EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
"needs of multiple" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Q: Can a single Lambda function have access to multiple VPCs?
VI Câu hỏi: Một hàm Lambda đơn lẻ có thể có quyền truy cập nhiều VPC hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
multiple | nhiều |
access | truy cập |
EN If multiple subnets are specified, they must all be in the same VPC
VI Nếu có nhiều mạng con được chỉ định, tất cả các mạng con đó phải trong cùng một VPC
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
multiple | nhiều |
must | phải |
in | trong |
all | tất cả các |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
amazon | amazon |
deploy | triển khai |
on | trên |
use | với |
multiple | nhiều |
your | bạn |
after | sau |
EN ■ Proposal power unique to multiple mobile phone stores
VI ■ Sức mạnh đề xuất duy nhất cho nhiều cửa hàng điện thoại di động
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN Working with thousands of innovative companies we know that you need to pay numerous partners in multiple currencies
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
pay | thanh toán |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
know | biết |
to | tiền |
with | với |
EN Get access to multiple ways of earning with us
VI Thêm cuốc xe - thêm thu nhập mỗi ngày với đa dạng các dịch vụ trên ứng dụng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
get | các |
with | với |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN AWS Auto Scaling lets you set target utilization levels for multiple resources in a single, intuitive interface
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
set | thiết lập |
target | mục tiêu |
resources | tài nguyên |
in | trong |
interface | giao diện |
you | bạn |
multiple | nhiều |
lets | cho phép |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções