tôi |
anleitungen | hướng dẫn |
hier | đây |
DE In der Geschichte Singapurs kam es zu vielen Ereignissen, Wendungen und Siegen. Erfahren Sie, wie sich Singapur entwickelt hat, indem Sie sich einen Eindruck der bewegten Geschichte der Stadt verschaffen.
VI Câu chuyện về Singapore chứa đầy những thăng trầm, bước ngoặt và sự vẻ vang. Hãy tìm hiểu về chặng đường phát triển của Singapore qua quá khứ đầy màu sắc của thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
erfahren | hiểu |
singapur | singapore |
und | của |
in | qua |
DE Im folgenden Abschnitt „Web-Analyse“ können Sie mehr über die von uns genutzte Web-Analyse erfahren und wie Sie diese ablehnen können.
VI Bạn có thể đọc thêm về các biện pháp phân tích web mà chúng tôi sử dụng hoặc cách bạn có thể từ chối tham gia trong phần trên tại “Phân tích Web”.
DE Melden Sie sich bei AWS Artifact in der AWS-Managementkonsole an oder erfahren Sie mehr unter Erste Schritte mit AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
erste | bắt đầu |
an | tại |
oder | hoặc |
sich | và |
in | trong |
mit | với |
DE Erfahren Sie mehr über alle AWS-Services, die Sie zum Erstellen einer HPC-Lösung in AWS verwenden können
VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn có thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
einer | dịch |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
die | các |
über | trên |
DE Erfahren Sie, wie Sie ein Redis-Cluster erstellen.
VI Khám phá cách tạo cụm Redis.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
cluster | cụm |
DE Diese Funktion hilft dabei, Kryptowährung auf bequemste Weise zu konvertieren: Verfolgen Sie den Prozess und erfahren Sie sofort, wann die Konvertierung abgeschlossen ist!
VI Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
verfolgen | theo dõi |
und | dịch |
die | khi |
sie | này |
DE Wenn Sie mehr über die Geschichte des Viertels erfahren wollen, besuchen Sie das Malay Heritage Centre
VI Để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử của khu vực này, hãy ghé thăm Trung tâm Di sản Mã Lai
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
centre | trung tâm |
sie | này |
die | của |
DE Erkunden Sie die koloniale Geschichte der Stadt und erfahren Sie mehr über den Gründer des modernen Singapur, Sir Stamford Raffles.
VI Khám phá lịch sử thuộc địa của thành phố và tìm hiểu về cha đẻ của Singapore hiện đại, Ngài Stamford Raffles.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
DE Erkunden Sie unsere Kriegsvergangenheit und erfahren Sie mehr über den Fall Singapurs und das berüchtigte Changi-Gefängnis.
VI Khám phá quá khứ thời chiến bằng cách tìm hiểu về Ngày Singapore thất thủ và Nhà tù Changi khét tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bằng |
erfahren | hiểu |
über | bằng cách |
singapurs | singapore |
DE Entdecken Sie die ehemalige Ford-Fabrik und erfahren Sie, wie Singapur den Zweiten Weltkrieg überlebte.
VI Đến Nhà máy Ford cũ và khám phá câu chuyện lịch sử về cách mà Singapore đã vượt qua Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
die | nhà |
und | thế |
DE Wollten Sie schon immer mal etwas über die Eurasier in Singapur erfahren? Dann sind Sie hier richtig
VI Bạn có bao giờ thắc mắc về những người lai Âu-Á ở Singapore? Không cần tìm xa xôi
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Blicken Sie mit den Behind the Scenes Programmen hinter die Kulissen des Parks. Sie können mehr über die Riesenpandas erfahren oder den Amazon Flooded Forest besser erkunden.
VI Tận mắt xem những hoạt động của công viên thông qua các chương trình phía sau hậu trường mới. Bạn có thể tìm hiểu thêm về gấu trúc khổng lồ hoặc khám phá Rừng Amazon ngập nước kĩ càng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
programmen | chương trình |
hinter | sau |
oder | hoặc |
amazon | amazon |
über | qua |
sie | bạn |
erfahren | hiểu |
mehr | hơn |
DE Wenn Sie mehr über chinesische Folklore und spirituelle Überzeugungen erfahren wollen, nehmen Sie an dieser fesselnden Führung teil
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về văn hóa dân gian và tín ngưỡng tâm linh của Trung Hoa, hãy cân nhắc tham gia vào chuyến tham quan đậm chất ma mị này
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | này |
und | của |
DE In dieser Einrichtung erwarten Sie verschiedene interaktive Aktivitäten, bei denen Sie mehr über die internen Abläufe des Changi Airport erfahren.
VI Không gian này có rất nhiều hoạt động tương tác và trải nghiệm giúp bạn hiểu về hoạt động chuyên môn của Sân bay Changi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
dieser | này |
mehr | nhiều |
sie | bạn |
DE Hinweis: Wenn Sie mit einem AWS-Partner arbeiten und mehr über den partnergestützten Support erfahren möchten, klicken Sie hier.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
möchten | muốn |
klicken | nhấp |
arbeiten | làm việc |
einem | là |
sie | bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie Semrush an die Anforderungen Ihres Unternehmens anpassen können.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | nhu cầu |
ihres | của bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie Ihre Sicherheit- und Compliance-Ziele mit der Infrastruktur und den Services von AWS erreichen können.
VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie verdächtige Aktivitäten in Ihrem AWS-Konto erkennen.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
in | trong |
sie | bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie die Reaktion auf Vorfälle und die Wiederherstellung automatisieren.
VI Tìm hiểu cách tự động hóa ứng phó và khôi phục sau sự cố.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wie | tìm hiểu |
auf | cách |
DE Erfahren Sie, wie Sie Ihre Anwendungen entwickeln, bereitstellen, ausführen und skalieren.
VI Tìm hiểu cách phát triển, triển khai, chạy và mở rộng các ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
entwickeln | phát triển |
ausführen | chạy |
erfahren | hiểu |
DE Erfahren Sie, wie Sie ML-Modelle entwickeln, trainieren und bereitstellen.
VI Tìm hiểu cách xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình ML.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wie | tìm hiểu |
entwickeln | xây dựng |
DE Erfahren Sie, wie Sie in wenigen Minuten mit der AWS-Nutzung beginnen können
VI Tìm hiểu cách bắt đầu sử dụng AWS trong vài phút
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wenigen | vài |
minuten | phút |
beginnen | bắt đầu |
in | trong |
DE Erfahren Sie, wie Sie die sichersten, konformsten und widerstandsfähigsten Cloud-Architekturen erstellen.
VI Tìm hiểu cách xây dựng kiến trúc đám mây bảo mật, tuân thủ và linh hoạt nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wie | tìm hiểu |
erstellen | xây dựng |
cloud | mây |
DE Erfahren Sie, wie Sie bewährte Methoden für die Architektur nutzen, um die Patientenergebnisse zu verbessern und Kosten zu senken.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
methoden | thực hành |
architektur | kiến trúc |
verbessern | cải thiện |
senken | giảm |
kosten | phí |
nutzen | sử dụng |
DE Erfahren Sie, wie Sie Ihre Fertigungsprozesse transformieren, um die Produktion zu optimieren.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wie | tìm hiểu |
produktion | sản xuất |
optimieren | tối ưu hóa |
DE Erfahren Sie, wie Sie Ihre Kosten kontinuierlich optimieren.
VI Tìm hiểu cách để tối ưu hóa chi phí liên tục cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
optimieren | tối ưu hóa |
kosten | phí |
wie | tìm hiểu |
sie | bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie Produkte mit AWS schneller und zuverlässiger entwickeln und bereitstellen.
VI Tìm hiểu cách xây dựng và chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng và đáng tin cậy hơn bằng AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
produkte | sản phẩm |
aws | aws |
schneller | nhanh |
entwickeln | xây dựng |
mit | bằng |
DE Erfahren Sie, wie Sie bestehende Anwendungen in AWS verschieben können.
VI Tìm hiểu cách di chuyển các ứng dụng hiện có sang AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
aws | aws |
wie | tìm hiểu |
Mostrando 50 de 50 traduções