DE Fülle die Spalte Product Group Status aus, um für den Status der beworbenen Produktgruppen entweder Active oder Paused festzulegen.
"ihrem status" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Fülle die Spalte Product Group Status aus, um für den Status der beworbenen Produktgruppen entweder Active oder Paused festzulegen.
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Twitter ist möglicherweise überlastet oder hat einen vorübergehenden Schluckauf. Probiere es erneut oder besuche Twitter Status für weitere Informationen.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
ist | đang |
DE Marktforschung und Status quo der Branche
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
der | của |
DE Sehen Sie sich alle Ihre Kunden-E-Mails in einer einzigen Benutzeroberfläche an, organisiert in Warteschlangen nach Fälligkeit, Priorität und Status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sehen | xem |
sie | của |
ihre | trên |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE Kunden erhalten Push-Benachrichtigungen, wenn sich der Status der Konvertierung ändert
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | nhận |
DE Der Changi Airport begründet nicht nur Singapurs Status als Luftfahrtdrehkreuz von Weltrang, er ist auch selbst eine regelrechte Reisedestination
VI Với vị thế là trung tâm hàng không đẳng cấp thế giới của Singapore, Sân bay Changi là một điểm đến không thể nào quên dành cho du khách
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
nicht | không |
der | của |
DE Auch eine Kostprobe von Singapurs Status als Shopping-Paradies lässt sich hier genießen: Im gesamten Airport erwarten Sie internationale Marken von Apple bis Zara
VI Bạn cũng sẽ được trải nghiệm thiên đường bán lẻ của Singapore ở khắp sân bay, với các thương hiệu quốc tế từ Apple đến Zara
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
marken | thương hiệu |
auch | cũng |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE Marktforschung und Status quo der Branche
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
der | của |
DE Neuer Quick Start stellt die Compliance-Referenzarchitektur mit IRAP-Status „GESCHÜTZT“ in der AWS Cloud bereit
VI Khởi động nhanh mới triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ về tuân thủ trên Đám mây AWS
DE Anzeigen des aktuellsten Status unter Support für .NET 6 im AWS-Leitfaden
VI Xem Hướng dẫn hỗ trợ .NET 6 trên AWS để cập nhật trạng thái mới nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | xem |
für | trên |
DE ✓ = Dieser Service ist derzeit erfolgreich bewertet und wird in aktuellen Berichten berücksichtigt. Weitere Details zum Status finden Sie unter den einzelnen Registerkarten zur Compliance unten.
VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.
DE Services, die die FedRAMP-Bewertung und -Autorisierung durchlaufen, haben den folgenden Status:
VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của FedRAMP sẽ có trạng thái sau đây:
DE Services, die die DoD CC SRG-Bewertung und -Autorisierung durchlaufen, haben den folgenden Status:
VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của DoD CC SRG sẽ có trạng thái sau đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
DE Marktforschung und Status quo der Branche
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
der | của |
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Hallo und Willkommen zu einem kurzen Status-Update zum Gold-Future ( GC1! / COMEX), liebe Investoren und Trader
VI Sau một 1 ngày đi ngang thì BTC đang tiến tới vùng cuối của tam giác tăng, xu hướng volume cũng chuẩn bị có đột phá mới
DE Des Weiteren gehören Personen dazu, die aufgrund ihres niedrigeren sozioökonomischen Status, ihres Alters, ihres Gewichts oder ihrer Größe, ihrer Schwangerschaft oder ihres Veteranenstatus als Gruppen zusammengefasst werden.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
größe | kích thước |
als | hơn |
DE Am Arbeitsplatz gibt es kein Zurück zum Status vor der Coronapandemie
VI Chẳng có cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch
alemão | vietnamita |
---|---|
gibt | là |
es | không |
vor | trước |
zum | dịch |
DE im Status „Ausstehende Löschung” oder „Zurücknahme” befinden.
VI ở trong trạng thái Chờ Xóa hoặc Chuộc.
DE Organisationsvalidierte Zertifikate (OV) haben ein mittleres Validierungsniveau, daher überprüft die Zertifizierungsstelle normalerweise die Dokumentation, die den Namen, die Kontaktinformationen und den rechtlichen Status der Organisation bestätigt.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
normalerweise | thường |
DE Du kannst Status, Benachrichtigungen und Auto-Replies ganz nach deinem Zeitplan festlegen, damit deine Chats auch dann online sind, wenn du es nicht bist.
VI Bạn có thể thiết lập trạng thái, thông báo và trả lời tự động theo lịch trình của bạn để dịch vụ trò chuyện vẫn hoạt động ngay khi bạn không trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
wenn | khi |
nicht | không |
du | bạn |
auch | của |
DE Bleibe transparent mit einem aktiven Chat-Status
VI Thể hiện sự minh bạch với trạng thái trò chuyện chủ động
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Mehrere Teamchefs haben sich bereits zu den Berichten geäußert, darunter auch Gunther Steiner, dessen Haas-Team kurz davor steht, seinen Status als einziges amerikanisches Team in der Startaufstellung zu verlieren.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehrere | nhiều |
DE Archivierte Serien ("Inaktiver Feed" status)
VI Series đã xóa ("Feed không hoạt động" status)
DE Why? Inaktiver Feed status. Unsere Server waren nicht in der Lage einen gültigen Podcast-Feed für einen längeren Zeitraum zu erhalten.
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
DE Geben Sie Ihren Kunden Updates zum Tracking-Status als SMS direkt auf ihr Handy
VI Cung cấp cho khách hàng của bạn thông tin cập nhật về trạng thái theo dõi trực tiếp đến điện thoại di động của họ dưới dạng tin nhắn văn bản
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Vereinfachen Sie die benutzerbasierte Berechtigungsverwaltung für alle Mitarbeiter in Ihrem Unternehmen mit AWS Single Sign-On (SSO) und Ihrem Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
aws | aws |
alle | người |
in | trong |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE Zeichnen Sie mit Ihrer Maus, Ihrem Trackpad oder Ihrem Zeigegerät Ihre Signatur auf dem Bildschirm.
VI Sử dụng chuột, bàn di chuột hoặc thiết bị con trỏ vẽ chữ ký của bạn trên màn hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções