PT Quando o otimizador não tomar a decisão ideal, o que deve ocorrer raramente, você poderá substituir a configuração.
"deve ocorrer raramente" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Quando o otimizador não tomar a decisão ideal, o que deve ocorrer raramente, você poderá substituir a configuração.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
você | bạn |
a | trong |
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Raramente nós mesmos permitiremos ou destacaremos exemplos que possam infringir ou quebrar uma das regras acima
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
PT Todos os arquivos carregados são excluídos automaticamente após 24 horas ou 10 downloads, o que ocorrer primeiro.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
automaticamente | tự động |
após | sau |
ou | hoặc |
PT †Todos os importadores devem estar em conformidade com os requisitos do FSVP até 30-5-17 OU seis meses após seus fornecedores estrangeiros atingirem seus prazos finais para conformidade com a FSMA — o que ocorrer por último
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
português | vietnamita |
---|---|
devem | phải |
requisitos | yêu cầu |
meses | tháng |
fornecedores | nhà cung cấp |
após | sau |
PT P: Se eu tiver um banco de dados primário e uma réplica do Amazon Aurora ativamente usando o tráfego de leitura e ocorrer um failover, o que acontecerá?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
português | vietnamita |
---|---|
réplica | bản sao |
amazon | amazon |
eu | tôi |
PT †Todos os importadores devem estar em conformidade com os requisitos do FSVP até 30-5-17 OU seis meses após seus fornecedores estrangeiros atingirem seus prazos finais para conformidade com a FSMA — o que ocorrer por último
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
português | vietnamita |
---|---|
devem | phải |
requisitos | yêu cầu |
meses | tháng |
fornecedores | nhà cung cấp |
após | sau |
PT usar o tempo futuro próximo e a preposição "dans" para dizer que um evento vai ocorrer em breve,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
futuro | tương lai |
para | ra |
dizer | nói |
que | nó |
evento | sự kiện |
um | một |
PT Isso ocorre porque uma volatilidade significativa tende a ocorrer nos dias em que relatórios importantes são divulgados
VI Các biến động lớn trên thị trường thường diễn ra vào ngày các báo cáo quan trọng được công bố
PT A GetResponse foi projetada para ter um ótimo funcionamento mesmo se ocorrer falha em vários sistemas.
VI GetResponse được thiết kế để làm việc tốt ngay cả khi nhiều hệ thống không hoạt động.
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT O código deve ser escrito em estilo "stateless", ou seja, deve assumir que não há afinidade com a infraestrutura de computação adjacente
VI Mã phải được viết theo kiểu “không có trạng thái”, tức là mã phải giả định không có bố trí với cơ sở hạ tầng điện toán chạy ngầm
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT O código deve ser escrito em estilo "stateless", ou seja, deve assumir que não há afinidade com a infraestrutura de computação adjacente
VI Mã phải được viết theo kiểu “không có trạng thái”, tức là mã phải giả định không có bố trí với cơ sở hạ tầng điện toán chạy ngầm
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT saber o que deve e não deve fazer quando recebe uma pessoa em sua casa.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
fazer | làm |
uma | một |
em | trong |
casa | nhà |
PT Sim. Seu computador ou tablet deve ter uma câmera funcionando. Para chamadas de vídeo em smartphones, o dispositivo móvel deve ter uma câmera frontal funcional.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
PT O valor do conteúdo do site deve se refletir em um histórico de postagem determinado, que deve contabilizar pelo menos 30 artigos desde a data de criação do site.
VI Giá trị nội dung của trang web phải được phản ánh trong lịch sử đăng bài nhất định, có ít nhất 30 bài viết kể từ ngày trang web được tạo.
PT O conteúdo deve ser único. Isso significa que o conteúdo deve ser original e não estar duplicado em nenhum outro lugar.
VI Nội dung độc đáo, nghĩa là phải là nội dung gốc và không sao chép ở bất kỳ nơi nào khác.
PT Uma corretora de Forex deve cumprir todos os regulamentos estabelecidos nas jurisdições em que está registado ou autorizado e deve passar por auditorias regulares.
VI Một nhà môi giới ngoại hối phải tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn đặt ra theo khu vực pháp lý mà nó được đăng ký hoặc cấp phép và phải trải qua các cuộc kiểm tra thường xuyên.
PT Fácil de usar Um serviço de e-mail descartável não deve atrasar você e não deve exigir um doutorado para configurar seu alias temporário .
VI Dễ sử dụng Dịch vụ email dùng một lần sẽ không làm bạn chậm lại và bạn cũng không nên lấy bằng tiến sĩ để thiết lập bí danh tạm thời của mình .
