EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
"authentication" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
authentication | bạn quản lý xác thực |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Multi-factor authentication and SSO
VI Xác thực đa yếu tố và SSO
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN This component does not emulate the Lambda orchestrator, or security and authentication configurations
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
security | bảo mật |
authentication | xác thực |
this | này |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN You'll learn how to host static web resources, how to manage users and authentication, and how to build a RESTful API for backend processing.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
web | web |
resources | tài nguyên |
users | người dùng |
authentication | xác thực |
build | tạo |
api | api |
and | các |
EN This component does not emulate the Lambda orchestrator, or security and authentication configurations
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
security | bảo mật |
authentication | xác thực |
this | này |
EN Featured Apps: Notification, Authentication, and Location
VI Ứng dụng nổi bật: Thông báo, Xác thực và Định vị
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
authentication | xác thực |
EN Customers can use familiar measures to protect their data, such as encryption and multi-factor authentication, in addition to AWS security features like AWS Identity and Access Management.
VI Khách hàng có thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa và xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
encryption | mã hóa |
authentication | xác thực |
aws | aws |
security | bảo mật |
features | tính năng |
customers | khách |
such | các |
and | của |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN In addition, webinar hosts can require passcodes or set up authentication for an added layer of security
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
or | hoặc |
set | cài đặt |
authentication | xác thực |
layer | lớp |
security | bảo mật |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
Mostrando 50 de 50 traduções