DE Die Verbindung zwischen Ihrem Computer und unseren Servern ist zeitweise instabil. Bitte versuchen Sie es später erneut oder von einem anderen Netzwerk oder Computer aus.
"ihrem computer hinzu" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Verbindung zwischen Ihrem Computer und unseren Servern ist zeitweise instabil. Bitte versuchen Sie es später erneut oder von einem anderen Netzwerk oder Computer aus.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
computer | máy tính |
anderen | khác |
netzwerk | mạng |
versuchen | thử |
später | sau |
oder | hoặc |
zwischen | giữa |
unseren | chúng tôi |
DE Fügen Sie eine "gradient" Klasse zu allen Ihren Elementen hinzu, die einen Verlauf haben, und fügen Sie die folgende Überschreibung zu Ihrem HTML hinzu, um die IE9-Unterstützung abzuschließen:
VI Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
DE Bei Computer Vision geht es darum, wie Computer so trainiert werden können, dass sie ein hochrangiges Verständnis von digitalen Bildern oder Videos erlangen
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
können | có thể được |
bildern | hình ảnh |
oder | hoặc |
videos | video |
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Dieser kostenlose online RTF-Converter ermöglicht es Ihnen, Ihre Dateien und eBooks in das RTF Format umwandeln, ohne Software auf Ihrem Computer zu installieren
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
installieren | cài đặt |
umwandeln | chuyển đổi |
das | này |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
und | của |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Dieser kostenlose online RTF-Converter ermöglicht es Ihnen, Ihre Dateien und eBooks in das RTF Format umwandeln, ohne Software auf Ihrem Computer zu installieren
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
installieren | cài đặt |
umwandeln | chuyển đổi |
das | này |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
und | của |
DE WhatsApp ist ein großartige App zum Chatten und ermöglicht es auch, Dateien von Ihrem Smartphone oder Computer aus zu teilen
VI WhatsApp là một công cụ tuyệt vời để trò chuyện và cho phép chia sẻ file từ điện thoại thông minh hoặc máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
computer | máy tính |
oder | hoặc |
von | của |
ihrem | bạn |
DE Übertragen Sie interne Events live über Zoom oder teilen Sie Inhalte drahtlos von Ihrem Computer aus für unmittelbares kollaboratives Arbeiten
VI Phát trực tiếp những sự kiện nội bộ thông qua Zoom hoặc chia sẻ nội dung không dây từ máy tính của bạn cho hình thức cộng tác tức thì
alemão | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
live | trực tiếp |
oder | hoặc |
computer | máy tính |
sie | bạn |
für | cho |
von | của |
über | qua |
DE Klicken Sie auf "Hochladen" und wählen Sie Dateien von Ihrem lokalen Computer aus.
VI Nhấp vào 'Tải lên' và chọn tệp từ máy tính của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
hochladen | tải lên |
computer | máy tính |
und | của |
DE Sie können E-Mails mit jeder E-Mail-Software lesen und senden, unabhängig von Ihrem Gerät (Computer, Mobiltelefon) usw
VI Bạn sẽ có thể đọc và gửi email bằng bất kỳ phần mềm email nào trên thiết bị của bạn (máy tính, điện thoại di động), v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
computer | máy tính |
sie | bạn |
von | của |
DE Temp-Mail Dieser Premium-Service ist für Personen gedacht, die Anzeigen von ihrem Computer entfernen und die Speicherdauer verlängern möchten.
VI Thư tạm thời Dịch vụ cao cấp này dành cho những người muốn xóa quảng cáo khỏi máy tính của họ và kéo dài thời gian lưu trữ .
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
computer | máy tính |
möchten | muốn |
DE 1. POP (Post-Office-Protokoll). Outlook verwendet POP, um E-Mails vom Server herunterzuladen und auf Ihrem Computer zu löschen.
VI 1 . NHẠC POP (Giao thức bưu điện) . Outlook sử dụng POP để tải xuống email từ máy chủ và xóa nó trên máy tính của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
e | điện |
verwendet | sử dụng |
ihrem | của bạn |
und | của |
DE Ihre E-Mail-Daten werden sowohl auf dem Server als auch auf Ihrem Computer gespeichert, bis sie gelöscht werden. Stellen Sie sicher, dass Sie ein Hosting-Paket wählen, das volle IMAP-Unterstützung bietet, wenn Sie Tarife vergleichen.
VI Dữ liệu thư của bạn sẽ được lưu trên cả máy chủ và máy tính của bạn cho đến khi bị xóa . Đảm bảo bạn chọn gói lưu trữ cung cấp hỗ trợ IMAP đầy đủ khi so sánh các gói .
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
wählen | chọn |
vergleichen | so sánh |
paket | gói |
werden | được |
bietet | cung cấp |
ihre | của bạn |
das | liệu |
DE Sie können mehr Bilder von Ihrem Computer oder Bild-URLs hinzufügen.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
DE SmartFTP ist ein FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Terminal Client welcher es ermöglicht Dateien zwischen Ihrem lokalen Computer und einem Server im Internet zu übertragen
VI SmartFTP là một trương trình máy khách FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Termina
DE Fügen Sie häufig verwendete Adressen von Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP und anderen Altcoins zu Ihrem Adressbuch hinzu.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
anderen | khác |
zu | tiền |
von | và |
und | các |
DE Fügen Sie Zubehör hinzu, um Tap IP bequem überall in Ihrem Konferenzraum zu platzieren.
VI Thêm phụ kiện để đặt Tap IP một cách thuận tiện ở bất cứ đâu trong không gian họp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
in | trong |
sie | bạn |
DE Fügen Sie Ihrem Geschäft mit unserer Sendungsverfolgungs-API ganz einfach Tracking-Funktionen hinzu und erhalten Sie Echtzeit-Updates von AfterShip, indem Sie Tracking-Webhooks abonnieren
VI Dễ dàng thêm chức năng theo dõi vào cửa hàng của bạn bằng API theo dõi lô hàng của chúng tôi và nhận cập nhật theo thời gian thực từ AfterShip bằng cách đăng ký theo dõi webhook
DE Computer im Netzwerk kooperieren, anstatt miteinander zu konkurrieren
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
netzwerk | mạng |
zu | trên |
DE Sie können versuchen, die Quelldatei direkt auf Ihren Computer herunterzuladen und sie von dort in unseren Converter hochzuladen.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
computer | máy tính |
versuchen | thử |
converter | chuyển đổi |
die | và |
unseren | chúng tôi |
und | của |
DE Webinar: Entwicklung von Deep Learning-Modellen für Computer Vision mit Amazon EC2 P3-Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
für | cho |
mit | với |
DE Die Geschichte von Computer Vision geht auf die 1960er Jahre zurück, aber die jüngsten Fortschritte in der Verarbeitungstechnologie haben Anwendungen wie die Navigation autonomer Fahrzeuge ermöglicht
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
jahre | năm |
aber | nhưng |
anwendungen | các ứng dụng |
in | trong |
der | của |
DE In diesem technischen Vortrag werden die verschiedenen Schritte besprochen, die erforderlich sind, um ein Machine Learning-Modell für Computer Vision zu entwickeln, zu trainieren und einzusetzen
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
computer | máy tính |
entwickeln | xây dựng |
verschiedenen | khác nhau |
erforderlich | cần thiết |
diesem | các |
für | cho |
die | này |
DE 600 Fragen zum Üben, bevor Sie den TCF (Test de connaissance du français) mit unserem kostenlosen Simulator auf einem Computer, Tablet oder Telefon absolvieren.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
oder | hoặc |
fragen | hỏi |
unserem | chúng tôi |
DE Reise- und Outdoorprofi, der kleine Computer liebt
VI Người đam mê du lịch và ngoài trời yêu thích những chiếc máy tính nhỏ bé
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
DE Computer im Netzwerk kooperieren, anstatt miteinander zu konkurrieren
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
netzwerk | mạng |
zu | trên |
DE Nachdem Sie Ihre Instance gestartet haben, können Sie sich mit ihr verbinden und sie wie einen vor Ihnen sitzenden Computer benutzen
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verbinden | kết nối |
computer | máy tính |
mit | với |
benutzen | sử dụng |
vor | trước |
DE Weitere Informationen zu diesem Standard finden Sie im Abschnitt Cryptographic Module Validation Program (Programm zur Validierung von Verschlüsselungsmodulen) auf der Website des NIST Computer Security Resource Center.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
programm | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
informationen | thông tin |
diesem | của |
DE 600 Fragen zum Üben, bevor Sie den TCF (Test de connaissance du français) mit unserem kostenlosen Simulator auf einem Computer, Tablet oder Telefon absolvieren.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
oder | hoặc |
fragen | hỏi |
unserem | chúng tôi |
DE Arbeiten, Gruppe, Menschen, Computer, Person, Treffen
VI đang làm việc, nhóm, những người, máy vi tính, người, gặp gỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
arbeiten | làm việc |
DE Laptop, Iphone, Computer, Smartphone, Mobile, Bildschirm
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
DE Lade von deinem Computer oder Mobilgerät ein Bild hoch, um einen Pin zu erstellen.
VI Tải hình ảnh lên từ máy tính hoặc thiết bị di động để tạo Ghim.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | lên |
computer | máy tính |
oder | hoặc |
bild | hình ảnh |
erstellen | tạo |
DE Gleiche Funktionen wie der Onlinedienst, und die Dateien verlassen niemals Ihren Computer
VI Các tính năng tương tự như dịch vụ trực tuyến và các tệp không bao giờ rời khỏi máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
computer | máy tính |
wie | như |
ihren | của bạn |
DE Pixlr X ist für Desktop-Computer gemacht
VI Pixlr E được sản xuất cho máy tính để bàn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
ist | được |
DE Computer & Zubehör am Amazon Black Friday bis zu -50%
VI Ưu đãi Black Friday 2021 tại Nike: Tìm hiểu thêm!
DE Verpassen die das größte Shopping-Event des Jahres nicht! Computer & Zubehör...
VI Giảm giá Thứ Sáu Đen - Thứ Hai Công Nghệ khổng lồ tại Nike....
alemão | vietnamita |
---|---|
des | hai |
DE Dieser Filter passt sich neuen Bedrohungen an, damit Ihr Computer geschützt ist.
VI Bộ lọc này thích ứng với các mối đe dọa mới để máy tính của bạn được bảo vệ .
alemão | vietnamita |
---|---|
filter | lọc |
neuen | mới |
computer | máy tính |
dieser | này |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihr | bạn |
ist | của |
DE Lade eine Datei von deinem Computer hoch
VI Tải lên một tệp từ máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
von | của |
deinem | bạn |
DE Die Plattform bietet eine Vielzahl von E-Mail-Marketing-Tools, mit denen das Unternehmen seine Bemühungen optimieren kann, unabhängig davon, ob es Computer, Laptops, Tablets oder mobile Geräte verwendet.
VI Nền tảng này cung cấp nhiều công cụ tiếp thị qua email có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các nỗ lực cho dù họ đang sử dụng máy tính, máy tính xách tay, máy tính bảng hoặc thiết bị di động.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
bietet | cung cấp |
unternehmen | doanh nghiệp |
optimieren | tối ưu hóa |
computer | máy tính |
vielzahl | nhiều |
oder | hoặc |
verwendet | sử dụng |
die | các |
DE Sie können auch Ihren Computer durchsuchen oder Bild-URLs einfügen.
VI Bạn có thể tải lên từ máy tính hoặc thêm địa chỉ ảnh.
DE Er präsentiert seine radikale Idee: Kindern Mathematik mit Hilfe von Computer-Programmierung zu lehren.
VI Ông ta giới thiêu một ý tưởng táo bạo: dạy trẻ em toán bằng lập trình máy tính.
DE Vereinfachen Sie die benutzerbasierte Berechtigungsverwaltung für alle Mitarbeiter in Ihrem Unternehmen mit AWS Single Sign-On (SSO) und Ihrem Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
aws | aws |
alle | người |
in | trong |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções