Traduzir "ultraram blocks each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ultraram blocks each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ultraram blocks each

inglês
vietnamita

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi công nghệ blockchain

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
blockskhối
thensau
whytại sao
isđược
tocủa

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglêsvietnamita
ontrong
aređược

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglêsvietnamita
changethay đổi
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
were
introng
featuretính năng
networkmạng
whichcác

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglêsvietnamita
introng
networkmạng
whichcác
havetạo

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglêsvietnamita
individualcá nhân
organizationstổ chức
calledgọi
blockskhối
and
thenhận

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
newmới
veryrất
lowthấp
blockskhối
costphí
thisnày
acác

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên bí mật để cả hai đề xuất khối bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglêsvietnamita
usersngười dùng
selectedchọn
aređược
tocho
andcác

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

inglêsvietnamita
systemhệ thống
creatingtạo
blockskhối
be
willđược
totiền
andcác

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
were
blockskhối
changethay đổi
introng

EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.

VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.

inglêsvietnamita
changethay đổi
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
previouslytrước
orhoặc
transactionsgiao dịch
introng
networkmạng

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

inglêsvietnamita
networkmạng
transactionsgiao dịch
tokensmã thông báo
blockskhối
introng
withvới
thedịch
hasđược

EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
previouslytrước
transactionsgiao dịch
blockskhối
changethay đổi
orhoặc

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglêsvietnamita
ontrong
aređược

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglêsvietnamita
changethay đổi
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
were
introng
featuretính năng
networkmạng
whichcác

EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
previouslytrước
transactionsgiao dịch
blockskhối
changethay đổi
orhoặc

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglêsvietnamita
introng
networkmạng
whichcác
havetạo

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

inglêsvietnamita
networkmạng
transactionsgiao dịch
tokensmã thông báo
blockskhối
introng
withvới
thedịch
hasđược

EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt theo luồng (thời gian thực).

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
blockskhối
realthực
fortheo
andcác
thisnày

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglêsvietnamita
federalliên bang
agencycơ quan
orhoặc
doddod
introng
awsaws
cloudmây
solutionsgiải pháp

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglêsvietnamita
networkmạng
threatsmối đe dọa
dayngày
attackstấn công
ofcủa
introng
permỗi
ddosddos

EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.

VI Khối dữ liệu ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi sửa chữa ngay lập tức.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
continuouslyliên tục
blockskhối
aređược

EN School blocks (Preschool to High school)

VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)

inglêsvietnamita
schoolhọc
tođến

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglêsvietnamita
networkmạng
threatsmối đe dọa
dayngày
attackstấn công
ofcủa
introng
permỗi
ddosddos

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
individualscá nhân
newmới
wayscách
teamnhóm
and
workinglàm
whilekhi

EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks

VI Minecraft một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi thể xây dựng thế giới trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D

inglêsvietnamita
videovideo
playersngười chơi
buildxây dựng
experiencestrải nghiệm
usingsử dụng
ownriêng
gamechơi
andcủa

EN Add your content using basic blocks: image, text, video, button, and more

VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
basiccơ bản
imagehình ảnh
videovideo
andcác
morehơn

EN Save selected areas in the My blocks section for use in future emails

VI Lưu những khu vực đã chọn trong phần Khối để dùng cho email sau

inglêsvietnamita
savelưu
selectedchọn
areaskhu vực
sectionphần
usedùng
emailsemail
blockskhối
introng

EN Give structure with sections and content blocks

VI Tạo cấu trúc với các phần khối nội dung

inglêsvietnamita
structurecấu trúc
andcác

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglêsvietnamita
systemhệ thống
allowscho phép
oncelần
nokhông
eachmỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
notkhông
currenthiện tại
residentscư dân
numberlượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglêsvietnamita
helpgiúp
savetiết kiệm
energynăng lượng
wechúng tôi
buttuy nhiên
wantmuốn
totrong
isđược
eachmỗi
allngười

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
modelmô hình
projectdự án
controlkiểm soát
ofcủa
ourchúng tôi
eachmỗi
givingcho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglêsvietnamita
systemhệ thống
allowscho phép
oncelần
nokhông
eachmỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
totalngười
currenthiện tại
residentscư dân
notkhông

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglêsvietnamita
alsocũng
networkmạng
requestyêu cầu
usingsử dụng
multiplenhiều
acrosstrên
andcủa
eachmỗi

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglêsvietnamita
featurestính năng
keywordtừ khóa
eachmỗi
andcác

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglêsvietnamita
seexem
forcho
and

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglêsvietnamita
introng
sharephần
morehơn
guidehướng dẫn
uschúng ta

EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other

VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau

inglêsvietnamita
arecác
notkhông

EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users

VI Mỗi DApp một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất thể cho người dùng

inglêsvietnamita
dappdapp
is
developersnhà phát triển
usersngười dùng
besttốt
wechúng tôi
worklàm
eachmỗi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglêsvietnamita
eachmỗi
uschúng ta
cancó thể làm
environmentalmôi trường
there

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

Mostrando 50 de 50 traduções