EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing
EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing
VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
cloud | mây |
EN Manage Dynamic Cloud Computing Services with Elastic IP Addresses
VI Quản lý dịch vụ điện toán đám mây linh động với địa chỉ Địa chỉ IP Động
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
ip | ip |
EN You can also optionally configure the reverse DNS record of any of your Elastic IP addresses by filling out this form.
VI Bạn cũng có thể tùy chọn cấu hình hồ sơ DNS đảo ngược của bất kỳ địa chỉ IP Động nào của bạn bằng cách điền vào mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
dns | dns |
ip | ip |
form | mẫu |
of | của |
also | cũng |
your | bạn |
EN Auto-scaling/elastic Amazon Web Services (AWS) deployments (work in progress)
VI Triển khai tính năng tự động mở rộng / tối giản trên dịch vụ Amazon Web Services (AWS), tối đa hóa hiệu năng và chi phí (đang tiến hành)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN Amazon Elastic Container Service (ECS) [both Fargate and EC2 launch types]
VI Amazon Elastic Container Service (ECS) [cả hai loại khởi chạy Fargate và EC2]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
launch | chạy |
types | loại |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them
VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
provisioning | cung cấp |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
of | của |
many | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Scale HPC applications to thousands of CPUs and GPUs with Elastic Fabric Adapter (EFA)
VI Mở rộng quy mô của các ứng dụng HPC lên đến hàng nghìn CPU và GPU với Elastic Fabric Adapter (EFA)
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
of | của |
thousands | nghìn |
EN Get started with deploying a Java application. Choose from several launchable code samples that allow you to quickly deploy a Java application on Elastic Beanstalk.
VI Bắt đầu triển khai ứng dụng Java. Chọn lọc từ một số đoạn mã mẫu có khả năng khởi chạy, cho phép bạn nhanh chóng triển khai ứng dụng Java trên Elastic Beanstalk.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
java | java |
choose | chọn |
allow | cho phép |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
deploy | triển khai |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
inglês | vietnamita |
---|---|
run | với |
high | cao |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Scale HPC applications to thousands of CPUs and GPUs with Elastic Fabric Adapter (EFA)
VI Mở rộng quy mô của các ứng dụng HPC lên đến hàng nghìn CPU và GPU với Elastic Fabric Adapter (EFA)
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
of | của |
thousands | nghìn |
EN Elastic Load Balancer [feature of EC2]
VI Elastic Load Balancer [tính năng của EC2]
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
of | của |
EN Elastic Load Balancing [feature of EC2]
VI Elastic Load Balancing [tính năng của EC2]
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
of | của |
EN Auto-scaling/elastic Amazon Web Services (AWS) deployments (work in progress)
VI Triển khai tính năng tự động mở rộng / tối giản trên dịch vụ Amazon Web Services (AWS), tối đa hóa hiệu năng và chi phí (đang tiến hành)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
internet | internet |
ip | ip |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Shielded addresses and their associated balances are not visible on the blockchain
VI Địa chỉ được bảo vệ và số dư liên quan đến chúng không hiển thị trên blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
on | trên |
are | được |
EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible
VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch và trường ghi nhớ đều được mã hóa và không hiển thị công khai
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
transaction | giao dịch |
encrypted | mã hóa |
and | thị |
the | trường |
not | không |
are | được |
EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.
VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng mô hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
the | giải |
of | của |
through | thông qua |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Add frequently used addresses of Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP and other altcoins to an Address book.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
litecoin | litecoin |
other | khác |
an | thể |
and | và |
to | tiền |
EN You can even block individual addresses on each application
VI Bạn thậm chí có thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
on | trên |
you | bạn |
each | mỗi |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
EN DNS is what lets users connect to websites using domain names instead of IP addresses. Learn how DNS works.
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
users | người dùng |
connect | kết nối |
names | tên |
ip | ip |
websites | trang |
lets | cho phép |
using | với |
EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
internet | internet |
ip | ip |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Private contact information and addresses
VI Thông tin và địa chỉ liên lạc riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
private | riêng |
EN A company advertising on Pinterest might share a list of customer email addresses with us
VI Một công ty quảng cáo trên Pinterest có thể chia sẻ một danh sách địa chỉ email của khách hàng với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
list | danh sách |
of | của |
customer | khách |
EN Click below to view our locations? contact information and addresses.
VI Nhấp vào bên dưới để xem thông tin liên hệ và địa chỉ của các địa điểm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
information | thông tin |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN Create up to 100 domain-based email addresses – completely free.
VI Tạo lên đến 100 địa chỉ email theo tên miền - hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
based | theo |
domain | miền |
EN You can register a .com extension and create up to 100 domain-based email addresses – all at zero cost.
VI Bạn có thể đăng ký tên miền .com và tạo lên đến 100 địa chỉ email theo tên miền - tất cả đều miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
based | theo |
cost | phí |
create | tạo |
you | bạn |
EN Do I Get Dedicated IPv4 and IPv6 Addresses for My Server?
VI Tôi có nhận được địa chỉ IP IPv4 và IPv6 trên server Minecraft không?
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
for | không |
EN Hostinger offers dedicated IPv6 and IPv4 addresses with all Minecraft hosting plans for no extra charge
VI Hostinger cung cấp địa chỉ IPv6 và IPv4 riêng cho tất cả các gói VPS mà không phải trả thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
plans | gói |
charge | phí |
all | tất cả các |
and | các |
EN Dedicated IP addresses offer better DDoS protection as well as direct FTP file access.
VI Địa chỉ IP chuyên dụng cung cấp khả năng bảo vệ DDoS tốt hơn cũng như truy cập trực tiếp file FTP của server Minecraft.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
ddos | ddos |
direct | trực tiếp |
file | file |
access | truy cập |
as | như |
offer | cấp |
better | tốt hơn |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Share valuable content in exchange for email addresses and grow your list faster.
VI Chia sẻ nội dung giá trị để đổi lấy địa chỉ email và phát triển danh bạ của bạn nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
and | của |
your | bạn |
faster | nhanh |
EN Get more conversions by capturing the email addresses of visitors who are about to leave your page. All you do is customize the content.
VI Thu hút thêm lượt chuyển đổi bằng cách lưu lại địa chỉ email của khách truy cập sắp rời trang. Tất cả những gì bạn cần là tùy chỉnh nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
visitors | khách |
page | trang |
customize | tùy chỉnh |
of | của |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções