PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
"após a conversão" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
após | bạn cho chuyển đổi các có của dịch hơn khi không lên một sau thì trong tốt từ và vào với đó để đổi |
conversão | bạn chuyển đổi chúng tôi các của bạn tôi từ và để chuyển đổi đổi |
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT Os reembolsos só estão disponíveis após uma dedução automática dos pagamentos anuais (ou seja, após o período experimental e após a renovação) no prazo de 14 dias após o pagamento.
VI Hoàn lại tiền chỉ khả dụng sau khi khấu trừ tự động cho các khoản thanh toán hàng năm (tức là sau khi dùng thử và sau khi gia hạn) trong vòng 14 ngày theo lịch sau khi thực hiện thanh toán.
PT A paridade fez um acumulo após seu primeiro toque no order block de H4 e fez uma quebra de estrutura de baixa após capturar a liquidez acima. O momento é aguardar o reteste no order block de H4 com alvo no próximo order block em 1.31
VI Chiến lược tham khảo. buy limit GBPUSD 1.2665, sl 1.262, tp 1.28-1.286
PT A paridade fez um acumulo após seu primeiro toque no order block de H4 e fez uma quebra de estrutura de baixa após capturar a liquidez acima. O momento é aguardar o reteste no order block de H4 com alvo no próximo order block em 1.31
VI Chiến lược tham khảo. buy limit GBPUSD 1.2665, sl 1.262, tp 1.28-1.286
PT Os pacientes podem entrar em nosso programa a partir do tratamento ambulatorial, após uma internação parcial ou após o tratamento hospitalar
VI Bệnh nhân có thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú
PT Pesquisadores do Google ratificam que após 5 segundos de carregamento, a probabilidade de uma pessoa abandonar o site cresce 90%, após 6 segundos, 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão, seu arquivo poderá ser compartilhado com os seus amigos do Viber.
VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn có thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
conversão | chuyển đổi |
arquivo | file |
após | sau |
ser | được |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Após a conversão do arquivo, você pode seguir este artigo para carregar o arquivo no Instagram: Como carregar um arquivo no Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể làm |
seguir | theo |
este | này |
após | sau |
PT Ao usar a tecnologia de conversão do online-convert.com, você conseguirá resultados de conversão muito precisos.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
conversão | chuyển đổi |
você | bạn |
muito | rất |
PT A conversão para MP4 começa depois de clicar em "Iniciar conversão".
VI Quá trình chuyển đổi sang MP4 bắt đầu sau khi nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi".
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
clicar | nhấp |
iniciar | bắt đầu |
PT A conversão para MP4 começa depois de clicar em "Iniciar conversão".
VI Quá trình chuyển đổi sang MP4 bắt đầu sau khi nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi".
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
clicar | nhấp |
iniciar | bắt đầu |
PT Ao usar a tecnologia de conversão do online-convert.com, você conseguirá resultados de conversão muito precisos.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
PT Para táticas avançadas e um olhar mais fundo sobre nossos Funis de Conversão, confira nossa Central de Ajuda para Funis de Conversão.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phễu chuyển đổi, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Phễu chuyển đổi của chúng tôi.
PT O gráfico permite teres uma análise visual sobre a forma como o teu público-alvo do Pinterest efetuou a conversão para uma compra no intervalo de conversão selecionado
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
PT Você receberá uma fatura após o pagamento do upgrade ser concluído
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
pagamento | thanh toán |
PT Após viajar do navegador para o dispositivo de um usuário, esse código poderá comprometer dados confidenciais e infectar outros dispositivos da rede.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
rede | mạng |
o | các |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
português | vietnamita |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
PT Após a demonstração, você terá uma pessoa de contato dedicada para todas as suas perguntas relacionadas à Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
todas | tất cả các |
após | sau |
PT Um e-mail de acompanhamento após a demonstração, com recursos adicionais específicos para suas necessidades
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
PT Após a demonstração, você terá um ponto de contato dedicado para todas as suas perguntas sobre a Semrush. Caso tenha qualquer dúvida sobre nossos serviços, basta nos perguntar.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
após | sau |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios
VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày và đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo là sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
dia | ngày |
PT Todos os arquivos carregados são excluídos automaticamente após 24 horas ou 10 downloads, o que ocorrer primeiro.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
automaticamente | tự động |
após | sau |
ou | hoặc |
PT Além disso, você também tem a opção de excluir o arquivo instantaneamente do nosso servidor após baixá-lo.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
arquivo | file |
instantaneamente | ngay lập tức |
após | sau |
PT Além disso, todos os arquivos do usuário são excluídos após um curto período de tempo
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
arquivos | file |
após | sau |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT Os tempos de implementação podem variar com o tamanho do seu código, mas as funções do AWS Lambda estão tipicamente prontas em segundos após o upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
tempos | thời gian |
implementação | triển khai |
tamanho | kích thước |
funções | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
segundos | giây |
após | sau |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT Após encontrar uma aplicação, você pode configurá-la e implantá-la diretamente do console do Lambda.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
aplicação | triển khai |
você | bạn |
diretamente | trực tiếp |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
após | sau |
PT No momento, a resposta da execução da função é retornada após o término da execução da função e da extensão
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
português | vietnamita |
---|---|
resposta | phản hồi |
função | hàm |
após | sau |
PT †Todos os importadores devem estar em conformidade com os requisitos do FSVP até 30-5-17 OU seis meses após seus fornecedores estrangeiros atingirem seus prazos finais para conformidade com a FSMA — o que ocorrer por último
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
português | vietnamita |
---|---|
devem | phải |
requisitos | yêu cầu |
meses | tháng |
fornecedores | nhà cung cấp |
após | sau |
PT Se você não conseguir fazer o login no seu roteador, provavelmente está digitando o nome de usuário ou senha errada. Além disso, lembre-se de anotar ambos após mudar os valores padrão.
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Ngoài ra, hãy nhớ ghi chú cả hai sau khi bạn thay đổi chúng.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
nome | tên |
usuário | người dùng |
senha | mật khẩu |
ou | hoặc |
após | sau |
PT A primeira coisa que você deve fazer após obter acesso às definições de configuração do seu roteador é alterar a senha padrão do seu roteador
VI Sau khi truy cập vào được phần cài đặt cấu hình bộ định tuyến của mình, việc đầu tiên bạn nên làm là tự thay đổi mật khẩu mặc định của bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
fazer | làm |
configuração | cấu hình |
senha | mật khẩu |
padrão | mặc định |
após | sau |
obter | được |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
português | vietnamita |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções