EN calme / être calme - C'était calme. [quiet/to be quiet - It was quiet.]
EN calme / être calme - C'était calme. [quiet/to be quiet - It was quiet.]
VI calme / être calme - C'était calme. [yên tĩnh / yên tĩnh - Thật yên tĩnh.]
EN Use a private, quiet room for your virtual appointment. You want to be free of distractions as you meet with your provider.
VI Sử dụng phòng riêng, yên tĩnh cho cuộc hẹn ảo của bạn. Bạn muốn không bị phân tâm khi gặp nhà cung cấp dịch vụ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
room | phòng |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
private | riêng |
your | bạn |
want | muốn |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
fast | nhanh chóng |
of | dịch |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Apparently, there are no audio streaming apps that support the selection of playback quality yet
VI Dường như, chưa có ứng dụng streaming âm thanh nào hỗ trợ việc lựa chọn chất lượng phát
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
that | như |
selection | lựa chọn |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous
VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
worldwide | thế giới |
is | được |
solar | mặt trời |
for | với |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN Has Your House Had ?Rights Of Light? Yet?
VI Biệt thự Hồ Tây ? đẳng cấp của giới thượng lưu Hà thành
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Mùa trăng đoàn viên năm nay, khách sạn [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | năm |
EN More details are yet to be revealed, so check out the official website if you're interested.
VI Trò chơi vẫn đang trong quá trình phát triển nên hãy cập nhật thông tin tại website chính thức của trò chơi nếu bạn có hứng thú và đừng quên Pre-register để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
official | chính thức |
website | website |
if | nếu |
more | nhiều |
to | phần |
the | nhận |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate
VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu
EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.
VI Chưa có một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt có thể được triển khai nhanh chóng để thu thập và báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
without | không |
much | nhiều |
quickly | nhanh |
EN Spacious yet cozy, our Suites are built in a two-storey chalet style with a large living area as well as a separated bedroom
VI Rộng rãi nhưng vẫn ấm cúng, các Suite Bungalow được xây dựng theo kiểu nhà gỗ hai tầng (bungalow) và trang trí theo phong cách Bắc Âu tối giản
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
as | như |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
EN Some exchanges are not yet supported
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
not | vẫn |
Mostrando 50 de 50 traduções