DE In den Server-Einstellungen gibt es viele Optionen, um das Gameplay anzupassen, wie z. B. das Wechseln der Server-Version, das Ändern des Welttyps und das Begrenzen der Weltgröße.
"das" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE In den Server-Einstellungen gibt es viele Optionen, um das Gameplay anzupassen, wie z. B. das Wechseln der Server-Version, das Ändern des Welttyps und das Begrenzen der Weltgröße.
VI Cài đặt Máy chủ đi kèm với nhiều tùy chọn để tùy chỉnh lối chơi, chẳng hạn như chuyển đổi phiên bản máy chủ, thay đổi loại thế giới và giới hạn kích thước thế giới game Minecraft.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
wie | như |
und | thế |
es | đổi |
optionen | tùy chọn |
den | với |
DE Wenn AWS Lambda-Funktionen über das AWS Mobile SDK aufgerufen werden, erhalten sie über das "context"-Objekt automatisch Einblick in das Gerät und die Anwendung, von denen der Aufruf stammt.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
aws | aws |
sdk | sdk |
aufruf | gọi |
über | qua |
erhalten | nhận |
der | các |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anderen | khác |
recht | quyền |
es | nó |
das | của |
DE Wenn das Projekt, in das Sie investiert haben, noch aktiv ist und noch nicht das finale Finanzierungsvolumen erreicht hat, können Sie eine neue Investition tätigen.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
noch | vẫn |
neue | mới |
und | đầu |
in | đến |
sie | đang |
ist | bạn |
DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.
VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế và hoàn thiện vào năm 1899, mới là viên ngọc quý trên chiếc vương miện.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
hotels | khách sạn |
und | của |
DE Auf der Race Course Road finden Sie das Banana Leaf Apolo, das beliebt für seine südindische Küche ist. Probieren Sie die berühmte lokale Delikatesse, das Fischkopfcurry.
VI Dọc theo đường Race Course là Nhà hàng Banana Leaf Apolo nổi tiếng với các món ăn vùng Nam Ấn. Hãy thử món đặc sản địa phương nổi tiếng, món cà ri đầu cá.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
probieren | thử |
die | nhà |
auf | đầu |
der | với |
ist | các |
für | theo |
DE Das Bündnis, das unter dem Namen Tong Meng Hui bekannt ist, hatte in Südostasien einen großen Einfluss und ebnete den Weg für das Ende der Herrschaft der Qing-Dynastie.
VI Khối Đồng Minh, được biết đến với tên gọi Đồng Minh Hội, từng có tầm ảnh hưởng rộng lớn trên khắp Đông Nam Á và mở đường cho sự kết thúc của triều đại nhà Thanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
großen | lớn |
für | cho |
DE Ebenfalls auf dem Grundstück befindet sich das Pfarrhaus aus dem Jahr 1905. Ursprünglich war dies das Wohnhaus des Priesters, heute beherbergt es das Verwaltungsbüro der Kirche.
VI Trên khu đất này còn có nhà ở của linh mục, được xây từ năm 1905. Xưa kia đây là nơi ở của các linh mục, ngày nay khu nhà này là văn phòng hành chính của nhà thờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
das | này |
auf | của |
DE Dazu gehören das Chocolicious-Körperpeeling, das mit Schokoladenpulver und Kakaosamen die Durchblutung verbessert, und Lemongrassade, das die Poren schließt und die Haut strafft.
VI Trong số đó có dịch vụ tẩy da toàn thân Chocolicious, sử dụng bột sô cô la và hạt cacao để cải thiện tuần hoàn máu, và Lemongrassade, giúp làm khép lỗ chân lông và săn chắc da.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | sử dụng |
das | là |
DE Diese Moschee verfügt über ein außergewöhnliches Minarett. Das Besondere daran ist nicht nur das europäische Design, sondern die Tatsache, dass sich das Minarett seitlich etwa 6 Grad neigt.
VI Đền thờ này nổi tiếng với một ngọn tháp lạ thường. Sự khác biệt không chỉ đến từ lối kiến trúc châu Âu mà còn vì tháp nghiêng lệch tâm khoảng sáu độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
diese | này |
DE Es gibt auch andere namhafte Stände in Katong, die alle das gleiche Gericht servieren, das mittlerweile das Singapore Laksa definiert
VI Cũng có những quầy hàng nổi tiếng khác dọc theo trục đường Katong và đều bán món ăn vị giống nhau, nhờ đó đã làm nên món laksa Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
andere | khác |
die | những |
das | là |
DE Das Ehepaar, das diese legendären Leckerbissen zaubert, blieb trotz der Schließung ihrer ursprünglichen Bäckerei auf Kurs und eröffnete 2007 das berühmte J2 Crispy Curry Puff
VI Cặp vợ chồng sản xuất những chiếc bánh nổi tiếng này vẫn theo đuổi đam mê của họ, dù đã phải đóng cửa hiệu bánh ban đầu và mở J2 Famous Crispy Curry Puff vào năm 2007
alemão | vietnamita |
---|---|
das | và |
und | đầu |
DE Wenn AWS Lambda-Funktionen über das AWS Mobile SDK aufgerufen werden, erhalten sie über das "context"-Objekt automatisch Einblick in das Gerät und die Anwendung, von denen der Aufruf stammt.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
aws | aws |
sdk | sdk |
aufruf | gọi |
über | qua |
erhalten | nhận |
der | các |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gib das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Klicken Sie auf ein beliebiges Formularfeld in der PDF-Datei und beginnen Sie mit der Eingabe. Das Formular enthält keine Eingabefelder? Wählen Sie das "Text" -Tool zum Eingeben von Text und das "Formen" -Tool für Häkchen und Funkaufzählungen.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
text | văn bản |
sie | không |
in | trong |
und | đầu |
das | và |
DE Best-Practices für das Gestalten deiner Anzeigen, das Finden der richtigen Zielgruppe und das erneute Ansprechen von Seitenbesuchern.
VI Phương thức thực hành tốt nhất để thiết kế quảng cáo, tìm đối tượng phù hợp và nhắm lại mục tiêu khách truy cập trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
finden | tìm |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Destin, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 197 €, während das teuerste 197 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Destin trong 2 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Las Vegas, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 23 €, während das teuerste 370 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Las Vegas trong 13 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in New York, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 205 €, während das teuerste 438 € betrug.
VI Phòng khách sạn 3 sao rẻ nhất ở New York mà người dùng tìm thấy trên KAYAK trong 2 tuần qua là 4.431.802 ₫, còn đắt nhất là 15.389.285 ₫.
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Orlando, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 58 €, während das teuerste 103 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Orlando trong 34 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Chicago, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 57 €, während das teuerste 114 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Chicago trong 5 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in San Francisco, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 62 €, während das teuerste 62 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở San Francisco trong 5 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Los Angeles, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 130 €, während das teuerste 180 € betrug.
VI Phòng khách sạn 3 sao rẻ nhất ở Los Angeles mà người dùng tìm thấy trên KAYAK trong 2 tuần qua là 3.611.207 ₫, còn đắt nhất là 3.611.207 ₫.
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in San Diego, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 162 €, während das teuerste 204 € betrug.
VI Phòng khách sạn 3 sao rẻ nhất ở San Diego mà người dùng tìm thấy trên KAYAK trong 2 tuần qua là 4.667.732 ₫, còn đắt nhất là 7.874.170 ₫.
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Washington, D.C., das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 98 €, während das teuerste 235 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Washington trong 4 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Miami, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 69 €, während das teuerste 122 € betrug.
VI Phòng khách sạn 3 sao rẻ nhất ở Mai-a-mi mà người dùng tìm thấy trên KAYAK trong 2 tuần qua là 4.693.290 ₫, còn đắt nhất là 4.693.290 ₫.
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in New Orleans, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 91 €, während das teuerste 143 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở New Orleans trong 7 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Cancún, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 21 €, während das teuerste 89 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Cancún trong 8 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in London, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 118 €, während das teuerste 191 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở London trong 2 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Das günstigste Zimmer in einem 3-Sterne-Hotel in Atlanta, das in den letzten 2 Wochen auf KAYAK gefunden wurde, kostete 65 €, während das teuerste 154 € betrug.
VI Bạn nên ở bao lâu? Người dùng KAYAK thường đặt phòng nơi lưu trú của họ ở Atlanta trong 6 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Viele Hotels in Atlanta verfügen über Innenpools, wie das Sheraton Atlanta Hotel, das Atlanta Marriott Suites Midtown und das Embassy Suites by Hilton Atlanta
VI Sau khi bạn thực hiện việc tìm kiếm khách sạn trên KAYAK, bạn có thể tinh chỉnh phần nghiên cứu của mình theo khu vực, vốn cho phép bạn chọn những quận thuộc trung tâm ở Atlanta
alemão | vietnamita |
---|---|
das | của |
hotel | khách sạn |
DE Das meistverzehrte Fleisch der Welt: Das ist nicht das, was Sie denken
VI Tã giấy dành cho người lớn: 5 lựa chọn thân thiện với ngân sách nhất năm 2024
DE Schließlich hat das 'CSS'-Panel immer das CSS für den aktuellen Verlauf zum einfachen Kopieren und Einfügen in Ihr Stylesheet. Sie können dieses Panel auch verwenden, um ein vorhandenes Gradienten-CSS in das Tool zu importieren.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
DE Cloudflare erstellt stattdessen eine exakte Nachbildung der Seite für das Gerät des Nutzers und zeigt diese so schnell an, dass der Anwender das Gefühl hat, er sei mit einem normalen Browser im Internet unterwegs.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
browser | trình duyệt |
der | của |
schnell | nhanh |
DE Das Internet ist mehr als das Web. Es besteht aus einer Vielzahl weiterer TCP-/UDP-Anwendungen mit den selben Grundbedürfnissen wie Webdienste – Schnelligkeit, Sicherheit und Zuverlässigkeit.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
DE Das Cloudflare-Netzwerk lernt aus dem Traffic von Millionen von Internetwebsites und ermöglicht so auf maschinellem Lernen (ML) basierendes, intelligentes Routing, das Netzwerküberlastungen in Echtzeit umgeht.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
lernen | học |
echtzeit | thời gian thực |
netzwerk | mạng |
das | khi |
und | của |
DE Spectrum schützt TCP-Anwendungen und Ports vor volumetrischen DDoS-Angriffen und Datendiebstahl, indem es Datenverkehr, der nicht über das Internet übertragen wird, als Proxy durch das Anycast Network von Cloudflare leitet.
VI Spectrum bảo vệ các cổng và ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn và đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | web |
vor | trước |
indem | bằng cách |
nicht | không |
über | qua |
als | bằng |
der | của |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Dies macht das Staking von Coins umweltfreundlicher und energieeffizienter als sein Gegenstück das Mining.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
als | là |
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Es ist derzeit das einzige dezentrale System, mit dem Menschen von digitalen Tokens zu Money-in-the-Bank wechseln können, ohne das Netzwerk zu verlassen.
VI Hiện tại, hệ thống phi tập trung duy nhất cho phép mọi người chuyển từ mã thông báo kỹ thuật số sang tiền trong ngân hàng mà không cần rời khỏi mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
einzige | duy nhất |
system | hệ thống |
können | cần |
netzwerk | mạng |
zu | tiền |
menschen | người |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções