EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN ecoligo is an impact-driven company leading the clean energy transition around the world
VI ecoligo là một công ty định hướng tác động dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
energy | năng lượng |
around | trên |
world | thế giới |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN We help marketers make the data-driven decisions needed to grow their apps
VI Adjust cung cấp mọi dữ liệu mà người làm marketing cần để tăng trưởng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
grow | tăng |
to | làm |
their | là |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Identify and seek out your target audience for conversion-driven communication.
VI Xác định và tìm kiếm đối tượng khán giả đích của bạn để xây dựng nội dung truyền thông tối ưu cho lượt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
target | chuyển đổi |
and | của |
your | bạn |
EN with marketing automation campaigns based on data-driven segmentation.
VI với các chiến dịch tự động hóa marketing dựa trên các quyết định dựa trên dữ liệu phân khúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Nurture and retain customers with data-driven automation
VI Nuôi dưỡng và giữ chân các khách hàng bằng các quyết định dựa trên dữ liệu khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
retain | giữ |
customers | khách hàng |
with | bằng |
and | các |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Power up your ecommerce business with data-driven marketing automation and grow conversions like other GetResponse customers – even by 202%.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn bằng tính năng tự động hóa định hướng dữ liệu và gia tăng lượt chuyển đổi như những khách hàng khác của GetResponse - thậm chí tăng 202%.
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Enhance your customers' shopping experience with the power of artificial intelligence. Learn more about AI-driven recommendations available in GetResponse MAX plans.
VI Nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng nhờ sức mạnh của trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu thêm về các đề xuất bởi AI có trong các gói GetResponse MAX.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
learn | hiểu |
plans | gói |
customers | khách hàng |
in | trong |
shopping | mua sắm |
more | thêm |
about | cao |
EN Turn data into a powerful tool with AI-driven product recommendations.
VI Biến dữ liệu thành một công cụ mạnh mẽ với các đề xuất sản phẩm định hướng AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
product | sản phẩm |
EN Understand your subscribers and make data-driven business decisions
VI Nghiên cứu khách đăng ký và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
make | trên |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
and | các |
EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
comprehensive | toàn diện |
software | phần mềm |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
your | của bạn |
with | với |
analyze | phân tích |
make | cho |
EN Dynamic, data-driven email list management
VI Quản lý danh bạ động, định hướng dữ liệu
EN By tracking these metrics, you can identify areas of the funnel that may need improvement and make data-driven decisions to optimize the customer experience and increase conversions
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
decisions | quyết định |
optimize | tối ưu hóa |
increase | tăng |
tracking | theo dõi |
customer | khách hàng |
that | liệu |
by | theo |
the | này |
EN Create a unique online presence with an AI-driven, code-free website builder.
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu bằng công cụ Thiết Kế Website không cần kĩ năng lập trình, ứng dụng công nghệ AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
with | bằng |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
Mostrando 50 de 50 traduções