PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Para continuar, você precisa fazer upgrade da sua conta:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
conta | tài khoản |
PT O login pelas redes sociais não funciona no modo de navegação anônima. Por favor, acesse o site com seu nome de utilizador ou e-mail para continuar.
VI Bạn không thể đăng nhập xã hội trên các trình duyệt riêng tư hoặc ở chế độ ẩn danh. Vui lòng đăng nhập bằng tên người dùng hoặc email của bạn để tiếp tục.
português | vietnamita |
---|---|
sociais | xã hội |
navegação | duyệt |
nome | tên |
continuar | tiếp tục |
ou | hoặc |
PT Os Cookies tornam o wikiHow melhor. Ao continuar usando nosso site, você concorda com nossa política de cookies.
VI Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
usando | sử dụng |
política | chính sách |
PT A Algorand irá continuar aprimorando seu protocolo com vários avanços já planejados:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
protocolo | giao thức |
PT Clique em Continuar e complete o pagamento
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento. É simples assim.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento com cartão de crédito.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
crédito | tín dụng |
PT Assim, você pode continuar desenvolvendo com as ferramentas que já conhece.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
continuar | tiếp tục |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento. É simples assim.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento com cartão de crédito.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
crédito | tín dụng |
PT Clique em Continuar e complete o pagamento
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Ficamos satisfeitos por esta página ter ajudado você. Deseja compartilhar detalhes adicionais para nos ajudar a continuar melhorando?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
português | vietnamita |
---|---|
página | trang |
deseja | muốn |
detalhes | chi tiết |
ajudar | giúp |
continuar | tiếp tục |
a | chúng |
esta | này |
PT Lamentamos que esta página não tenha ajudado você. Deseja compartilhar detalhes adicionais para nos ajudar a continuar melhorando?
VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
português | vietnamita |
---|---|
página | trang |
não | không |
deseja | muốn |
detalhes | chi tiết |
ajudar | giúp |
continuar | tiếp tục |
esta | này |
PT Quando um funcionário não possui mais uma necessidade de negócios para ter esses privilégios, o acesso dele ou dela é imediatamente revogado, mesmo se continuar sendo funcionário da Amazon ou Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
esses | này |
amazon | amazon |
web | web |
PT Assim, você pode continuar desenvolvendo com as ferramentas que já conhece.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
continuar | tiếp tục |
PT Nossa missão é empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Proteja a comunidade do seu aplicativo, defenda sua marca e promova a transparência nos seus jogos mobile. Nós encontramos os bots, assim os usuários do seu aplicativo podem continuar satisfeitos.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
aplicativo | dùng |
marca | thương hiệu |
jogos | chơi |
bots | bot |
usuários | người dùng |
PT Maximize os opt-ins para continuar recebendo dados no nível do usuário com o framework App Tracking Transparency (ATT) e nossas melhoras práticas baseadas em pesquisa.
VI Tối đa hóa tỷ lệ opt-in và tiếp tục nhận về dữ liệu cấp người dùng với App Tracking Transparency (ATT) framework và các giải pháp hiệu quả nhất do Adjust nghiên cứu.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
dados | dữ liệu |
usuário | người dùng |
pesquisa | nghiên cứu |
PT Descubra mais sobre nossas soluções para o iOS 14 para que você possa continuar tomando decisões baseadas em dados no mundo pós-IDFA.
VI Tìm hiểu thêm về giải pháp iOS 14 của chúng tôi để có thể tiếp tục thu thập dữ liệu cần cho việc ra quyết định.
português | vietnamita |
---|---|
mais | thêm |
soluções | giải pháp |
ios | ios |
continuar | tiếp tục |
decisões | quyết định |
dados | dữ liệu |
que | liệu |
PT Estamos dispostos a continuar melhorando e mudando, temos uma cultura de feedback construtiva e acreditamos que habilidades interpessoais são tão importantes quanto competências técnicas.
VI Chúng tôi không ngừng thay đổi và cải tiến, lắng nghe và giải quyết mọi đóng góp khiếu nại, cũng như tin rằng, kỹ năng mềm và kỹ năng cứng đều quan trọng như nhau.
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
importantes | quan trọng |
a | chúng |
de | đổi |
PT O login pelas redes sociais não funciona no modo de navegação anônima. Por favor, acesse o site com seu nome de utilizador ou e-mail para continuar.
VI Bạn không thể đăng nhập xã hội trên các trình duyệt riêng tư hoặc ở chế độ ẩn danh. Vui lòng đăng nhập bằng tên người dùng hoặc email của bạn để tiếp tục.
português | vietnamita |
---|---|
sociais | xã hội |
navegação | duyệt |
nome | tên |
continuar | tiếp tục |
ou | hoặc |
PT Os Cookies tornam o wikiHow melhor. Ao continuar usando nosso site, você concorda com nossa política de cookies.
VI Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
usando | sử dụng |
política | chính sách |
PT Por quanto tempo o meu alojamento vai continuar grátis?
VI Bao lâu web hosting của chúng tôi sẽ được miễn phí?
PT Ao continuar, você concorda com os
VI Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với
PT Você atingiu seu limite grátis de 3 tarefas por hora. Por favor, atualize para continuar o processamento desta tarefa ou interrompa
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
PT Usuários com conta grátis possuem limite de um único arquivo por tarefa. Por favor, atualize para continuar processando vários arquivos de uma só vez.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn ở một tệp duy nhất cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý nhiều tệp cùng một lúc.
PT Usuários com conta grátis possuem limite de 20 links por tarefa. Por favor, atualize para continuar processando até 100 links de uma só vez.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn trong 20 liên kết cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tối đa 100 liên kết cùng một lúc.
PT Insere os restantes detalhes da campanha e clica em Continuar.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
PT Insere os restantes detalhes da campanha e clica em Continuar.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
PT Se algo acontecer, pode restaurar o seu backup mais recente do painel de controlo em segundos e continuar a construir o seu mundo.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
PT Use formulários customizáveis de assinatura no seu blog, website e landing pages para continuar aumentando sua lista.
VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web và trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.
PT Este recurso permite que você saiba como continuar a comunicação quando alguém visita uma página do seu site
VI Tính năng này cho phép bạn thực hiện các bước khi ai đó truy cập trang theo lựa chọn của bạn
PT "Só quero dizer que sou um piloto da Rússia e estou orgulhoso disso. Vou continuar, não importa o que aconteça", insistiu Sidorkova.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
PT Após viajar do navegador para o dispositivo de um usuário, esse código poderá comprometer dados confidenciais e infectar outros dispositivos da rede.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
rede | mạng |
o | các |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
da | qua |
PT Se você não souber qual formato o seu leitor suporta, poderá encontrar mais informações em mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
mais | thêm |
informações | thông tin |
com | của |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
imagem | hình ảnh |
esta | này |
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
português | vietnamita |
---|---|
arquivo | file |
baixar | tải xuống |
imagem | hình ảnh |
que | khi |
ser | được |
na | xuống |
PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT Qualquer pessoa que possua VET receberá automaticamente VTHO que poderá usar para pagar as taxas da blockchain
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
português | vietnamita |
---|---|
que | ai |
automaticamente | tự động |
usar | sử dụng |
pagar | thanh toán |
receber | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções