PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Após viajar do navegador para o dispositivo de um usuário, esse código poderá comprometer dados confidenciais e infectar outros dispositivos da rede.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
rede | mạng |
o | các |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
da | qua |
PT Se você não souber qual formato o seu leitor suporta, poderá encontrar mais informações em mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
mais | thêm |
informações | thông tin |
com | của |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
imagem | hình ảnh |
esta | này |
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
português | vietnamita |
---|---|
arquivo | file |
baixar | tải xuống |
imagem | hình ảnh |
que | khi |
ser | được |
na | xuống |
PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT Qualquer pessoa que possua VET receberá automaticamente VTHO que poderá usar para pagar as taxas da blockchain
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
português | vietnamita |
---|---|
que | ai |
automaticamente | tự động |
usar | sử dụng |
pagar | thanh toán |
receber | nhận |
PT A imagem, uma vez implantada no AWS Lambda, não poderá ser modificada
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
a | của |
ser | được |
PT Depois de criar uma versão específica de sua função, a arquitetura não poderá ser alterada.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
criar | tạo |
uma | một |
versão | phiên bản |
função | hàm |
arquitetura | kiến trúc |
não | không |
de | đổi |
a | cho |
PT Não. Cada função do Lambda poderá acessar um sistema de arquivos do EFS.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
função | hàm |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Você poderá baixar os arquivos MOV convertidos em pouco tempo
VI Bạn có thể tải xuống các file MOV đã chuyển đổi trong thời gian ngắn
português | vietnamita |
---|---|
baixar | tải xuống |
arquivos | file |
tempo | thời gian |
PT Se o seu roteador tiver uma conexão sem fio, você poderá usar o iPhone - ou praticamente qualquer outro dispositivo inteligente - para conectar-se à sua rede Wi-Fi.
VI Nếu bộ định tuyến của bạn tích hợp kết nối không dây, bạn có thể sử dụng iPhone của mình – hoặc hầu hết các thiết bị thông minh khác – để kết nối với tín hiệu Wi-Fi của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
conexão | kết nối |
usar | sử dụng |
outro | khác |
inteligente | thông minh |
o | các |
PT O NameCheap não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI NameCheap hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
da | qua |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT A imagem, uma vez implantada no AWS Lambda, não poderá ser modificada
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
a | của |
ser | được |
PT Depois de criar uma versão específica de sua função, a arquitetura não poderá ser alterada.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
criar | tạo |
uma | một |
versão | phiên bản |
função | hàm |
arquitetura | kiến trúc |
não | không |
de | đổi |
a | cho |
PT Não. Cada função do Lambda poderá acessar um sistema de arquivos do EFS.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
função | hàm |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
PT Se, no momento, um serviço não estiver listado no escopo da avaliação mais recente, isso não significa que você não poderá utilizá-lo
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
escopo | phạm vi |
significa | có nghĩa |
você | bạn |
um | một |
da | dịch |
no | trong |
PT Você poderá usar o Amazon Aurora Global Database se quiser que seu banco de dados abranja várias regiões da AWS
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database nếu muốn cơ sở dữ liệu trải rộng ra nhiều Khu vực AWS
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
amazon | amazon |
quiser | muốn |
regiões | khu vực |
aws | aws |
PT No evento improvável de degradação ou interrupção regional, uma região secundária poderá ser promovida para oferecer recursos completos de leitura/gravação em menos de um minuto.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
português | vietnamita |
---|---|
região | khu vực |
minuto | phút |
menos | giảm |
PT Se a região principal ficar indisponível, você poderá remover manualmente uma região secundária de um Amazon Aurora Global Database e promovê-la para receber leituras e gravações completas
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
região | khu vực |
principal | chính |
amazon | amazon |
receber | nhận |
PT Com o Amazon VPC, é possível definir uma topologia de rede virtual que lembra muito uma rede tradicional que você poderá operar no seu próprio datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
rede | mạng |
que | liệu |
PT Se você tiver consultas com execução demorada, transações em andamento ou bloqueios temporários em tabelas ou tabelas temporárias, o Aurora Serverless poderá não encontrar um ponto de alteração de escala.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
transações | giao dịch |
não | không |
alteração | thay đổi |
ponto | điểm |
ou | hoặc |
PT Embora esperemos que o Parallel Query melhore a latência das consultas na maioria dos casos, você poderá incorrer em custos de E/S mais altos
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
maioria | hầu hết |
casos | trường hợp |
custos | phí |
PT Quando o otimizador não tomar a decisão ideal, o que deve ocorrer raramente, você poderá substituir a configuração.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
você | bạn |
a | trong |
PT Se você não souber qual formato o seu leitor suporta, poderá encontrar mais informações em mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
mais | thêm |
informações | thông tin |
com | của |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT Nosso conversor garantirá que seu arquivo tenha as especificações corretas após o processamento e você poderá compartilhá-lo usando o Telegram.
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng file của bạn có đặc điểm kỹ thuật chính xác sau khi xử lý và sau đó bạn có thể chia sẻ file đó bằng Telegram.
português | vietnamita |
---|---|
conversor | chuyển đổi |
arquivo | file |
as | chúng |
após | sau |
PT Após a conversão, seu arquivo poderá ser compartilhado com os seus amigos do Viber.
VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn có thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
conversão | chuyển đổi |
arquivo | file |
após | sau |
ser | được |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Você poderá baixar os arquivos MOV convertidos em pouco tempo
VI Bạn có thể tải xuống các file MOV đã chuyển đổi trong thời gian ngắn
português | vietnamita |
---|---|
baixar | tải xuống |
arquivos | file |
tempo | thời gian |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Você também poderá ver e comparar suas próprias posições para computador e dispositivos móveis no mesmo gráfico.
VI Bạn cũng sẽ có thể xem và so sánh các vị trí của riêng mình cho máy tính để bàn và thiết bị di động trên cùng một biểu đồ.
português | vietnamita |
---|---|
ver | xem |
computador | máy tính |
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
PT Se candle de hoje fechar abaixo do topo no diário e ficar abaixo da kijun, poderá vir testar o topo do semanal que também não foi testado, alcançando 140pips de retração em 1.26800
VI Đô la Mỹ tỏa sáng trên thị trường sau loạt báo cáo kinh tế tốt từ Hoa Kỳ, làm dấy lên mối lo ngại cho GBP/USD
PT Se candle de hoje fechar abaixo do topo no diário e ficar abaixo da kijun, poderá vir testar o topo do semanal que também não foi testado, alcançando 140pips de retração em 1.26800
VI Đô la Mỹ tỏa sáng trên thị trường sau loạt báo cáo kinh tế tốt từ Hoa Kỳ, làm dấy lên mối lo ngại cho GBP/USD
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
PT Rompeu o pivô de baixa do XRPUSD, retraiu para cima e agora poderá chegar ao(s) alvo(s) dessa projeção.
VI Hiện tại, giá đang thử củng cố dưới mức 0
Mostrando 50 de 50 traduções