Traduzir "membrane after getting" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "membrane after getting" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de membrane after getting

inglês
vietnamita

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglêsvietnamita
orhoặc
aftersau

EN Eco-Friendly Bio-Based Waterproof Membrane

VI Màng chống thấm sinh học thân thiện với môi trường

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng cũng đến các bạn ạ) như thêm cánh, tốc độ di chuyển ra đòn nhanh hơn

inglêsvietnamita
aftersau
uplên
veryrất
asnhư
youbạn
differentkhác
suchcác
fasternhanh

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglêsvietnamita
filesfile
uploadtải lên
aftersau
orhoặc
firsttrước
youbạn
alltất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
wechúng tôi
totiền
afterkhi
yourcủa bạn
invào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
roomphòng
is
afterkhi
introng
rightphải
alàm
ofcủa

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

inglêsvietnamita
programchương trình
orhoặc
ourchúng tôi
aftersau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
orhoặc
seexem
yourbạn
and
onecác
aftersau
daysngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.

VI Dòng thời gian này nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.

inglêsvietnamita
spendsử dụng
gettingnhận
updatescập nhật
timethời gian
thisnày
youbạn

EN Getting started took us only a few minutes."

VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
minutesphút
ustôi
ađầu

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglêsvietnamita
websitetrang
ontrên
everymỗi
dayngày
highestcao
thenhận
aređược
wetôi

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglêsvietnamita
veryrất
keywordskhóa
introng
youbạn
thisnày
forkhông

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN You may also consider getting a booster if you:

VI Quý vị cũng thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:

inglêsvietnamita
alsocũng
considercân nhắc
ifnếu

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
ifnếu
attại
anthể
cannên
isnày

EN If you have trouble getting your record

VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình

inglêsvietnamita
ifnếu
yourcủa

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

inglêsvietnamita
gettingnhận
yourcủa

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
ifnếu
attại
anthể
cannên
isnày

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
employeesnhân viên
andcác

EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng

inglêsvietnamita
duringtrong

EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.

inglêsvietnamita
ifnếu

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

inglêsvietnamita
beforetrước
thekhi
tocác

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

inglêsvietnamita
ifnếu
todayhôm nay
beforetrước
overcho

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạnvề lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

inglêsvietnamita
familygia đình
benefitslợi ích
withvới

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
electricityđiện
weređược
ontrên
ofchúng

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo hơn 500 cộng đồng

inglêsvietnamita
milliontriệu
consumersngười tiêu dùng
morehơn
throughqua

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

inglêsvietnamita
youbạn
tocủa

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng

inglêsvietnamita
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó một lựa chọn cho bạn

inglêsvietnamita
orhoặc
helpgiúp
reducegiảm
ifnếu
optionchọn
solarmặt trời
yourbạn

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglêsvietnamita
manynhiều

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

inglêsvietnamita
featurestính năng
startedbắt đầu
resourcestài nguyên
pricinggiá

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

inglêsvietnamita
detailschi tiết
seexem
startedbắt đầu
awsaws
pagetrang
morethêm

EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.

VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.

inglêsvietnamita
lambdalambda
startedbắt đầu
guidehướng dẫn
tođầu

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

inglêsvietnamita
awsaws
consolebảng điều khiển
orhoặc
learnhiểu
startedbắt đầu
attại
introng
tođầu
morethêm
withvới

EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional

VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng trình tạo CV ngày càng nhiều chức năng hơn

inglêsvietnamita
designtạo
morenhiều

EN Getting information on an event

inglêsvietnamita
eventsự kiện

EN Getting acquainted with the document

VI Học từ các lỗi sai (từ mọi bài tập)

inglêsvietnamita
thebài

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

inglêsvietnamita
butnhưng
notkhông
throughqua
difficultkhó khăn
getnhận
besttốt

EN In the latest version (6.2.1) the photos are not getting synced/uploaded, please fix it!

VI Mình không tắt được phần đăng nhập :(

inglêsvietnamita
aređược
thekhông

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần củng cố sức khỏe

inglêsvietnamita
alwaysluôn
healthsức khỏe
changethay đổi
yourbạn

EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball

VI Càng khéo léo thì càng cơ hội nhận điểm nhiều giành bóng tốt

inglêsvietnamita
morenhiều
gettingnhận

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

inglêsvietnamita
creatingtạo
is
importantquan trọng
peoplengười

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

inglêsvietnamita
challengesthử thách
difficultkhó khăn
complexphức tạp
improvecải thiện
abilitykhả năng
drivelái xe

Mostrando 50 de 50 traduções