FR « La solution Rate Limiting veille à me permettre de continuer à exécuter mon service de manière fiable, rentable et éthique. »
"production serait rentable" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR « La solution Rate Limiting veille à me permettre de continuer à exécuter mon service de manière fiable, rentable et éthique. »
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
francês | vietnamita |
---|---|
continuer | tiếp tục |
exécuter | chạy |
manière | cách |
fiable | tin cậy |
FR La solution la plus rentable du secteur pour la formation ML
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
FR « La solution Rate Limiting veille à me permettre de continuer à exécuter mon service de manière fiable, rentable et éthique. »
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
francês | vietnamita |
---|---|
continuer | tiếp tục |
exécuter | chạy |
manière | cách |
fiable | tin cậy |
FR La société ouvre des bureaux en Turquie et devient rentable trois ans après son lancement seulement
VI Sau đó, Adjust mở văn phòng tại Thổ Nhĩ Kỳ, và công ty đã bắt đầu có lợi nhuận chỉ sau ba năm thành lập
francês | vietnamita |
---|---|
société | công ty |
après | sau |
FR C'est parti pour la période la plus rentable de l'année
VI Hãy bắt đầu thời kỳ mang lại lợi nhuận cao nhất trong năm
FR Espacer les clients sur des plans partagés comme celui-ci est moins courant, car bien sûr, c'est moins rentable. Il est plus logique de regrouper des clients à faible consommation.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
FR Retenez l'attention du public, travaillez l'engagement de vos contacts avec du contenu pertinent, et transformez votre expertise en entreprise rentable.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
FR Pourquoi utiliser des publicités payantes en ligne ? Les publicités payantes peuvent être un moyen rentable d’atteindre rapidement un public large
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
FR Il est important d'installer l'addon même si Filterbypass n'est pas bloqué chez vous afin de garantir un service ininterrompu au cas où il serait bloqué à l'avenir.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
francês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
installer | cài đặt |
bloqué | bị chặn |
cas | trường hợp |
avenir | tương lai |
FR Il suffit d'ajouter proxy4 avant youtube.com et vous serez redirigé vers notre site proxy et le champ url serait automatiquement rempli
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
francês | vietnamita |
---|---|
ajouter | thêm |
youtube | youtube |
url | url |
automatiquement | tự động |
le | của |
FR Une autre raison serait que le site web n'est pas complètement pris en charge
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
FR Tout soutien serait grandement apprécié!
VI Bất kỳ hỗ trợ được đánh giá rất cao!
francês | vietnamita |
---|---|
tout | rất |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Ainsi, si quelqu?un essayait d?intercepter les données que vous envoyez, vous seriez protégé par le cryptage (du moins, cela serait plus sécurisé que si elles étaient transmises sans cryptage).
VI Vì thế, nếu có người muốn chặn dữ liệu mà bạn đang gửi, mã hóa sẽ bảo mật dữ liệu (hoặc chí ít là an toàn hơn so với dữ liệu truyền đi mà không có mã hóa).
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
envoyez | gửi |
cryptage | mã hóa |
FR Même si vous êtes satisfait du service VPN que vous utilisez, il peut être utile d’effectuer des tests de temps en temps, ne serait-ce que pour votre tranquillité d?esprit.
VI Kể cả khi bạn thấy hài lòng với dịch vụ VPN đang sử dụng, bạn vẫn nên thường xuyên chạy kiểm tra, chỉ để bạn luôn cảm thấy an tâm.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
que | khi |
utilisez | sử dụng |
peut | nên |
tests | kiểm tra |
il | đang |
FR Quota de 500 MB gratuits par mois insuffisant, ne serait-ce que pour les e-mails
VI Dung lượng 500MB miễn phí một tháng cho email thôi cũng không đủ
francês | vietnamita |
---|---|
mois | tháng |
les | một |
FR Pour une utilisation quotidienne, un outil plus générique et rapide serait un peu plus efficace que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
FR Pour cette raison, il serait préférable d?utiliser Ginger dans un contexte non éducatif, par exemple pour un usage personnel simple ou pour une petite entreprise.
