Traduzir "each issue" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each issue" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each issue

inglês
vietnamita

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, phải mua chỗ ngồi trước.

inglês vietnamita
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

inglês vietnamita
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.

VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.

inglês vietnamita
future tương lai
network mạng
in trong
on trên
the riêng

EN We recognize that this is a management issue

VI Chúng tôi nhận ra rằng đây một vấn đề quản lý

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản lý quan trọng

inglês vietnamita
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.

VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, phát hành thẻ.

inglês vietnamita
corporate công ty
cards thẻ
your của bạn
and của
make bạn

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI Lý do thể file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

inglês vietnamita
file file
direct trực tiếp
download tải xuống
available có sẵn
or hoặc
to xuống
the không

EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space

VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp

inglês vietnamita
the giải
in trong

EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue

VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải vấn đề

inglês vietnamita
water nước
the không

EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol

VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether dựa trên Giao Thức Lớp Omni

inglês vietnamita
project dự án
based dựa trên
layer lớp
protocol giao thức
on trên
the của

EN You can also open an issue on GitHub or email us with suggestions.

VI Bạn cũng thể mở một issue trên GitHub hoặc gửi email cho chúng tôi nếu muốn cung cấp thêm ý tưởng cho đội ngũ phát triển.

inglês vietnamita
on trên
email email
also cũng
or hoặc
you bạn
can muốn

EN Rendering time is an issue, they are based on CPU performance

VI Thời gian kết xuất một vấn đề, chúng dựa trên hiệu năng của CPU

inglês vietnamita
time thời gian
based dựa trên
on trên
cpu cpu
they chúng

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

inglês vietnamita
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

inglês vietnamita
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.

VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.

inglês vietnamita
future tương lai
network mạng
in trong
on trên
the riêng

EN Read the latest issue and more »

VI Đọc số mới nhất nhiều nội dung khác »

inglês vietnamita
latest mới
more nhiều

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs

VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP

inglês vietnamita
aws aws
process quy trình
be được

EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.

VI Khách hàng cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO gói cấp phép hiện để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.

inglês vietnamita
agency cơ quan
leverage tận dụng
authorization cấp phép
package gói
operate vận hành
customers khách hàng

EN We recognize that this is a management issue

VI Chúng tôi nhận ra rằng đây một vấn đề quản lý

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản lý quan trọng

inglês vietnamita
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster

VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản đảm bảo dữ liệu mới vì bạn thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora

inglês vietnamita
data dữ liệu
query truy vấn
directly trực tiếp
over vào
in trong
also cũng
current hiện tại
your bạn
and

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglês vietnamita
and như
not không
if nếu

EN Issue and manage certificates in Cloudflare

VI Cấp quản lý chứng chỉ trong Cloudflare

inglês vietnamita
in trong

EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you

VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn

inglês vietnamita
required yêu cầu
law luật
if nếu
as như
or hoặc
you bạn
the nhận
to cho

EN Never had an issue, the dashboard is top-notch. I use Hostinger for my digital marketing agency, with 100+ clients hosted on their servers.

VI Chưa bao giờ gặp vấn đề, đây bảng điều khiển hàng đầu. Tôi dùng Hostinger cho công ty tiếp thị số của mình, với hơn 100 khách hàng host trên máy chủ của họ.

inglês vietnamita
clients khách hàng
with với
use dùng
on trên

EN Click on the “Issue SSL” link

VI Nhấp vào liên kết "Sự cố SSL"

inglês vietnamita
click nhấp
on vào

EN Agnė from Hostinger solved my issue in…

VI Agne Hostinger giúp tôi giải quyết vấn đề trong...

inglês vietnamita
my tôi
in trong

EN Agnė from Hostinger solved my issue in a split moment, I wrongly bought Premium Shared Hosting - under first option Web Hosting

VI Agnė Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải gói Web Hosting

inglês vietnamita
option chọn
web web
my của tôi
i tôi
in trong
premium cao cấp
a của

EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy

VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm thông cảm

inglês vietnamita
choice chọn
team nhóm
and với

EN The IRS will use available information to determine eligibility and issue the third payment to eligible people who:

VI Sở Thuế Vụ sẽ sử dụng thông tin sẵn để xác định tính đủ điều kiện phát hành khoản chi trả thứ ba cho những người đủ điều kiện mà:

inglês vietnamita
use sử dụng
available có sẵn
information thông tin
people người
payment trả

EN Contact us to get your issue resolved as soon as possible.

VI Làm cho truy vấn của bạn ngắn gọn nhất thể.

inglês vietnamita
your của bạn

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu cách viết email marketing cho các dịp lễ ngày SALE lớn.

inglês vietnamita
on ngày
most lớn
and các

EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.

VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế , nếu , phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế thể đến hạn được nhận.

inglês vietnamita
respond trả lời
if nếu
tax thuế
can cần
the nhận
to đến

EN We ran into an issue, but don’t worry, we’ll take care of it for sure.

VI Chúng tôi gặp phải một vấn đề, nhưng đừng lo lắng, chúng tôi chắc chắn sẽ giải quyết nó.

EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN

VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

Mostrando 50 de 50 traduções