Traduzir "unlike static guidelines" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "unlike static guidelines" de inglês para vietnamita

Traduções de unlike static guidelines

"unlike static guidelines" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

guidelines bạn chúng tôi các hướng dẫn tôi

Tradução de inglês para vietnamita de unlike static guidelines

inglês
vietnamita

EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations

VI Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định các ký hiệu khác

EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines

VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm bị hạn chế

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
including bao gồm
and của
our chúng tôi

EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network

VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
offers cung cấp
and của
our chúng tôi

EN Static and Dynamic Content Delivery

VI Phân phối nội dung tĩnh động

EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures

VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động

inglês vietnamita
apk apk
helps giúp
pro pro
create tạo
your bạn

EN You'll learn how to host static web resources, how to manage users and authentication, and how to build a RESTful API for backend processing.

VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.

inglês vietnamita
learn hiểu
web web
resources tài nguyên
users người dùng
authentication xác thực
build tạo
api api
and các

EN Use API Gateway, Lambda, and SNS to create a Serverless "Contact Us" form for a static website

VI Sử dụng API Gateway, Lambda SNS để tạo biểu mẫu serverless "Liên hệ với chúng tôi" cho một trang web tĩnh

inglês vietnamita
api api
lambda lambda
form mẫu
use sử dụng
create tạo
website trang
and với

EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing

VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây

inglês vietnamita
ip ip
cloud mây

EN You can use this server to host a static website or deploy a dynamic PHP application that reads and writes information to a database.

VI Bạn thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
information thông tin
deploy triển khai
you bạn
and
website trang

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

inglês vietnamita
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN Static and dynamic content delivery

VI Phân phối nội dung tĩnh động

EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network

VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
offers cung cấp
and của
our chúng tôi

EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.

VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.

inglês vietnamita
or hoặc
image hình ảnh
video video
cannot không
during trong quá trình
ad quảng cáo
your bạn
created tạo

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm

VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới

inglês vietnamita
other khác
uses sử dụng
algorithm thuật toán
as như
of của

EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser

VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
transactions giao dịch
directly trực tiếp
browser trình duyệt
send gửi
to tiền
and như

EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly

VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng rất thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
complex phức tạp
editing chỉnh sửa
on trên
provides cung cấp
interface giao diện
very rất
you bạn
use sử dụng

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
account tài khoản
is
bank ngân hàng
do làm
we chúng tôi

EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.

VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.

inglês vietnamita
important quan trọng
if nếu
and
is này
know biết
to đầu
in vào
what liệu
want bạn
want to muốn

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage

VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ

inglês vietnamita
traditional truyền thống
never không
pages trang
storage lưu
data dữ liệu
to vào

EN Unlike the first two payments, the third stimulus payment is not restricted to children under 17

VI Không giống như hai khoản chi trả đầu tiên, khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba không bị giới hạn đối với trẻ em dưới 17 tuổi

inglês vietnamita
children trẻ em
not với
the không
payment thanh toán
to đầu
two hai

EN Unlike traditional hosting, cloud hosting uses a network of servers to ensure better performance and availability of websites and applications.

VI Không giống hosting thông thường, cloud hosting sử dụng mạng lưới các máy chủ để đảm bảo hiệu quả thời gian hoạt động tốt hơn cho các trang web ứng dụng.

inglês vietnamita
uses sử dụng
and các
network mạng
better hơn
websites trang

EN Unlike some eCommerce platforms, Hostinger’s builder is completely independent as it’s an all-in-one solution

VI Không giống các nền tảng thương mại điện tử khác, phần mềm xây dựng của Hostinger hoàn toàn độc lập

inglês vietnamita
platforms nền tảng
completely hoàn toàn
its của

EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.

VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.

inglês vietnamita
year năm
after sau
other khác
you bạn
first
for tiền

EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health

VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn

EN Quality Guidelines and Regulations

VI Quy định hướng dẫn chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định

EN PCI DSS Virtualization Guidelines

VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
guidelines hướng dẫn

EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines

VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?

VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
clients khách hàng

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglês vietnamita
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN Here are some guidelines when setting up your first instance:

VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
your bạn

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

inglês vietnamita
dod dod
control kiểm soát
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
higher cao hơn
through thông qua

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?

VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng các tổ chức tài chính liên quan là gì?

inglês vietnamita
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
computer máy tính
systems hệ thống
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức

EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019

VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 2019

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
were được
and
these này
in vào

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
help giúp
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
security bảo mật
and như

EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.

VI Nếu bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.

inglês vietnamita
if nếu
edition phiên bản
security bảo mật
aws aws
account tài khoản
team nhóm
question câu hỏi
with với

EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry

VI Kết thúc CSCP tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
create tạo
and các

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM PSPF cung cấp các hướng dẫn nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

inglês vietnamita
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

inglês vietnamita
high cao
customers khách hàng
help giúp

EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India

VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ

inglês vietnamita
aws aws
banking ngân hàng
regulations quy định
guide hướng dẫn
user dùng

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn

Mostrando 50 de 50 traduções