EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN raise your voice when your sentence is not finished.
VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
when | khi |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
using | sử dụng |
and | thị |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
internet | internet |
ip | ip |
customer | khách hàng |
this | này |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Gateway gave us a simple way to do that."
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
EN At Storytel we needed an easy way to protect our network and devices from security threats and anomalies
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
needed | cần |
easy | dễ dàng |
network | mạng |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
and | của |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
way | cách |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
with | bằng |
to | cho |
buy | mua |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future
VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
future | tương lai |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Spliting up sources in a controlled way.
VI Chia nhỏ và hệ thống hóa văn bản dài
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN This page will show you the fastest way to contact us.
VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
way | cách |
fastest | nhanh nhất |
you | bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções