FR Ils se soucient de leurs patients. Ils font tout pour vous rendre meilleur que ce soit physique, mental ou émotionnel ils sont toujours là.
"questions qu ils pourraient" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Ils se soucient de leurs patients. Ils font tout pour vous rendre meilleur que ce soit physique, mental ou émotionnel ils sont toujours là.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
FR Choisissez une série et répondez aux questions sans limite de temps pour progresser à votre rythme, ou entraînez-vous directement aux questions de grammaire et de compréhension.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
limite | giới hạn |
temps | thời gian |
directement | trực tiếp |
ou | hoặc |
FR Choisissez une série et répondez aux questions sans limite de temps pour progresser à votre rythme, ou entraînez-vous directement aux questions de grammaire et de compréhension.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
limite | giới hạn |
temps | thời gian |
directement | trực tiếp |
ou | hoặc |
FR Répondez à toutes les questions qu’ils pourraient vous poser à propos des différences entre les corps de tous les membres de la famille, par exemple les parties génitales ou les poils
VI Trả lời bất cứ câu hỏi nào mà con nhỏ đặt ra về sự khác biệt trên cơ thể của mỗi thành viên trong nhà, như bộ phận sinh dục và lông cơ thể
francês | vietnamita |
---|---|
entre | trong |
FR Cela signifie que vos enfants vont devoir répondre à des questions lorsqu’ils vont grandir
VI Nghĩa là con bạn sẽ bắt đầu nhận được các câu hỏi về điều này khi chúng lớn hơn
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Comme Sam l?a mentionné dans son avis, les excellents services de pCloud ne présentent pas vraiment de points faibles. Mais ils soulèvent tout de même quelques questions, que nous allons aborder ci-dessous.
VI Như Sam đã đề cập trong bài đánh giá của anh ấy, dịch vụ của pCloud không có nhiều nhược điểm. Tuy nhiên, chúng tôi xin bàn về một số điểm cần quan tâm dưới đây.
francês | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
comme | như |
points | điểm |
FR Répondez à toutes les questions qu’ils pourraient vous poser à propos des différences entre les corps de tous les membres de la famille, par exemple les parties génitales ou les poils
VI Trả lời bất cứ câu hỏi nào mà con nhỏ đặt ra về sự khác biệt trên cơ thể của mỗi thành viên trong nhà, như bộ phận sinh dục và lông cơ thể
francês | vietnamita |
---|---|
entre | trong |
FR Cela signifie que vos enfants vont devoir répondre à des questions lorsqu’ils vont grandir
VI Nghĩa là con bạn sẽ bắt đầu nhận được các câu hỏi về điều này khi chúng lớn hơn
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR Les questions fondamentales de la justice réparatrice sont les suivantes: qui a subi un préjudice? Comment ces méfaits peuvent-ils être traités ou réparés? Qui devrait traiter ou réparer les torts?
VI Các câu hỏi cơ bản của Công lý phục hồi là: Ai đã bị hại? Làm thế nào những tác hại này có thể được giải quyết hoặc sửa chữa? Ai nên giải quyết hoặc sửa chữa những tác hại?
FR En proposant une option de communication directe, vous pouvez rassurer les clients hésitants et répondre aux questions qu'ils peuvent avoir avant de passer leur première commande.2
VI Bằng cách cung cấp một kênh giao tiếp trực tiếp, bạn có thể trả lời mọi thắc mắc và vượt qua bất kỳ sự e ngại nào mà khách hàng tiềm năng của bạn có thể có khi họ đặt đơn hàng đầu tiên.2
FR Cet exemple illustre la limitation du nombre de tentatives de connexion. Les visiteurs disposent de deux tentatives de connexion par minute. S'ils dépassent ce seuil, ils ne pourront plus tenter de se connecter pendant 5 minutes.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
FR Bloquez l'hameçonnage et les logiciels malveillants avant qu'ils ne frappent et contenez les appareils compromis avant qu'ils n'engendrent des fuites de données.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
francês | vietnamita |
---|---|
hameçonnage | lừa đảo |
logiciels | phần mềm |
avant | trước |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR Ils sont mis à jour quotidiennement, de sorte qu'ils ne sont jamais dépassés, ce qui vous permet de rester à la pointe des tendances et de vous sentir inspiré.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
francês | vietnamita |
---|---|
de | mỗi |
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR Bien souvent, les gens sont méchants en raison des problèmes auxquels ils sont eux-mêmes confrontés. Cela peut arriver lorsque les gens manquent de confiance en eux, ont du mal à contrôler leur colère, ou quand ils sont stressés.
VI Con người thường trở nên xấu xa bởi vì họ phải đối mặt với vấn đề cá nhân. Điều này sẽ xảy ra khi người đó sở hữu lòng tự trọng thấp, gặp rắc rối với cơn nóng giận, hoặc căng thẳng.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
souvent | thường |
sont | ở |
peut | nên |
de | với |
ou | hoặc |
FR S’ils sont déjà plus âgés, il vaudrait mieux que vous pratiquiez la nudité lorsqu’ils ne sont pas là, à moins que cela ne les dérange pas.
VI Nếu con của bạn đã tương đối lớn, bạn chỉ nên khỏa thân khi chúng đi vắng, trừ khi chúng cảm thấy thoải mái về việc này.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | lớn |
FR Par exemple, ne touchez pas la poitrine de votre femme ou le pénis de votre mari lorsque les enfants vous regardent. Cela va leur faire croire qu’ils peuvent le faire, car ils vont imiter votre comportement.
VI Ví dụ, đừng bóp ngực hay sờ cô bé của vợ bạn khi có mặt các con. Điều này sẽ khiến chúng nghĩ rằng chúng cũng có thể làm điều đó vì bạn đang làm gương như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR Cependant, discutez-en avec vos enfants pour qu’ils sachent qu’il y a une différence entre la manière dont ils vivent et la manière dont leurs amis vivent [5]
VI Tuy nhiên, hãy trao đổi với trẻ để chúng biết điểm khác nhau giữa cách chúng sống với những gì bạn của chúng nghĩ.[5]
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
manière | cách |
FR Même s’il est normal que les enfants explorent leur corps, parfois, ils peuvent montrer des comportements sexuels, car ils ont été exposés à des situations sexuelles inappropriées [13]
VI Mặc dù trẻ con khám phá cơ thể chúng là chuyện bình thường, nhưng đôi khi chúng thực hiện hành vi này là vì đã thấy các cảnh không phù hợp.[13]
FR C’est l’un des aspects les plus négligés par les gens, ils ignorent que tout ce qu’ils font est surveillé et peut être facilement accessible.
VI Không phải ai cũng hiểu IP address là cái gì, nhất là người lớn tuổi, nên mình nghĩ đây là một bài viết thiết thực
francês | vietnamita |
---|---|
peut | nên |
plus | lớn |
FR En paralléle avec notre programme d'IA, ils ont choisissent et testent manuellement tous les codes de coupon et les réductions qu'ils trouvent
VI Cùng với chương trình AI của chúng tôi, họ đích thân chọn và kiểm tra mỗi phiếu giảm giá và phiếu khuyến mãi họ gặp
francês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
FR Tous les avis, qu’ils soient positifs ou négatifs, sont acceptés du moment qu’ils sont sincères
VI Tất cả các đánh giá, dù tích cực hay tiêu cực, đều được chấp nhận miễn là chúng trung thực
FR Suscitez la confiance et créez des liens plus fort grâce à un aperçu complet de ce que les utilisateurs veulent, de la façon dont ils se comportent et des points où ils souhaitent s’engager.
VI Xây dựng lòng tin và sự kết nối mạnh mẽ hơn với cái nhìn đầy đủ về những gì người dùng của bạn muốn, cách họ cư xử và nền tảng mà họ tham gia.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
veulent | muốn |
façon | cách |
complet | đầy |
FR Les VPN sont-ils légaux ? Eh bien, c'est compliqué (Les VPN sont-ils légaux dans votre pays ? Et si non pourquoi ?)
VI So sánh ExpressVPN VS IPVanish (So sánh ExpressVPN VS IPVanish: Sự so sánh kỹ lưỡng)
FR Tous les avis, qu'ils soient positifs ou négatifs, sont acceptés du moment qu'ils sont honnêtes
VI Chúng tôi chấp nhận đánh giá người dùng thực & hữu ích, cho dù là tích cực hay tiêu cực
francês | vietnamita |
---|---|
du | cho |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR Les clients contrôlent en permanence la manière dont ils gèrent et accèdent au contenu qu'ils stockent sur AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
francês | vietnamita |
---|---|
manière | cách |
contenu | nội dung |
aws | aws |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções