EN raise your voice when your sentence is not finished.
"raise your profile" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN raise your voice when your sentence is not finished.
VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
when | khi |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
using | sử dụng |
and | thị |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN In addition, after upgrading your account, you will receive a premium card on your profile.
VI Ngoài ra sau khi nâng cấp tài khoản thì bạn sẽ nhận được thẻ cao cấp trên hồ sơ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
card | thẻ |
will | được |
on | trên |
premium | cao cấp |
after | khi |
you | bạn |
EN Review all the details of your backlink profile
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
your | của bạn |
all | của |
EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
year | năm |
of | của |
each | mỗi |
not | không |
also | cũng |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN Find unexploited opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội chưa được khai thác để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Review all the details of your backlink profile
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
your | của bạn |
all | của |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Log in to your account. In the Profile menu, click Upgrade account.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn. Trong Menu hồ sơ, hãy nhấp vào Nâng cấp tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
your | của bạn |
EN We give you a unique and shareable link to use on your website, blog, YouTube channel, social media profile, and so on
VI Chúng tôi cấp cho bạn một link độc nhất và chia sẻ được trên web, blog, kênh YouTube, mạng xã hội của bạn, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
website | web |
blog | blog |
channel | kênh |
media | mạng |
we | chúng tôi |
youtube | youtube |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Your review, profile name and photo will appear publicly in Google’s services
VI Bài đánh giá, tên hồ sơ và ảnh của bạn sẽ xuất hiện công khai trong các dịch vụ của Google
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Company Profile | EDION Home Appliances and Living
VI Hồ sơ công ty | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN You should log in with an account to store data online and have a profile to participate in PvP matches with other players
VI Bạn nên đăng nhập bằng tài khoản để có thể lưu trữ dữ liệu trực tuyến, đồng thời có một hồ sơ để tham gia các trận chiến PvP với những người chơi khác
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
other | khác |
players | người chơi |
account | tài khoản |
you | bạn |
should | nên |
and | các |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN CCN-STIC-887 Specific Compliance Profile for AWS Corporate Cloud Service
VI Hồ sơ tuân thủ dành riêng cho dịch vụ đám mây của công ty AWS theo CCN-STIC-887
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
aws | aws |
cloud | mây |
for | cho |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Company Profile | EDION Home Appliances and Living
VI Hồ sơ công ty | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
Mostrando 50 de 50 traduções