EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines
VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm và bị hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
including | bao gồm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.
VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
job | công việc |
brand | thương hiệu |
easily | dễ dàng |
EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
also | mà còn |
offer | cấp |
needed | cần thiết |
you | bạn |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.
VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN Quality Guidelines and Regulations
VI Quy định và hướng dẫn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
guidelines | hướng dẫn |
regulations | quy định |
EN PCI DSS Virtualization Guidelines
VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
guidelines | hướng dẫn |
EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines
VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?
VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
clients | khách hàng |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019
VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 và 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
were | được |
and | và |
these | này |
in | vào |
EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?
VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
on | trên |
cloud | mây |
give | cho |
EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?
VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
help | giúp |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
security | bảo mật |
and | như |
EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.
VI Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
security | bảo mật |
aws | aws |
account | tài khoản |
team | nhóm |
question | câu hỏi |
with | với |
EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry
VI Kết thúc CSCP và tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
create | tạo |
and | các |
EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
agencies | cơ quan |
controls | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
and | các |
for | cho |
EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services
VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách và hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
policies | chính sách |
guidelines | hướng dẫn |
use | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
with | theo |
EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?
VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India
VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định và quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
banking | ngân hàng |
regulations | quy định |
guide | hướng dẫn |
user | dùng |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines
VI Khả năng thích ứng và tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
guidelines | hướng dẫn |
and | các |
different | khác nhau |
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN ※ To prevent the spread of Corona 19, boarding may be restricted if the mask is not worn in accordance with the Korean government's guidelines
VI ※ Theo chỉ thị của Chính phủ Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lây lan của dịch Corona 19, việc lên máy bay có thể bị từ chối nếu không sử dụng khẩu trang
EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
EN These guidelines are our acceptable use policy, so if you find content that shouldn’t be on Pinterest, please report it to us
VI Các nguyên tắc này là chính sách sử dụng được chấp nhận của chúng tôi, vì vậy nếu bạn thấy nội dung không nên xuất hiện trên Pinterest, vui lòng báo cáo cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
if | nếu |
on | trên |
report | báo cáo |
you | bạn |
our | chúng tôi |
these | này |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções