DE Klicken Sie auf ein beliebiges Formularfeld in der PDF-Datei und beginnen Sie mit der Eingabe. Das Formular enthält keine Eingabefelder? Wählen Sie das "Text" -Tool zum Eingeben von Text und das "Formen" -Tool für Häkchen und Funkaufzählungen.
"tool zum eingeben" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Klicken Sie auf ein beliebiges Formularfeld in der PDF-Datei und beginnen Sie mit der Eingabe. Das Formular enthält keine Eingabefelder? Wählen Sie das "Text" -Tool zum Eingeben von Text und das "Formen" -Tool für Häkchen und Funkaufzählungen.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
text | văn bản |
sie | không |
in | trong |
und | đầu |
das | và |
DE Wenn Sie keine Bildgröße eingeben, wird Ihre Datei automatisch auf diese Bildgröße reduziert.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
keine | không |
DE Während des Zahlvorgangs wird Ihnen ein Feld angezeigt, in das Sie einen Rabattcode eingeben können
VI Trong quy trình thanh toán, bạn sẽ thấy một hộp để nhập mã giảm giá
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Sie sichern sich diesen Bonus, indem Sie den entsprechenden Bonuscode in Schritt 1 des Investitionsprozesses eingeben
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
schritt | bước |
in | vào |
sich | và |
sie | này |
DE Einfach die URL eingeben und auf Surfen klicken
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
klicken | nhấp |
die | và |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Warnung: Beim Eingeben des Passworts ist etwas schief gelaufen, bitte erneut versuchen.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | ra |
versuchen | thử |
bitte | xin vui lòng |
DE Der ETH zu BTC Umrechner zeigt Ihnen einen ungefähren Kurs an, Sie müssen nur den erforderlichen Betrag in Ethereum eingeben.
VI Công cụ chuyển đổi ETH sang BTC sẽ hiển thị cho bạn một tỷ giá gần đúng, bạn chỉ cần nhập số lượng Ethereum mà bạn cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
ethereum | ethereum |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Außerdem ist es dadurch viel einfacher, dem Server beizutreten. Die Spieler müssen nur die IP-Adresse eingeben – die Portnummer am Ende ist nicht nötig.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
viel | nhiều |
die | không |
DE Domainname eingeben, den Sie übertragen möchten
VI Nhập tên miền bạn muốn chuyển
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Wenn Benutzer Ihre Domain eingeben, fordert ihr Browser Ihr SSL-Zertifikat und Ihren öffentlichen Schlüssel an, um zu überprüfen, ob Sie vertrauenswürdig sind.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
benutzer | người dùng |
browser | trình duyệt |
schlüssel | khóa |
sie | của |
DE Passwort für die Anmeldung bei Ihrer alten Mail eingeben
VI nhập mật khẩu để đăng nhập vào thư cũ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
ihrer | của bạn |
die | và |
DE Sie können Sie es dann überall eingeben, sofern Sie die 10-Minuten-Mail-Seite nicht schließen.
VI Bạn sau đó có thể nhập nó vào bất cứ đâu bạn muốn, miễn là bạn không đóng trang Thư 10 Phút .
alemão | vietnamita |
---|---|
dann | sau |
seite | trang |
minuten | phút |
die | và |
DE Ort eingeben und Flughäfen in der Nähe anzeigen
VI Nhập một địa điểm để xem những sân bay gần đó
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
nähe | gần |
anzeigen | xem |
DE Verwandle deine Daten in ein leistungsfähiges Tool mit dem umfangreichen E-Mail Analytics Tool. Newsletter Tracking und Analyse der wichtigsten KPIs für datengesteuerte Geschäftsentscheidungen.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
deine | của bạn |
analyse | phân tích |
mit | với |
DE Vom WordPress-Installateur mit einem Klick bis hin zum kostenlosen Domain-Parking finden Sie jedes Tool, was Sie brauchen, um eine erfolgreiche Online-Präsenz aufzubauen.
VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn có thể xây dựng thương hiệu online và sự nghiệp lâu dài tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Lassen Sie sich nicht von dem einfachen Site-Design einschüchtern. GuerrillaMail, ein leistungsstarkes Tool zum Erstellen neuer E-Mail-Nachrichten, ist ebenfalls verfügbar.
VI Đừng sợ hãi bởi thiết kế trang web đơn giản . GuerrillaMail, một công cụ mạnh mẽ để tạo email mới, cũng có sẵn .
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
ebenfalls | cũng |
verfügbar | có sẵn |
DE Um die Liste der Abonnenten zu erweitern, bietet das Tool auch Umfragen, Umfragen und Opt-In, die angezeigt werden und Kunden zum Beitritt und Abonnieren motivieren.
VI Để phát triển danh sách những người đăng ký, công cụ này cũng có các khảo sát, thăm dò ý kiến và chọn tham gia bật ra, thu hút khách hàng tham gia và đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
auch | cũng |
zum | ra |
kunden | khách |
der | các |
DE Schließlich hat das 'CSS'-Panel immer das CSS für den aktuellen Verlauf zum einfachen Kopieren und Einfügen in Ihr Stylesheet. Sie können dieses Panel auch verwenden, um ein vorhandenes Gradienten-CSS in das Tool zu importieren.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Die Traffic-Inspektion erfolgt mit einem Tool zur Richtlinienerstellung, mit dem der Datenfluss umfassend kontrolliert werden kann
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
werden | liệu |
zur | cung cấp |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE ... dass du kein anderes Tool findest, das alle diese Features hat:
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
findest | tìm thấy |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Brand Monitoring-Tool – verfolgen Sie Markenerwähnungen online | Semrush Deutsch
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Semrush.com -> Fortschrittliches Tool zur Keyword- und Mitbewerberrecherche
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
DE Überlassen Sie die Prüfung Ihres Website-Contents unserem Tool und finden Sie die Seiten, die Sie verbessern können
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
können | cần |
sie | bạn |
seiten | trang |
ihres | của bạn |
DE Mit unserem Brand-Kit-Tool kannst du sofort deine Markenfarben, Schriftarten und Logos zu jeder Vorlage hinzufügen.
VI Với Bộ Công Cụ Thương Hiệu của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức thêm màu sắc, phông chữ và biểu trưng thương hiệu của mình vào bất kỳ mẫu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
hinzufügen | thêm |
du | bạn |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
DE Neuigkeiten zu My Reports tool | Semrush
VI Tin tức về My Reports tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu AdSense Benchmark Tool | Semrush
VI Tin tức về AdSense Benchmark Tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
ppc | ppc |
DE Sorgfältig erstelltes Tool, das eine nahtlose, einfache und sichere Verbindung zwischen dir, dem Ethereum Netzwerk und jeder dezentralen Anwendung (DApp) garantiert
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
ethereum | ethereum |
dezentralen | phi tập trung |
zwischen | giữa |
netzwerk | mạng |
das | bạn |
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Für die meisten eBook-Umwandlungen auf dieser Webseite verwenden wir das großartige eBook-Tool Calibre
VI Đối với hầu hết các chuyển đổi ebook trên trang web này, chúng tôi sử dụng công cụ ebookCalibre
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
auf | trên |
DE Bitte verwenden Sie dieses Tool, wenn Sie feinere Einstellungen benötigen.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
einstellungen | cài đặt |
DE Mit diesem Tool können Sie fast jedes Bild in das EPS Format umwandeln. Ändern Sie die Einstellungen im Bereich für digitale Filter, um bei Bedarf Änderungen an Ihren Bildern vorzunehmen.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
filter | lọc |
bild | hình ảnh |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
einstellungen | cài đặt |
mit | với |
sie | bạn |
für | cho |
diesem | của |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções