EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN Tomochain (TOMO) Wallet | Best Tomochain Wallet | Trust Wallet
VI Ví Tomochain (TOMO) | Ví Tomochain tốt nhất | Trust Wallet
EN Download Trust Wallet for TomoChain (TOMO) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với TomoChain (TOMO) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN The required deposit to become a masternode candidate is set at 50.000 TOMO
VI Khoản tiền gửi cần thiết để trở thành ứng cử viên masternode được đặt ở mức 50.000 TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
to | tiền |
is | được |
required | cần thiết |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
Mostrando 5 de 5 traduções