VI Do đó, sẽ tốt hơn nếu bạn sử dụng Ginger bên ngoài bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như chỉ sử dụng đơn giản cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
francês | vietnamita |
---|---|
préférable | tốt hơn |
personnel | cá nhân |
entreprise | doanh nghiệp |
ou | hoặc |
petite | nhỏ |
FR Si vous n?êtes pas capable de rédiger ne serait-ce qu?un e-mail, pourquoi vous feraient-ils confiance pour fabriquer des produits pour eux ?
VI Nếu bạn không thể viết một email cho đàng hoàng thì đâu có lý do gì khiến họ giao phó việc sản xuất sản phẩm cho bạn?
francês | vietnamita |
---|---|
produits | sản phẩm |
FR Pour Bitcatcha, l’idéal serait d’obtenir une vitesse de serveur considérée comme bonne (inférieure ou égale à 180 ms)
VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải là Tốt (180 mili giây trở xuống)
FR Il serait judicieux d?en choisir un qui pourra vous offrir une vitesse de serveur plus rapide ! Pour en savoir plus, consultez notre liste des fournisseurs d?hébergement web les plus rapides.
VI Sẽ rất có lợi nếu bạn đổi sang dịch vụ lưu trữ web có thể cung cấp tốc độ máy chủ nhanh hơn! Nhớ tham khảo danh sách nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web nhanh nhấtcủa chúng tôi nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fournisseurs | nhà cung cấp |
web | web |
FR Il y a beaucoup à dire sur les signaux web essentiels, et il ne serait pas judicieux de tout aborder dans cet article
VI Các chỉ số Web Vitals là một chủ đề rất rộng và chúng tôi không thể nói hết mọi thứ trong bài viết này
francês | vietnamita |
---|---|
dire | nói |
web | web |
FR Il serait alors préférable d’éviter d’aborder des sujets religieux en présence de votre tante.
VI Cách tốt nhất là bạn nên tránh bàn về chủ đề tôn giáo khi ở gần dì.
francês | vietnamita |
---|---|
votre | bạn |
FR Une alternative serait de payer les dettes avec le solde le plus bas en premier. De cette façon, vous pourrez rembourser plus vite.
VI Hoặc, bạn cũng có thể bắt đầu với khoản nợ nhỏ nhất. Bằng cách này, mục tiêu trả hết nợ có thể sẽ đạt được nhanh hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
façon | cách |
payer | trả |
FR En ces genres de circonstances, il serait peut-être utile de rediscuter des objectifs et des attentes de la relation, car ceux-ci peuvent parfois changer
VI Bạn có thể trò chuyện với người ấy về mục tiêu và những kỳ vọng cho mối quan hệ của hai người, vì đôi khi chúng có thể thay đổi
francês | vietnamita |
---|---|
objectifs | mục tiêu |
FR Si votre amie Jeanne a tendance à s'investir lorsqu'il est question de ses propres intérêts, le mieux serait de tout simplement sourire et de secouer la tête lorsqu'elle parle passionnément d'une nouvelle émission télévisée qu'elle aime
VI Nếu cô bạn cùng phòng có khuynh hướng chìm đắm trong sở thích của chính mình, có lẽ tốt nhất bạn chỉ nên mỉm cười gật đầu khi cô ấy kể không ngừng về chương trình truyền hình mới yêu thích
francês | vietnamita |
---|---|
lorsqu | khi |
nouvelle | mới |
FR Si vous vous sentez constamment contrarié ou déçu par d'autres, ce serait idéal d'adapter vos attentes [5]
VI Khi nhận thấy bản thân thường xuyên khó chịu hoặc thất vọng với người khác, điều chỉnh kỳ vọng của chính bạn có lẽ là một gợi ý tốt.[5]
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
FR L'option de reconnaissance optique de caractères (ROC) est généralement prise en charge au cas où votre fichier source serait un document numérisé.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
fichier | file |
source | nguồn |
FR Pour Bitcatcha, l’idéal serait d’obtenir une vitesse du serveur considérée comme bonne (inférieure ou égale à 180 ms)
VI Tốc độ máy chủ lý tưởng theo Bitcatcha đánh giá phải là Tốt (180 mili giây trở xuống)
francês | vietnamita |
---|---|
pour | xuống |
FR Eh bien, si vous vous inquiétez le moins du monde de votre confidentialité en ligne, la prochaine étape logique serait de cacher et de sécuriser votre adresse IP
VI Chà, nếu bạn lo lắng về quyền riêng tư trực tuyến của mình dù chỉ một chút, bước hợp lý tiếp theo sẽ là ẩn và bảo mật địa chỉ IP của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
prochaine | tiếp theo |
étape | bước |
FR Ils vous présenteront un résultat estimatif, qui pourrait même être proche de la réalité, mais il sera toujours imprécis ne serait-ce qu'avec des petites marges.
VI Chúng sẽ cung cấp cho bạn một kết quả ước tính, thậm chí có thể gần với thực tế, nhưng nó vẫn bị sai lệch bởi khá nhiều chênh lệch.
francês | vietnamita |
---|---|
proche | gần |
FR Alors, j’ai pensé à quel serait le meilleur moyen et j'en suis arrivé à créer mon propre site Web?
VI Vì vậy, tôi nghĩ - có cách nào để làm điều đó tốt hơn là tạo trang web của riêng tôi?
francês | vietnamita |
---|---|
propre | riêng |
le | của |
FR Il serait si facile de tous les pirater
VI Sẽ rất dễ dàng để truy cập vào tất cả chúng
francês | vietnamita |
---|---|
facile | dễ dàng |
les | chúng |
de | vào |
FR De nos jours, il y a tellement d'options que vous pouvez choisir, et ce serait un crime de ne pas en utiliser une.
VI Ngày nay, có rất nhiều tùy chọn cho bạn và sẽ là một tội ác nếu không sử dụng một trong số chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
options | tùy chọn |
choisir | chọn |
utiliser | sử dụng |
FR Ce serait vraiment bête et dommage de sous estimer ce point très important.
VI Chắc phải nói với con bạn mình là không cho tên người yêu nó vào trong cái mật khẩu, chả lẽ bỏ người yêu cũ lại lấy tên người yêu mới :))
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Je pense qu’avec sa facilité d’utilisation, Jimdo serait idéal pour les débutants.
VI Phải nói trang này có template quá đẹp, hấp dẫn.
FR Si vous êtes photographe, alors ce constructeur serait idéal pour vous, sinon je ne vous le conseille pas, vous allez perdre votre temps!
VI Nói chung mình có quá nhiều vấn đề với cái trang này và khuyên mọi người tìm cái khác tốt hơn thôi
francês | vietnamita |
---|---|
pas | mọi |
le | cái |
ce | này |
FR Les offres de bons de réduction Wix changent régulièrement, il serait donc difficile de les définir
VI Mã giảm giá mà Wix cung cấp thay đổi thường xuyên, vì vậy rất khó để kể tên tất cả chúng
francês | vietnamita |
---|---|
les | chúng |
offres | cung cấp |
réduction | giảm |
wix | wix |
changent | thay đổi |
de | đổi |
FR Vous savez certainement qu’il serait génial de tomber sur un coupon fonctionnel en ligne
VI Bạn có biết thật tuyệt vời khi tìm thấy một mã giảm giá Weebly làm việc trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
savez | biết |
génial | tuyệt vời |
un | một |
FR Dans ce cas, le forfait gratuit de Weebly serait une option idéale
VI Trong trường hợp này, gói Weebly miễn phí là một lựa chọn tuyệt vời
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
cas | trường hợp |
ce | này |
FR Donc, si vous êtes un utilisateur qui veut juste créer un site simple, ce forfait serait idéal pour vous
VI Vì vậy, nếu bạn là người dùng cơ bản, gói này sẽ là lựa chọn phù hợp
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
simple | cơ bản |
FR Vous vous demandez peut-être en quoi une offre VPN serait différente des autres rabais VPN? Eh bien, c'est vraiment facile - il suffit de choisir l’offre qui vous convient, de copier le code promo et le tour est joué
VI Bạn có thể tự hỏi phiếu giảm giá VPN khác với các giảm giá hoặc khuyến mại VPN khác như thế nào? Rất dễ dàng - chỉ cần chọn giảm giá mong muốn, sao chép mã giảm giá và bạn đã sẵn sàng có nó
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
autres | khác |
est | hoặc |
facile | dễ dàng |
choisir | chọn |
de | với |
FR Imaginons que vous ayez décidé de lancer votre propre entreprise qui serait entièrement basée sur l’eCommerce
VI Giả sử, bạn quyết định khởi động kinh doanh nhỏ của riêng mình - một công việc kinh doanh dựa hoàn toàn trên thương mại điện tử
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | kinh doanh |
entièrement | hoàn toàn |
FR Des outils de test de vitesse légitimes et fiables pourront tester votre vitesse en ligne - si on vous demande de télécharger quelque chose, ce serait vraiment louche.
VI Các công cụ kiểm tra tốc độ hợp pháp sẽ kiểm tra tốc độ trực tuyến - nếu bạn được yêu cầu tải xuống một cái gì đó, thì có lẽ có một số loại kinh doanh mờ ám đang chạy ẩn.
francês | vietnamita |
---|---|
des | một |
demande | yêu cầu |
télécharger | tải xuống |
FR Ce serait trop sévère de le critiquer, c’est un proxy et en plus gratuit, donc pas de quoi se prendre la tête.
VI Kết nối không ổn định và liên tục bị rớt. Mất quá nhiều thời gian để kết nối lại. Rất bực bội. Không có hỗ trợ khách hàng để giúp đỡ về vấn đề này. Đó là một sự thất vọng lớn!
francês | vietnamita |
---|---|
pas | không |
plus | lớn |
FR Les VPN exclusifs au navigateur ne sont disponibles que sur un navigateur Internet spécifique et désigné - dans ce cas, ce serait Opera
VI Browser-exclusive VPNs (VPN chỉ dành cho trình duyệt) là chỉ có sẵn trên một trình duyệt web được thiết kế riêng, cụ thể - trong trường hợp này, đó là Opera
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
navigateur | trình duyệt |
disponibles | có sẵn |
internet | web |
cas | trường hợp |
sont | riêng |
FR Vu les efforts déployés par Netflix pour restreindre l'accès à son contenu à certaines localisations, trouver un VPN qui débloquerait Netflix serait vraiment génial
VI Vì Netflix đang rất nỗ lực hạn chế truy cập nội dung từ những vị trí nhất định, tìm kiếm một phần mềm VPN có thể bỏ chặn Netflix thật tuyệt vời
francês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
netflix | netflix |
accès | truy cập |
contenu | nội dung |
trouver | tìm kiếm |
vpn | vpn |
génial | tuyệt vời |
FR Étant donné que les essais gratuits sont souvent assez limités, ce serait une bonne idée de profiter des garanties de remboursement (en ces de besoin)
VI Vì các thử nghiệm miễn phí đôi khi có thể bị hạn chế, nên luôn tận dụng các bảo đảm hoàn lại tiền (trong trường hợp cần thiết)
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
FR Il suffit d'ajouter proxy4 avant youtube.com et vous serez redirigé vers notre site proxy et le champ url serait automatiquement rempli
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
francês | vietnamita |
---|---|
ajouter | thêm |
youtube | youtube |
url | url |
automatiquement | tự động |
le | của |
FR Une autre raison serait que le site web n'est pas complètement pris en charge
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
Mostrando 50 de 50 traduções