EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children
EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children
VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
young | trẻ |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment
VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
work | làm |
and | với |
EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.
VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15
VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
based | dựa trên |
children | trẻ em |
age | tuổi |
on | trên |
the | không |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
packages | gói |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children
VI Một gia đình hạnh phúc và là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột và nhiều đứa con nuôi
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
multiple | nhiều |
of | của |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine
VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.
VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn và bệnh COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
more | hơn |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people
VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
young | trẻ |
help | giúp |
to | đầu |
more | nhiều |
the | hơn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...
VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results
VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
team | nhóm |
wants | muốn |
financial | tài chính |
young | trẻ |
but | nhưng |
if | nếu |
know | biết |
as | như |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções