Traduzir "could the university" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "could the university" de inglês para vietnamita

Traduções de could the university

"could the university" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de could the university

inglês
vietnamita

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglêsvietnamita
storecửa hàng
upgradenâng cấp
instagraminstagram
facebookfacebook
youbạn
viewxem
orhoặc
mediatruyền thông
salesbán hàng

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
alltất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
advancednâng cao
dictionarytừ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
dictionarytừ điển
thecủa

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
businessdoanh nghiệp
englishtiếng anh
dictionarytừ điển

EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
orhoặc
introng

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
usesử dụng
andcác
privacyriêng

EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
orhoặc

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
isđược
ourchúng tôi
fromchúng
bycủa

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

inglêsvietnamita
computermáy tính
technicalkỹ thuật
sciencekhoa học
ahọc

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglêsvietnamita
fourbốn
thetrường
introng
ofnày

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglêsvietnamita
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
isđược
ourchúng tôi
fromchúng
bycủa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
alltất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
alltất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM

VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM

inglêsvietnamita
staffnhân viên
ofcủa

EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.

VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến  Phổ thông Trung học Dự bị Đại học.

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
schoolhọc
tođầu

EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation

VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến

inglêsvietnamita
offeringcung cấp
schoolhọc
groupđoàn
tođầu
andcác

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglêsvietnamita
introng
studentssinh viên
nationalquốc gia
waternước
ofcủa
septembertháng

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

inglêsvietnamita
novembertháng

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
attại
incủa

EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)

VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên sinh viên đại học - Apple (VN)

VI Dự án cho trường học & đại học

inglêsvietnamita
projectsdự án
schoolhọc

EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education

VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa

EN Washington University in Saint Louis, February 2019

VI Đại học Washington Saint Louis, tháng 2 năm 2019

EN Graduated from University of Oklahoma

VI Tốt nghiệp Đại học Oklahoma

EN Graduated from Maryville University

VI Tốt nghiệp Đại học Maryville

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglêsvietnamita
veryrất
keywordskhóa
introng
youbạn
thisnày
forkhông

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglêsvietnamita
ifnếu
authorizationcấp phép
agetuổi
groupnhóm
yearnăm
thisnày
allđược
nexttiếp theo
forcho

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC

VI Ví dụ: bạn thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC

inglêsvietnamita
youbạn
usesử dụng
btcbbtcb
tokensmã thông báo
bitcoinbitcoin
tođổi
btcbtc

Mostrando 50 de 50 traduções