DE Ihre ausgewählten Lernmaterialien erscheinen in unserem Webbrowser unter Ihrem Logo.
"ihrem logo" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Ihre ausgewählten Lernmaterialien erscheinen in unserem Webbrowser unter Ihrem Logo.
VI Các tài liệu học tập bạn gửi lên sẽ xuất hiện trong trình duyệt web của chúng tôi bên dưới logo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
unserem | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Ihre ausgewählten Lernmaterialien erscheinen in unserem Webbrowser unter Ihrem Logo.
VI Các tài liệu học tập bạn gửi lên sẽ xuất hiện trong trình duyệt web của chúng tôi bên dưới logo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
unserem | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Die Nutzungsbedingungen für das Logo-Paket finden Sie hier
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
für | sử dụng |
die | điều |
hier | đây |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Ich möchte das TradingView Branding (Logo, Name) aus dem Widget entfernen/ändern oder mein eigenes hinzufügen.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ich | tôi |
das | của |
DE Google Play und das Google-Play-Logo sind eingetragene Marken von Google LLC
VI Google Play và logo của Google Play đều là thương hiệu của Google LLC
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
und | của |
DE Apple, das Apple-Logo, iPhone und iPad sind eingetragene Marken von Apple Inc., die in den USA und anderen Ländern sowie Regionen registriert sind
VI Apple, logo của Apple, iPhone và iPad là những thương hiệu của Apple Inc., được đăng ký ở Hoa Kỳ và những quốc gia và khu vực khác
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
anderen | khác |
ländern | quốc gia |
regionen | khu vực |
sind | được |
DE Verwende nicht den Namen, das Logo und das Warenzeichen von Pinterest auf eine Art und Weise, die andere Personen verwirrt (weitere Informationen findest du in unseren Markenrichtlinien).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
weitere | thêm |
verwende | sử dụng |
informationen | thông tin |
weise | cách |
unseren | chúng tôi |
DE Alles, was mit Ihrer Marke zu tun hat, von den Farben, die Sie verwenden, bis zu dem Logo, das Sie wählen, bis zu der Sprache, die Sie sprechen, muss diese Grundwerte repräsentieren.
VI Tất cả mọi thứ về thương hiệu của bạn, từ những màu sắc mà bạn sử dụng đến biểu trưng bạn chọn cho ngôn ngữ bạn nói, đều phải đại diện cho những giá trị cốt lõi đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
wählen | chọn |
sprechen | nói |
verwenden | sử dụng |
muss | phải |
DE Ein Logo ist keine Marke. Weder ist ein Slogan. Weder ist eine Farbe. Sogar keine Werbung.
VI Logo không phải là một thương hiệu. Không phải là một khẩu hiệu. Không phải là một màu sắc. Càng không phải là một quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
werbung | quảng cáo |
keine | không |
DE Oben rechts in der E-Mail-Anwendung sehen Sie eine Option namens Konten mit einem kleinen menschlichen Logo links davon
VI Ở trên cùng bên phải của ứng dụng email, bạn sẽ thấy một tùy chọn có tên Tài khoản với một biểu tượng hình người nhỏ ở bên trái của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
der | của |
sie | bạn |
mit | với |
oben | trên |
DE E-Mails – Das GetResponse-Logo wird in die Fußzeile deiner versendeten Nachrichten eingefügt.
VI Thư – Huy hiệu GetResponse sẽ được thêm vào từng thư mà bạn gửi đi từ tài khoản Free.
DE Platziere dein Logo für eine schnelle Markenerkennung
VI Thêm logo để tạo nhận diện thương hiệu tức thì
DE GetResponse erhält ein neues Image mit dem lächelnden GetResponse Logo
VI GetResponse ra mắt hình ảnh mới với logo nụ cười GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
image | hình ảnh |
mit | với |
DE Denken Sie an die Marke Nike. Wenn Sie die Worte "Just Do It" hören oder das Nike-Logo sehen, identifizieren Sie die Marke automatisch mit dem Sportartikelhersteller.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
DE Nike hat einen perfekten Job mit der Markenerkennung gemacht. Wir alle erkennen ihren Slogan und ihr Logo leicht wieder.
VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.
DE Sie erkennen nicht nur ihr Logo, sondern wissen auch, dass die Marke Ihnen im Bedarfsfall Verbände und Pflege bietet
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Vereinfachen Sie die benutzerbasierte Berechtigungsverwaltung für alle Mitarbeiter in Ihrem Unternehmen mit AWS Single Sign-On (SSO) und Ihrem Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
aws | aws |
alle | người |
in | trong |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE TradingView, Inc. ist in bestimmten Ländern für Umsatzsteuerzwecke eingetragen. Abhängig von Ihrem Standort kann eine Umsatzsteuer Ihrem Rechnungsendbetrag angerechnet werden.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
kann | có thể được |
für | cho |
von | của |
ihrem | bạn |
DE Zeichnen Sie mit Ihrer Maus, Ihrem Trackpad oder Ihrem Zeigegerät Ihre Signatur auf dem Bildschirm.
VI Sử dụng chuột, bàn di chuột hoặc thiết bị con trỏ vẽ chữ ký của bạn trên màn hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Webbrowser sind komplexer und ausgefeilter als je zuvor. Sie bieten deshalb auch eine der größten Angriffsflächen in Ihrem Unternehmen.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
in | trong |
sie | bạn |
auch | cũng |
größten | lớn nhất |
der | của |
DE Benutzer werden im Internet früher oder später auf Bedrohungen stoßen, doch Zero Trust-Browsing verhindert, dass Malware ihre Geräte infiziert und in Ihrem Netzwerk für Chaos sorgt.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
internet | internet |
netzwerk | mạng |
in | trong |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihre | bạn |
DE Sie sehen in Echtzeit die ein- und ausgehende Datenübertragung und die Anzahl simultaner Verbindungen zu Ihrem Dienst.
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
daten | thực |
sehen | xem |
die | và |
und | đầu |
DE Nahezu Echtzeit-Überwachung des Traffics in Ihrem Unternehmen.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
ihrem | của bạn |
in | trong |
DE Access ermöglicht es Ihrem Team, mehrere Identitätsanbieter gleichzeitig zu verwenden, die Zugangssysteme von Unternehmen ebenso wie die der sozialen Medien.
VI Cho phép ghim một lần để truy cập tạm thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
DE Aggregieren Sie Aktivitätsprotokolle in Cloudflare oder exportieren Sie sie in Ihren Cloud-Protokollspeicher oder zu Ihrem SIEM-Anbieter.
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | chọn |
die | họ |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Loggen Sie sich mit Ihrem Smartphone oder Tablet ein und spielen Sie Ihre Lieblingsspiele von überall und zu jeder Zeit.
VI Đăng nhập từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng của bạn và chơi các trò chơi yêu thích của mình mọi nơi, mọi lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
spielen | chơi |
von | của |
jeder | mọi |
DE Mit fast 300 Spielen in ihrem Spielautomatenkatalog gibt es viele Möglichkeiten, mit dem Spielen zu beginnen und weiterzumachen
VI Với gần 300 trò chơi trong danh mục trò chơi đánh bạc của mình, có rất nhiều cơ hội để bắt đầu và tiếp tục chơi trò chơi
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
beginnen | bắt đầu |
spielen | chơi |
viele | nhiều |
mit | với |
dem | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine INSTAGRAM Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi INSTAGRAM:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine JPG in PDF Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG sang PDF:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
jpg | jpg |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
Mostrando 50 de 50 traduções