DE Fügen Sie eine "gradient" Klasse zu allen Ihren Elementen hinzu, die einen Verlauf haben, und fügen Sie die folgende Überschreibung zu Ihrem HTML hinzu, um die IE9-Unterstützung abzuschließen:
DE Fügen Sie eine "gradient" Klasse zu allen Ihren Elementen hinzu, die einen Verlauf haben, und fügen Sie die folgende Überschreibung zu Ihrem HTML hinzu, um die IE9-Unterstützung abzuschließen:
VI Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
DE Urgent Support Plan kaufen und schnelleren technischen Support dank gesonderter Mailbox erhalten.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
technischen | kỹ thuật |
DE Alle AWS-Kunden erhalten unseren Standard-Support („Basic Support“), der Folgendes umfasst:
VI Gói dịch vụ Hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho tất cả khách hàng của AWS và bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | được |
kunden | khách |
der | của |
DE Urgent Support Plan kaufen und schnelleren technischen Support dank gesonderter Mailbox erhalten.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
technischen | kỹ thuật |
DE Gebündelte Apps wie Online, Exchange und Active Directory Support für Geschäftsanwender – plus 24/7 Support im Notfall.
VI Các ứng dụng đi kèm như Hỗ trợ trực tuyến, Exchange và Active Directory cho người dùng doanh nghiệp - cộng với hỗ trợ 24/7 trong trường hợp khẩn cấp .
DE Support für Administratoren Support für Nutzer
VI Hỗ trợ quản trị viên Hỗ trợ người dùng
DE Füge diesen Tweet zu deiner Webseite hinzu, indem du den untenstehenden Code einfügst. Mehr erfahren
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
indem | bằng cách |
erfahren | hiểu |
zu | vào |
hinzu | thêm |
DE Füge dieses Video zu deiner Webseite hinzu, indem du den untenstehenden Code kopierst. Mehr erfahren
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
indem | bằng cách |
erfahren | hiểu |
deiner | của bạn |
hinzu | thêm |
DE DNSSEC fügt jeder Ebene des DNS-Lookup-Prozesses ein zusätzliches Sicherheitslayer hinzu
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
hinzu | thêm |
jeder | mọi |
DE Sie sind sich nicht sicher, ob Sie etwas zulassen oder sperren sollen? Fügen Sie einfach Browser Isolation hinzu, um mit einem Klick alle Risiken von Ihren Endpunkten fernzuhalten.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
klick | nhấp |
alle | tất cả các |
oder | hoặc |
nicht | không |
sie | bạn |
mit | với |
von | của |
DE Zum Glück haben wir alle möglichen Infografik-Vorlagen, die du brauchen könntest, und fügen ständig neue hinzu.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
hinzu | thêm |
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
alle | tất cả các |
wir | chúng tôi |
und | các |
DE Füge dein Branding und deine Logos hinzu
VI Thêm thương hiệu & biểu trưng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
hinzu | thêm |
deine | của bạn |
DE Füge in Sekundenschnelle eine Grafik, ein Diagramm oder eine Datenvisualisierung wie Torten-, Linien- oder Balkendiagramme zu jeder unserer Infografik-Vorlagen hinzu
VI Thêm đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu như biểu đồ tròn, biểu đồ đường thẳng hoặc biểu đồ thanh vào bất kỳ mẫu infographic nào của chúng tôi chỉ trong vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
oder | hoặc |
wie | như |
hinzu | thêm |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
ein | và |
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Wenn Sie Boxbe verwenden, gehen Sie in Ihren Wartelistenordner und fügen Sie unsere E-Mail Adresse manuell zu Ihrer Gästeliste hinzu
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
hinzu | thêm |
unsere | chúng tôi |
in | trong |
ihren | và |
und | của |
DE Ändern Sie die Bildgröße und -qualität, fügen Sie einen Farbfilter hinzu oder schneiden Sie Ihr Bild zu (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
bild | hình ảnh |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE Wandeln Sie Ihr Bild in das SVG Format um, mit diesem kostenlosen online Bild-Converter. Fügen Sie zusätzlich Effekte hinzu, um qualitativ hochwertige Bilder zu erhalten.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
effekte | hiệu ứng |
hinzu | thêm |
erhalten | được |
wandeln | chuyển đổi |
bild | hình ảnh |
diesem | của |
mit | bằng |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Fügen Sie häufig verwendete Adressen von Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP und anderen Altcoins zu Ihrem Adressbuch hinzu.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
anderen | khác |
zu | tiền |
von | và |
und | các |
DE Bei Ong Shunmugam, einem lokalen Label für Damenmode, das traditionelle asiatische Mode neu erfindet und interpretiert, fügen Sie Ihrer Garderobe eine Prise asiatisch inspirierter Mode hinzu.
VI Thêm một chút thời trang lấy cảm hứng từ châu Á vào tủ quần áo của bạn tại Ong Shunmugam, một thương hiệu thời trang nữ nội địa đã đổi mới và cải biên thời trang châu Á truyền thống.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
neu | mới |
hinzu | thêm |
sie | bạn |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE AWS fügt je nach Bedarf des Kunden weitere geeignete Services hinzu und priorisiert diese.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
hinzu | thêm |
DE C5 fügt dem IT-Grundschutz das gesetzlich festgelegte IT-Sicherheitsleveläquivalent mit zusätzlichen Cloud-spezifischen Kontrollfunktionen hinzu.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | các |
mit | với |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE Wandeln Sie Ihr Bild in das SVG Format um, mit diesem kostenlosen online Bild-Converter. Fügen Sie zusätzlich Effekte hinzu, um qualitativ hochwertige Bilder zu erhalten.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
effekte | hiệu ứng |
hinzu | thêm |
erhalten | được |
wandeln | chuyển đổi |
bild | hình ảnh |
diesem | của |
mit | bằng |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE Warnung: Bitte füge oben eine oder mehrere Dateien hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
dateien | tập tin |
oder | hoặc |
mehrere | nhiều |
hinzu | thêm |
DE Warnung: Bitte füge fehlende Passwörter hinzu!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwörter | mật khẩu |
DE DNSSEC fügt jeder Ebene des DNS-Lookup-Prozesses ein zusätzliches Sicherheitslayer hinzu
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
hinzu | thêm |
jeder | mọi |
DE Fügen Sie RSS-Feeds Ihrer Lieblingsblogs hinzu und teilen Sie diese mit einem Klick.
VI Thêm nguồn cấp RSS của các blog yêu thích của bạn và chia sẻ chúng với một cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
klick | nhấp |
mit | với |
sie | bạn |
DE Füge deinen PDFs Anmerkungen und weitere Bilder hinzu. Oder integriere diese Daten in Google Data Studio, um dort benutzerdefinierte Berichte und Dashboards zu erstellen.
VI Thêm chú thích và hình ảnh bổ sung vào tệp PDF của bạn. Hoặc, tích hợp dữ liệu vào Google Data Studio và tạo các Báo cáo tùy chọn và Bảng điều khiển từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
deinen | của bạn |
daten | dữ liệu |
bilder | hình ảnh |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
hinzu | thêm |
in | vào |
und | của |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Fügen Sie SDKs mit reservierten URLs hinzu
VI Thêm SDK bằng các URL dành riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
mit | bằng |
DE Fügen Sie Cloud-Speicher zu Ihrer Apple- , Android- , Web- , C++- oder Unity- App hinzu.
VI Thêm Cloud Storage vào ứng dụng Apple , Android , Web , C++ hoặc Unity của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
oder | hoặc |
DE Fügen Sie durch die Integration mit Google Cloud leistungsstarke neue Funktionen wie Bilderkennung oder Sprache in Text hinzu.
VI Thêm các tính năng mới mạnh mẽ như nhận dạng hình ảnh hoặc lời nói thành văn bản bằng cách tích hợp với Google Cloud .
alemão | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
neue | mới |
funktionen | tính năng |
text | văn bản |
hinzu | thêm |
wie | như |
oder | hoặc |
die | các |
Mostrando 50 de 50 traduções