Traduzir "each change" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each change" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each change

inglês
vietnamita

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.

VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.

inglês vietnamita
change thay đổi
apk apk
file file
interface giao diện
on trên

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.

VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.

inglês vietnamita
or hoặc
of của
climate khí hậu
change biến đổi
human người
on trên

EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder

VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder

inglês vietnamita
ethereum ethereum
smart thông minh
chain chuỗi
easy dễ dàng
required cần
change thay đổi
source nguồn
with với
no không

EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon

VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game

inglês vietnamita
installation cài đặt
ads quảng cáo
change thay đổi
in trong
the của

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglês vietnamita
lives sống
change thay đổi

EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change

VI Trong một số trường hợp, Zoom thể thông báo cho bạn về Thay đổi cũng thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi

inglês vietnamita
in trong
also cũng
request yêu cầu
change thay đổi
your bạn

EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change

VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này

inglês vietnamita
if nếu
change thay đổi
form mẫu
year năm
instructions hướng dẫn
request yêu cầu
follow theo
want muốn
you bạn
whether

EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.

VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.

inglês vietnamita
color màu
click nhấp
change thay đổi
your bạn
want muốn
website trang
make cho
using với

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglês vietnamita
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.

VI Cột B  sự khác biệt giữa cột A C được thể hiện trong cột B. một phần mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị lý do cho mỗi thay đổi.

inglês vietnamita
form mẫu
of của
between giữa
difference khác biệt
each mỗi
making cho
changes thay đổi

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?

VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS thẩm quyền?

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
dns dns
change thay đổi
to đổi
your bạn

EN Click on the arrows to change the translation direction.

VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch

inglês vietnamita
change thay đổi
click bấm

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

inglês vietnamita
change thay đổi

EN Together We Can Fight Climate Change

VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu

inglês vietnamita
climate khí hậu

EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change

VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
join tham gia
saving tiết kiệm
energy năng lượng
climate khí hậu
change biến đổi

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

inglês vietnamita
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglês vietnamita
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Binance Smart Chain exists to change that

VI Binance Smart Chain ra đời để thay đổi điều đó

inglês vietnamita
change thay đổi

EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage

VI Sự đổi mùa việc nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình

inglês vietnamita
usage sử dụng
energy điện
time xem
home nhà
more nhiều

EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
climate khí hậu
california california

EN How Is Climate Change Affecting California?

VI Biến Đổi Khí Hậu Đang Ảnh Hưởng Như Nào Đến California?

inglês vietnamita
climate khí hậu
california california
how như

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

inglês vietnamita
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires

VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn nghiêm trọng hơn

inglês vietnamita
change thay đổi
will nên
as khi
more nhiều

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

inglês vietnamita
these các
climate khí hậu
change biến đổi
more nhiều

EN What Can You Do About Climate Change?

VI Bạn Thể Làm Đối Với Biến Đổi Khí Hậu?

inglês vietnamita
can có thể làm
climate khí hậu
do làm
about với
you bạn

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglês vietnamita
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

inglês vietnamita
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

Mostrando 50 de 50 traduções