Traduzir "guidelines on logo" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "guidelines on logo" de inglês para vietnamita

Traduções de guidelines on logo

"guidelines on logo" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

guidelines bạn chúng tôi các hướng dẫn tôi
logo của

Tradução de inglês para vietnamita de guidelines on logo

inglês
vietnamita

EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).

VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).

inglês vietnamita
name tên
way cách
brand thương hiệu
check xem
use sử dụng
or hoặc
our chúng tôi
more thêm
details chi tiết
people người

EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations

VI Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định các ký hiệu khác

EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines

VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm bị hạn chế

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
including bao gồm
and của
our chúng tôi

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglês vietnamita
usage sử dụng
the điều
here đây

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình tác giả

inglês vietnamita
channel kênh
program chương trình
name tên
and thị
with theo
the của

EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo

VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn thể chạm vào logo

inglês vietnamita
if nếu
detail chi tiết
want muốn
you bạn

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out

VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký các email được gửi đi

inglês vietnamita
add thêm
brand thương hiệu
page trang
emails email
sent gửi
your bạn
and

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.

VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu logo của họ.

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
job công việc
brand thương hiệu
easily dễ dàng

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglês vietnamita
brand thương hiệu
also mà còn
offer cấp
needed cần thiết
you bạn

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn

EN Quality Guidelines and Regulations

VI Quy định hướng dẫn chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định

EN PCI DSS Virtualization Guidelines

VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
guidelines hướng dẫn

EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines

VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?

VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
clients khách hàng

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglês vietnamita
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN Here are some guidelines when setting up your first instance:

VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
your bạn

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

inglês vietnamita
dod dod
control kiểm soát
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
higher cao hơn
through thông qua

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?

VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng các tổ chức tài chính liên quan là gì?

inglês vietnamita
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
computer máy tính
systems hệ thống
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức

EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019

VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 2019

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
were được
and
these này
in vào

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
help giúp
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
security bảo mật
and như

EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.

VI Nếu bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.

inglês vietnamita
if nếu
edition phiên bản
security bảo mật
aws aws
account tài khoản
team nhóm
question câu hỏi
with với

EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry

VI Kết thúc CSCP tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
create tạo
and các

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM PSPF cung cấp các hướng dẫn nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

inglês vietnamita
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

inglês vietnamita
high cao
customers khách hàng
help giúp

EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India

VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ

inglês vietnamita
aws aws
banking ngân hàng
regulations quy định
guide hướng dẫn
user dùng

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn

EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines

VI Khả năng thích ứng tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau

inglês vietnamita
ability khả năng
guidelines hướng dẫn
and các
different khác nhau

EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback

VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
documents tài liệu
feedback phản hồi
to các

EN ※ To prevent the spread of Corona 19, boarding may be restricted if the mask is not worn in accordance with the Korean government's guidelines

VI ※ Theo chỉ thị của Chính phủ Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lây lan của dịch Corona 19, việc lên máy bay thể bị từ chối nếu không sử dụng khẩu trang

EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest

VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép không cho phép trên Pinterest

EN These guidelines are our acceptable use policy, so if you find content that shouldn’t be on Pinterest, please report it to us

VI Các nguyên tắc này là chính sách sử dụng được chấp nhận của chúng tôi, vì vậy nếu bạn thấy nội dung không nên xuất hiện trên Pinterest, vui lòng báo cáo cho chúng tôi

inglês vietnamita
use sử dụng
policy chính sách
if nếu
on trên
report báo cáo
you bạn
our chúng tôi
these này

EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines

VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến cập nhật các nguyên tắc này

inglês vietnamita
reports báo cáo
learn hiểu
experts các chuyên gia
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
we chúng tôi
with với

Mostrando 50 de 50 traduções