Traduzir "nitro" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "nitro" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de nitro

inglês
vietnamita

EN Let burn your nitro, hit the gas and stir the streets!

VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga và khuấy động đường phố thôi nào!

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglês vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

inglês vietnamita
car xe
you
make làm

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System

VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System

inglês vietnamita
building xây dựng
amazon amazon
aws aws
on trên
cloud mây
you bạn

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới

inglês vietnamita
enables cho phép
reducing giảm
deliver cung cấp
benefits lợi ích
increased tăng
security bảo mật
new mới
cost phí
aws aws
faster nhanh hơn
customers khách hàng
and như
types loại
to thêm

EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người

inglês vietnamita
aws aws
systems hệ thống
security bảo mật
model mô hình
human người
error lỗi
access truy cập

EN Let burn your nitro, hit the gas and stir the streets!

VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga và khuấy động đường phố thôi nào!

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

Mostrando 10 de 10 traduções