FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
VI Bạn có thể nói theo kiểu “An không được phép chơi với món đồ chơi đó trong nhà, và con bé cũng không được phép chơi với nó ở đây”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
jeu | chơi |
elle | bạn |
de | với |
maison | nhà |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Et si vous vous retrouvez dans une discussion avec cette personne, trouvez une distraction qui vous aidera à surmonter le moment (comme jouer avec le chien).
VI Nếu bạn nhận thấy bản thân đang phải trò chuyện với người đó, hãy tìm kiếm tác nhân xao nhãng khác có thể giúp bạn vượt qua quá trình tương tác này (như chơi đùa với chú chó nhà bạn).
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
cette | này |
personne | người |
comme | như |
FR Si une femme peut apprécier grandement un massage des pieds, allongée sur un lit de pétales de rose, une autre pourrait préférer siroter une bière bien fraiche et jouer aux jeux vidéos avec vous
VI Có nàng thì thích nằm trên giường rải đầy cánh hoa hồng và tận hưởng cảm giác dễ chịu khi được mát-xa chân, có nàng lại chỉ thích mở một lon bia ướp lạnh và cùng chơi game với người yêu
francês | vietnamita |
---|---|
femme | người |
jeux | chơi |
FR Avec près de 300 jeux dans leur catalogue de machines à sous, il y a beaucoup de raisons de commencer et de continuer à jouer
VI Với gần 300 trò chơi trong danh mục trò chơi đánh bạc của mình, có rất nhiều cơ hội để bắt đầu và tiếp tục chơi trò chơi
francês | vietnamita |
---|---|
commencer | bắt đầu |
continuer | tiếp tục |
FR Si vous voulez apprendreà jouer au craps, vous allez aussi devoir enapprendre lejargon
VI Học cách chơi đổ xí ngầu nghĩa là học một số tiếng lóng cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
vous | họ |
apprendre | học |
FR Relancer – parier plus que le minimum requis pour jouer.
VI Raise (Tố) – đặt cược nhiều hơn mức tối thiểu cần thiết để chơi.
francês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.
VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất có thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn có thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
connexion | kết nối |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.
VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất có thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn có thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
connexion | kết nối |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Nous verrons ensemble tout ce que vous devez savoir sur notre testeur de vitesse de site web et sur le rôle crucial qu’il peut jouer pour vos affaires.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
que | khi |
savoir | biết |
web | web |
crucial | quan trọng |
affaires | doanh nghiệp |
ce | này |
FR Sinon, vous pouvez lui envoyer ???? pour la jouer cool ou ???? si vous avez envie d'être un peu effronté.
VI Bạn cũng có thể gửi biểu tượng “????” để tỏ vẻ “cool ngầu” hoặc biểu tượng “????” để có vẻ hơi ngổ ngáo.
francês | vietnamita |
---|---|
envoyer | gửi |
FR , jouer et utiliser les places de marché ne sont qu'une petite partie des possibilités offertes
VI , các trò chơi và các thị trường chỉ là một lựa chọn nhỏ trong số những gì có sẵn để bạn khám phá
FR Jouer le rôle de token utilitaire pour des projets communautaires de la Binance Smart Chain (tels que des jeux et DApps) ;
VI Token tiện ích cộng đồng trên hệ sinh thái Binance Smart Chain (như các trò chơi điện tử và DApps);
FR FBT permet aux parents de jouer un rôle actif dans le rétablissement de leur enfant
VI FBT trao quyền cho cha mẹ đóng vai trò tích cực trong quá trình phục hồi của con họ
FR Aime jouer et regarder le football
VI Thích chơi và xem bóng đá
FR Les enfants vont probablement avoir beaucoup de questions et certaines personnes pourraient être gênées par votre décision
VI Trẻ em có khuynh hướng đặt nhiều câu hỏi, và một số người sẽ thấy khó chịu với quyết định của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
enfants | trẻ em |
personnes | người |
décision | quyết định |
FR Répondez à toutes les questions qu’ils pourraient vous poser à propos des différences entre les corps de tous les membres de la famille, par exemple les parties génitales ou les poils
VI Trả lời bất cứ câu hỏi nào mà con nhỏ đặt ra về sự khác biệt trên cơ thể của mỗi thành viên trong nhà, như bộ phận sinh dục và lông cơ thể
francês | vietnamita |
---|---|
entre | trong |
FR Autrement, vos enfants pourraient ne pas comprendre ce qui est normal et ce qui ne l’est pas
VI Nếu không, con của bạn sẽ khó hiểu về những gì được làm và những gì không nên làm
francês | vietnamita |
---|---|
comprendre | hiểu |
est | là |
FR Par exemple, votre partenaire pourrait préférer porter ses sous-vêtements, mais ne pas être complètement nu. De la même façon, vos enfants pourraient trouver qu’ils se sentent plus à l’aise nus avec des membres de la famille du même sexe.