PT O Twitter deve estar sobrecarregado ou passando por algum problema momentâneo. Tente novamente ou acesse o Status do Twitterpara obter mais informações.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
informações | thông tin |
ou | hoặc |
tente | thử |
PT Você só deve selecionar sites bloqueados ou censurados a partir de sua localização na página de opções
VI Bạn chỉ nên chọn các trang web bị chặn hoặc bị kiểm duyệt từ vị trí của bạn trên trang tùy chọn
português | vietnamita |
---|---|
ou | hoặc |
PT Você deve pensar que, para ter um site bonito e funcional, precisa gastar muito tempo e dinheiro contratando desenvolvedores e designers da web
VI Bạn có thể nghĩ rằng để có một trang web đẹp và đầy đủ chức năng, bạn cần phải dành nhiều thời gian và vận may cho việc thuê các nhà phát triển & thiết kế web
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
que | các |
para | cho |
muito | nhiều |
tempo | thời gian |
desenvolvedores | nhà phát triển |
um | một |
PT Você só precisa ter uma ideia de como o site deve ficar
VI Bạn chỉ cần có một hình ảnh trong đầu về cách trang web của bạn sẽ trông như thế nào
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
uma | một |
PT Pra ser sincero, você não deve encontrar nenhum problema importante relacionado à otimização dos mecanismos de pesquisa no que diz respeito aos melhores criadores de sites.
VI Thành thật mà nói, bạn sẽ không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào liên quan đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm khi sử dụng các công cụ xây dựng website tốt nhất.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
pesquisa | tìm kiếm |
sites | website |
PT Isso depende principalmente dos países para os quais você está segmentando, mas não deve ser tão caro quanto você pensa
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
português | vietnamita |
---|---|
está | này |
mas | nhưng |
PT Depois de encontrar um pool para o qual gostaria de contribuir com liquidez, você deve depositar os dois ativos definidos no pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
português | vietnamita |
---|---|
encontrar | tìm thấy |
dois | hai |
ativos | tài sản |
um | một |
PT Seu código não deve assumir que isso sempre acontecerá novamente.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
português | vietnamita |
---|---|
que | điều |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT P: Quando o Lambda@Edge deve ser usado?
VI Câu hỏi: Tôi nên sử dụng Lambda@Edge khi nào?
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
usado | sử dụng |
PT O seu processo de compilação deve imitar o mesmo processo de compilação usado para qualquer código Java que depende do AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
usado | sử dụng |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
PT A imagem do contêiner deve ser executada em um sistema de arquivos somente leitura
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
ser | được |
PT O código deve cumprir com os service limits do Lambda@Edge
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
português | vietnamita |
---|---|
código | mã |
lambda | lambda |
PT Decida qual qualidade a imagem resultante deve ter. Quanto melhor a qualidade, maior o tamanho de arquivo. Uma qualidade mais baixa também reduzirá o tamanho de arquivo.
VI Quyết định chất lượng hình ảnh. Chất lượng càng tốt, kích thước tập tin càng lớn. Do đó, chất lượng kém hơn cũng sẽ làm giảm kích thước tập tin.
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
melhor | tốt |
tamanho | kích thước |
arquivo | tập tin |
reduzir | giảm |
PT Período de conformidade para pequenas empresas (a empresa deve cumprir o que consta em cada regulamento)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
português | vietnamita |
---|---|
período | thời gian |
deve | phải |
regulamento | quy định |
PT Período de conformidade para microempresas (a empresa deve cumprir o que consta em cada regulamento)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
português | vietnamita |
---|---|
período | thời gian |
empresa | doanh nghiệp |
deve | phải |
regulamento | quy định |
PT Período de conformidade geral (a empresa deve cumprir o que consta em cada regulamento)
VI Thời gian tuân thủ chung (doanh nghiệp phải tuân thủ định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
português | vietnamita |
---|---|
período | thời gian |
geral | chung |
empresa | doanh nghiệp |
deve | phải |
regulamento | quy định |
PT A fazenda deve ser administrada de acordo com as normas para orgânicos sem organismos geneticamente modificados (OGM) e sintéticos.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
ser | được |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
português | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Seja online ou offline (software para download), os criadores de sites são totalmente livres de malware e você também não deve encontrar problemas de compatibilidade.
VI Cho dù là trực tuyến hay ngoại tuyến (phần mềm có thể tải xuống), công cụ xây dựng website hoàn toàn không có phần mềm độc hại, và bạn cũng sẽ không gặp phải bất kỳ vấn đề tương thích nào.
português | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
download | tải xuống |
totalmente | hoàn toàn |
também | cũng |
deve | phải |
PT Um servidor de hospedagem não deve ser um servidor de e-mail. Se usado como tal, você pode prejudicar suas campanhas. Confira estas recomendações de software de marketing por e-mail.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
usado | sử dụng |
campanhas | chiến dịch |
software | phần mềm |
um | một |
PT O parâmetro return que o TeXLive.net deve usar na ausência de uma configuração via comentários %! TEX nos exemplos.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
PT Com base no seu endereço IP local, este deve ser seu endereço IP de administrador do roteador. Este só será o caso se você estiver na mesma rede que o seu roteador Wi-Fi.
VI Dựa trên địa chỉ IP Local của bạn, đây là địa chỉ ip quản trị Router của bạn. Đây chỉ là trường hợp nếu bạn ở cùng lớp mạng với Router wifi của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
caso | trường hợp |
se | nếu |
rede | mạng |
PT Você deve checar todas as luzes do seu roteador: a luz de energia, a luz de Internet, a luz de Wi-Fi e as luzes de Ethernet.
VI Bạn nên kiểm tra tất cả các đèn báo trên bộ định tuyến: đèn Nguồn, đèn Internet, đèn WI-FI và đèn Ethernet.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
internet | internet |
Mostrando 50 de 50 traduções