Traduzir "quiet passages" para vietnamita

Mostrando 7 de 7 traduções da frase "quiet passages" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de quiet passages

inglês
vietnamita

EN calme / être calme - C'était calme. [quiet/to be quiet - It was quiet.]

VI calme / être calme - C'était calme. [yên tĩnh / yên tĩnh - Thật yên tĩnh.]

EN Use a private, quiet room for your virtual appointment. You want to be free of distractions as you meet with your provider.

VI Sử dụng phòng riêng, yên tĩnh cho cuộc hẹn ảo của bạn. Bạn muốn không bị phân tâm khi gặp nhà cung cấp dịch vụ của mình.

inglêsvietnamita
usesử dụng
roomphòng
ofcủa
providernhà cung cấp
privateriêng
yourbạn
wantmuốn

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.

VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.

inglêsvietnamita
videovideo
orhoặc
withoutkhông
youbạn
spacekhông gian
privateriêng
givecho

Mostrando 7 de 7 traduções