VI Ví dụ, vợ/chồng bạn có thể đồng ý mặc đồ lót thay vì khỏa thân hoàn toàn. Tương tự, các con bạn thấy rằng họ chỉ muốn khỏa thân khi xung quanh không có thành viên khác giới.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
FR Par exemple, ils pourraient vous demander : « pourquoi je n’ai pas de pénis ? » Vous pourriez leur répondre : « certaines personnes naissent avec un pénis et d’autres avec un vagin. »
VI Ví dụ, chúng có thể hỏi rằng, “Sao mẹ không có dương vật?” Bạn hãy trả lời, “Một số người sinh ra có dương vật, trong khi số khác lại có âm đạo”.
francês | vietnamita |
---|---|
par | ra |
répondre | trả lời |
personnes | người |
un | một |
FR Ils pourraient aussi vous dire : « pourquoi ton ventre est mou comme ça ? » Vous pourriez répondre : « certaines personnes ont un ventre mou et d’autres un ventre dur. Les deux peuvent être beaux. »
VI Trẻ nhỏ cũng có thể hỏi đại khái như, “Sao bụng mẹ lại mềm như vậy?” Bạn hãy nói, “Một số người có bụng mềm, nhưng một số lại có bụng cứng. Cả hai đều đẹp”.
francês | vietnamita |
---|---|
dire | nói |
comme | như |
personnes | người |
FR Faites attention en discutant de nudité en famille avec les autres, car ils pourraient ne pas comprendre vos valeurs
VI Thận trọng khi thảo luận về vấn đề khỏa thân trong gia đình với mọi người vì họ không hiểu các giá trị của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
comprendre | hiểu |
FR Ils pourraient mal interpréter le point de vue détendu des membres de votre famille face à la nudité qui est naturel et pas sexuel.
VI Họ có thể không hiểu rằng hành vi khỏa thân của gia đình bạn là tự nhiên và không liên quan đến tình dục.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Se préparer pour les déploiements et se forger des aspirations pourraient vous aider
VI Chuẩn bị sẵn sàng trước khi nhập ngũ và nuôi dưỡng kỳ vọng
FR Discutez des amis et des membres de la famille qui pourraient venir en aide à votre partenaire quand vous ne serez pas là
VI Trò chuyện với người thân và bạn bè của bạn khi người ấy đi xa
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
FR Vos amis et les membres de votre famille pourraient également la soutenir au cours de votre déploiement.
VI Có thể bạn sẽ nhận thấy rằng bạn bè và người thân của người ấy cũng sẽ là nguồn trợ giúp cho bạn khi bạn phải nhập ngũ.
FR Certaines personnes pourraient ne ressentir le soutien de leur partenaire que si ce dernier prouve son attention par des actes de gentillesse ou envoie des cadeaux
VI Họ cảm thấy được ủng hộ khi bạn đời của họ thể hiện sự quan tâm thông qua những cử chỉ chu đáo hoặc tặng quà
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
FR Assurez-vous de prendre connaissance de la règlementation militaire avant d'envoyer un colis. Au cours du déploiement certaines choses pourraient être interdites.
VI Nhớ kiểm tra quy định của quân đội trước khi gửi bưu kiện. Trong suốt thời gian nhập ngũ, một số vật dụng có thể bị cấm.
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
envoyer | gửi |
FR Certains soldats ont certainement été déjà déployés à plusieurs reprises et pourraient vous conseiller sur la façon de garder le contrôle.
VI Có lẽ nhiều người đã phải nhập ngũ nhiều lần, và họ sẽ cho bạn lời khuyên về cách để nhìn nhận mọi việc.
francês | vietnamita |
---|---|
reprises | lần |
façon | cách |
FR Ils pourraient provenir d'une relation antérieure
VI Chúng có thể xuất phát từ mối quan hệ trước đó của bạn
FR De petits compliments sur ce que vous remarquez en elle pourraient également égayer sa journée [4]
VI Lời nhận xét về những thứ nho nhỏ mà bạn nhận thấy cũng có thể giúp đem lại niềm vui cho nàng trong ngày.[4]
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
journée | ngày |
petits | nhỏ |
FR Toutes les actions qui pourraient annuler le bonus
VI Bất kỳ hành động nào có thể làm mất phần thưởng
francês | vietnamita |
---|---|
les | là |
FR Vos amis pourraient avoir besoin de cet outil. Partagez-le avec eux!
VI Bạn của bạn có thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!
francês | vietnamita |
---|---|
cet | này |
FR Voilà! C’était les principales raisons qui pourraient faire qu’un code de réduction Squarespace ne fonctionne pas.
VI Đó là một số lỗi chính có thể là lý do khiến mã ưu đãi Squarespace không hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
principales | chính |
fonctionne | hoạt động |
FR Certains vous conviendront, d'autres pourraient vous déplaire - tout dépend de vos désirs et de vos besoins
VI Một số sẽ phù hợp với bạn, số khác bạn có thể không thích - tất cả phụ thuộc vào mong muốn và nhu cầu của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
certains | một |
autres | khác |
et | và |
besoins | nhu cầu |
FR Plus d'Articles qui pourraient vous intéresser
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
FR D'après notre expérience, il existe plusieurs raisons qui pourraient faire qu’un code de coupon VPN ne fonctionne pas
VI Từ kinh nghiệm của mình, có một vài lý do mã phiếu giảm giá VPN không hiệu lực
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
de | của |
vpn | vpn |
FR Je suis d’accord avec vous, il aurait été mieux si le VPN proposait plus de serveurs, mais je pense que les serveurs qu’il propose sont de qualité, et pourraient suffire aux utilisateurs!
VI VPN rất tốt, tôi rất khuyến khích. Điểm trừ cho hỗ trợ khách hàng tập trung vào việc đóng vé hỗ trợ hơn là giúp tìm giải pháp hoặc thông tin tại sao nó sẽ không hoạt động như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
et | và |
si | hoặc |
FR Qu'il s'agisse de l’absence d'un VPN de qualité ou du fait d’ouvrir 20 onglets de navigateur à la fois, nous parlerons ci-dessous des raisons pour lesquelles vos vitesses Internet pourraient diminuer.
VI Cho dù đó làviệc không có một VPN phù hợp hay 20 thanh truy cập được mở cùng lúc, chúng tôi sẽ đề cập các nguyên nhân đằng sau lý do tại sao tốc độ internet của bạn bị chậm như dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fait | không |
internet | internet |
FR Il existe plusieurs raisons qui pourraient faire en sort que SurfShark soit votre option numéro un
VI Có nhiều lý do tại sao bạn nên xem xét sử dụng SurfShark như là lựa chọn số một cho mình
FR Vos amis pourraient avoir besoin de cet outil. Partagez-le avec eux!
VI Bạn của bạn có thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!
francês | vietnamita |
---|---|
cet | này |
Mostrando 50 de 50 traduções