EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?
"discover everything" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?
VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Discover everything about AppCoins
VI Khám phá mọi thứ về AppCoins
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN Everything to do with getting you from A to B
VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
to | của |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
inglês | vietnamita |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely
VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc và khá thong dong
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
quite | khá |
right | đúng |
EN At this time of covid when everything seems slower, this is a real hit
VI Trong thời điểm mọi thứ như dừng lại này thì đây đúng là một cú hích
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời điểm |
everything | mọi |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people
VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
young | trẻ |
help | giúp |
to | đầu |
more | nhiều |
the | hơn |
EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
systems | hệ thống |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
from | chúng |
EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
you | bạn |
EN Secret musician who's curious about everything
VI Nhạc sĩ bí mật tò mò về mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
EN Will probably ask you about your top-3 of everything
VI Có thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
ask | hỏi |
your | của bạn |
you | bạn |
of | của |
EN Everything you need to know about investing into clean energy projects, all in one place.
VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
place | nơi |
you | bạn |
need | cần |
know | biết |
all | các |
everything | mọi |
into | vào |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything done in this tutorial is Free Tier eligible.
VI Mọi thứ được thực hiện trong hướng dẫn này đều dựa trên điều kiện của Bậc miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
in | trong |
this | này |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Easy-to-use cloud platform that offers you everything you need to build an application or website
VI Nền tảng đám mây dễ sử dụng cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần để xây dựng một ứng dụng hoặc trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
everything | mọi |
application | sử dụng |
or | hoặc |
build | xây dựng |
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
aws | aws |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
helps | giúp |
needed | cần |
customers | khách |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.
VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
cloud | mây |
networks | mạng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
on | trên |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Delivering expertise in everything we do for you
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
everything | mọi |
for | cho |
you | bạn |
EN At Bosch we believe that everything we do should be Invented for Life
VI Tại Bosch, chúng tôi tin rằng mọi thứ chúng tôi làm phải mang giá trị Sáng tạo vì cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
should | phải |
be | là |
life | sống |
EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.
VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và kỳ vọng của họ là trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
do | làm |
EN Everything we report on our dashboard - both aggregated and cohorted - is reported in real-time
VI Mọi dữ liệu chúng tôi báo về dashboard - cả dữ liệu tổng hợp (aggregate) và Cohort - đều được cập nhật theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
is | được |
real | thực |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN We give you everything you need to build your own competitive advantage.
VI Chúng tôi mang đến mọi thứ bạn cần để tạo lợi thế cạnh tranh mang dấu ấn của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
build | tạo |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
app | dùng |
two | hai |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.
VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
find | tìm |
in | trong |
were | là |
when | khi |
for | với |
EN Your long-term success is the foundation of everything we do
VI Sự thành công lâu dài của khách hàng là nền tảng của mọi thứ chúng tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
do | làm |
is | là |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções