DE Kostenloser Download Manager für Mac - Flox Downloader Mac
"ihrem mac" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Kostenloser Download Manager für Mac - Flox Downloader Mac
VI Ứng dụng quản lí download miễn phí cho Mac – Folx Downloader Mac
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Kostenloser Download Manager für Mac - Flox Downloader Mac
VI Ứng dụng quản lí download miễn phí cho Mac – Folx Downloader Mac
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Leiten Sie Traffic von Firmengeräten an Cloudflare weiter und nutzen Sie dabei Kundensupport für Windows, Mac, iOS und Android
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
DE Spare mit Apple Bildungspreisen beim Kauf eines neuen Mac oder iPad.
VI Tiết kiệm khi mua Mac hoặc iPad mới với mức giá ưu đãi dành cho ngành giáo dục của Apple.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
neuen | mới |
oder | hoặc |
mit | với |
eines | của |
DE So bearbeiten Sie PDF auf einem Mac
VI Cách chỉnh sửa PDF trên Mac
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Bearbeiten Sie mit unserer Offline-Mac-PDF-Editor-App
VI Chỉnh sửa bằng ứng dụng trình soạn thảo Mac PDF Offline của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
unserer | chúng tôi |
sie | của |
DE Laden Sie Sejda Desktop für Mac herunter, installieren Sie es und bearbeiten Sie Ihre PDF-Dateien offline. Sejda Desktop
VI Tải xuống và cài đặt Sejda Desktop cho Mac để chỉnh sửa tệp PDF của bạn ngoại tuyến. Sejda Desktop
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
ihre | của bạn |
DE Bereit zum Bearbeiten Ihrer PDF auf einem Mac?
VI Sẵn sàng chỉnh sửa tệp PDF của bạn trên máy Mac?
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
ihrer | của bạn |
einem | bạn |
auf | của |
DE Bearbeiten Sie Ihre PDF auf dem Mac
VI Chỉnh sửa PDF của bạn trên Mac
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | của bạn |
DE Beispiele für den Archetypus des Magiers sind Merlin der Zauberer und Marken wie Disney, MAC Cosmetics und Dyson.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Pháp sư bao gồm Pháp sư Merlin và các thương hiệu như Disney, MAC Cosmetics và Dyson.
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Vereinfachen Sie die benutzerbasierte Berechtigungsverwaltung für alle Mitarbeiter in Ihrem Unternehmen mit AWS Single Sign-On (SSO) und Ihrem Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
aws | aws |
alle | người |
in | trong |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE Zeichnen Sie mit Ihrer Maus, Ihrem Trackpad oder Ihrem Zeigegerät Ihre Signatur auf dem Bildschirm.
VI Sử dụng chuột, bàn di chuột hoặc thiết bị con trỏ vẽ chữ ký của bạn trên màn hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Webbrowser sind komplexer und ausgefeilter als je zuvor. Sie bieten deshalb auch eine der größten Angriffsflächen in Ihrem Unternehmen.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
in | trong |
sie | bạn |
auch | cũng |
größten | lớn nhất |
der | của |
DE Benutzer werden im Internet früher oder später auf Bedrohungen stoßen, doch Zero Trust-Browsing verhindert, dass Malware ihre Geräte infiziert und in Ihrem Netzwerk für Chaos sorgt.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
internet | internet |
netzwerk | mạng |
in | trong |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihre | bạn |
DE Sie sehen in Echtzeit die ein- und ausgehende Datenübertragung und die Anzahl simultaner Verbindungen zu Ihrem Dienst.
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
daten | thực |
sehen | xem |
die | và |
und | đầu |
DE Nahezu Echtzeit-Überwachung des Traffics in Ihrem Unternehmen.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
ihrem | của bạn |
in | trong |
DE Access ermöglicht es Ihrem Team, mehrere Identitätsanbieter gleichzeitig zu verwenden, die Zugangssysteme von Unternehmen ebenso wie die der sozialen Medien.
VI Cho phép ghim một lần để truy cập tạm thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
DE Aggregieren Sie Aktivitätsprotokolle in Cloudflare oder exportieren Sie sie in Ihren Cloud-Protokollspeicher oder zu Ihrem SIEM-Anbieter.
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | chọn |
die | họ |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Loggen Sie sich mit Ihrem Smartphone oder Tablet ein und spielen Sie Ihre Lieblingsspiele von überall und zu jeder Zeit.
VI Đăng nhập từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng của bạn và chơi các trò chơi yêu thích của mình mọi nơi, mọi lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
spielen | chơi |
von | của |
jeder | mọi |
DE Mit fast 300 Spielen in ihrem Spielautomatenkatalog gibt es viele Möglichkeiten, mit dem Spielen zu beginnen und weiterzumachen
VI Với gần 300 trò chơi trong danh mục trò chơi đánh bạc của mình, có rất nhiều cơ hội để bắt đầu và tiếp tục chơi trò chơi
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
beginnen | bắt đầu |
spielen | chơi |
viele | nhiều |
mit | với |
dem | của |
DE Ihre ausgewählten Lernmaterialien erscheinen in unserem Webbrowser unter Ihrem Logo.
VI Các tài liệu học tập bạn gửi lên sẽ xuất hiện trong trình duyệt web của chúng tôi bên dưới logo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
unserem | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine INSTAGRAM Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi INSTAGRAM:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine JPG in PDF Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG sang PDF:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
jpg | jpg |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PDF in WORD Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PDF sang WORD:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine MP4 in MP3 Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi MP4 sang MP3:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Wir können den Tracking-Code aus Ihrem Anzeigensystem integrieren oder wir geben Ihnen Zugriff zu detaillierten Statistiken aus unserer Anzeigenverwaltungssoftware
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
zugriff | truy cập |
aus | và |
oder | hoặc |
ihrem | của bạn |
unserer | chúng tôi |
geben | cung cấp |
DE Ist die Umwandlung einer Datei mit Ihrem Service wirklich kostenlos?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
wirklich | thực |
kostenlos | phí |
umwandlung | chuyển đổi |
mit | với |
ihrem | của bạn |
ist | của |
DE Die Verbindung zwischen Ihrem Computer und unseren Servern ist zeitweise instabil. Bitte versuchen Sie es später erneut oder von einem anderen Netzwerk oder Computer aus.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
computer | máy tính |
anderen | khác |
netzwerk | mạng |
versuchen | thử |
später | sau |
oder | hoặc |
zwischen | giữa |
unseren | chúng tôi |
DE Sie können dies überprüfen, wenn Sie sich kostenlos registrieren und sich die Umwandlungsverlauf auf Ihrem Benutzer-Dashboard ansehen.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
sie | này |
sich | người |
ihrem | của bạn |
DE Melden Sie sich bei Ihrem PayPal Konto an
VI Đăng nhập vào tài khoản PayPal
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | và |
konto | tài khoản |
an | vào |
DE Melden Sie sich mit Ihrem Online-Convert-Konto an
VI Đăng nhập vào tài khoản chuyển đổi trực tuyến của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | và |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine BMP Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi BMP:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine EPS Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EPS:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine EXR Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EXR:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine TGA Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TGA:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
tga | tga |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
Mostrando 50 de 50 traduções