Traduzir "young children cannot" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "young children cannot" de inglês para vietnamita

Traduções de young children cannot

"young children cannot" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

young trẻ
children trẻ em đến
cannot bạn cho chúng chúng tôi các có thể hoặc không không thể tôi đã được đến

Tradução de inglês para vietnamita de young children cannot

inglês
vietnamita

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
youngtrẻ
ourchúng tôi
fromchúng

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

inglêsvietnamita
helpgiúp
placenơi
yourbạn
needcần
providecung cấp

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglêsvietnamita
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
importantquan trọng
youngtrẻ
tocho
morenhiều

EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment

VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng

inglêsvietnamita
introng
wechúng tôi
worklàm
andvới

EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.

VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo nhu yếu phẩm cho bạn gia đình bạn.

inglêsvietnamita
programchương trình
providescung cấp
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglêsvietnamita
cannotkhông
otherkhác
changedthay đổi
ifnếu
havecho
beencác

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
baseddựa trên
childrentrẻ em
agetuổi
ontrên
thekhông

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglêsvietnamita
butnhưng
casestrường hợp

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
everyngười
monthstháng
shouldnên
wechúng tôi
offercấp
andcủa

EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings

VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng khám sức khỏe miễn phí

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
programchương trình
packagesgói
informationthông tin
healthsức khỏe

EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children

VI Một gia đình hạnh phúc là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột nhiều đứa con nuôi

inglêsvietnamita
threeba
multiplenhiều
ofcủa

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglêsvietnamita
orhoặc
aftersau

EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn bệnh COVID-19.

inglêsvietnamita
andcác
morehơn

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglêsvietnamita
performthực hiện
accountingkế toán
auditkiểm toán
baseddựa trên
financialtài chính
companycông ty
ontrên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là rau hẹ

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglêsvietnamita
lotsnhiều
greattuyệt vời
livesống
waycách
environmentalmôi trường
sincevới

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

inglêsvietnamita
timethời gian
agotrước
createdtạo

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglêsvietnamita
hasnên
popularphổ biến
usessử dụng
alongvới

EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting

VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn

inglêsvietnamita
ifnếu
youbạn
playingchơi
timelần
ontrên
morehơn

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

inglêsvietnamita
peoplengười
youngtrẻ
helpgiúp
tođầu
morenhiều
thehơn

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch chuẩn bị cho tuổi già để thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ toàn diện. 

inglêsvietnamita
peopledân
growphát triển
plankế hoạch
agetuổi
comprehensivetoàn diện
mannercách

EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...

VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
programminglập trình
developmentphát triển
financialtài chính
youngtrẻ
experiencekinh nghiệm
theirhọ
studyhọc
introng

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất thể.”

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
otherskhác
notkhông
theirbạn

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglêsvietnamita
performthực hiện
accountingkế toán
auditkiểm toán
baseddựa trên
financialtài chính
companycông ty
ontrên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là rau hẹ

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong hỗ trợ người khuyết tật

inglêsvietnamita
peoplengười
waternước
improvecải thiện
healthsức khỏe
projectsdự án
andcác

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
innovativesáng tạo
companycông ty
ofcủa
givingcho
themcác

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ 20 tài xế nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không hỗ trợ tài chính kết quả phù hợp

inglêsvietnamita
delivergiao
teamnhóm
wantsmuốn
financialtài chính
youngtrẻ
butnhưng
ifnếu
knowbiết
asnhư

EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
directtrực tiếp
wechúng tôi
usesử dụng
orhoặc
thisnày

EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate

VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
statetiểu bang
healthsức khỏe
cannotkhông

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
thisnày
yourkhông
homenhà
whenkhi
ontrên

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

inglêsvietnamita
butnhưng
ifnếu
employeenhân viên
standardtiêu chuẩn
becausenhư
requireyêu cầu
notkhông

EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.

VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.

inglêsvietnamita
livesống
containchứa
thekhông

EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.

VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng thể rủi ro cho thông tin của bạn.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
securitybảo mật
riskrủi ro
mayđược
datadữ liệu
sitetrang
informationthông tin
yourcủa bạn
wechúng tôi
tocũng

EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.

VI Tin nhắn gửi qua trang web thể bị đón chặn không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.

inglêsvietnamita
sentgửi
internetweb
untilcho đến khi
sitetrang web

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
functionhàm
architecturekiến trúc
cannotkhông
changedthay đổi
createtạo

EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.

VI , tổng kích thước đã giải nén của hàm tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.

inglêsvietnamita
sizekích thước
functionhàm
cannotkhông
deploymenttriển khai
packagegói
limitgiới hạn
ofcủa
alltất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções