Traduzir "building blocks" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "building blocks" de inglês para vietnamita

Traduções de building blocks

"building blocks" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

building bạn cho có thể một trên tòa nhà với xây dựng được

Tradução de inglês para vietnamita de building blocks

inglês
vietnamita

EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt theo luồng (thời gian thực).

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
blocks khối
real thực
for theo
and các
this này

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
individuals cá nhân
new mới
ways cách
team nhóm
and
working làm
while khi

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglês vietnamita
building xây dựng
process quá trình
sending gửi
and thị
email email
or hoặc
customers khách hàng

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglês vietnamita
why tại sao
email email
building xây dựng
important quan trọng
provides cung cấp
direct trực tiếp
target mục tiêu
you bạn
with với

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain

inglês vietnamita
transactions giao dịch
blocks khối
then sau
why tại sao
is được
to của

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên bí mật để cả hai đề xuất khối bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglês vietnamita
users người dùng
selected chọn
are được
to cho
and các

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

inglês vietnamita
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.

VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
previously trước
or hoặc
transactions giao dịch
in trong
network mạng

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

inglês vietnamita
network mạng
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
blocks khối
in trong
with với
the dịch
has được

EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
previously trước
transactions giao dịch
blocks khối
change thay đổi
or hoặc

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
previously trước
transactions giao dịch
blocks khối
change thay đổi
or hoặc

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

inglês vietnamita
network mạng
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
blocks khối
in trong
with với
the dịch
has được

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.

VI Khối dữ liệu ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi sửa chữa ngay lập tức.

inglês vietnamita
data dữ liệu
continuously liên tục
blocks khối
are được

EN School blocks (Preschool to High school)

VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)

inglês vietnamita
school học
to đến

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks

VI Minecraft là một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi thể xây dựng thế giới trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D

inglês vietnamita
video video
players người chơi
build xây dựng
experiences trải nghiệm
using sử dụng
own riêng
game chơi
and của

EN Add your content using basic blocks: image, text, video, button, and more

VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
basic cơ bản
image hình ảnh
video video
and các
more hơn

EN Save selected areas in the My blocks section for use in future emails

VI Lưu những khu vực đã chọn trong phần Khối để dùng cho email sau

inglês vietnamita
save lưu
selected chọn
areas khu vực
section phần
use dùng
emails email
blocks khối
in trong

EN Give structure with sections and content blocks

VI Tạo cấu trúc với các phần khối nội dung

inglês vietnamita
structure cấu trúc
and các

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

inglês vietnamita
security bảo mật
and các
building xây dựng
policies chính sách
or hoặc
easy dễ dàng
make cho

EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing

VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót

inglês vietnamita
identify xác định
link liên kết
building xây dựng
quickly nhanh

EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks

VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ

inglês vietnamita
link liên kết
building xây dựng
new mới
backlinks backlink
and của

EN Weigh your link building progress against your competitors'

VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ

inglês vietnamita
link liên kết
building xây dựng
against với
your của bạn

EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush

VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
google google
manual hướng dẫn

EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture

VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE

inglês vietnamita
three ba
building xây dựng
architecture kiến trúc
to với
approach tiếp cận

EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture

VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE

inglês vietnamita
join tham gia
three ba
building xây dựng
architecture kiến trúc
we chúng tôi
approach tiếp cận
the này

EN These are normal signs that your body is building immunity

VI Đây là dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

inglês vietnamita
most hầu hết
cases trường hợp
in trong
or hoặc
your không

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglês vietnamita
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN Start Building Your Audience With vidIQ

VI Bắt Đầu Xây Dựng Khán Giả Của Bạn với vidIQ

inglês vietnamita
building xây dựng
vidiq vidiq
your của bạn
with với

EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?

VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?

inglês vietnamita
projects dự án
information thông tin
connect kết nối
your của bạn
network mạng
our chúng tôi
more thêm
how nhà

EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.

VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK những người yêu GAME.

inglês vietnamita
building xây dựng
space không gian
apk apk
and của

EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom

VI Ngoài việc chiến đấu bạn thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom

inglês vietnamita
building xây dựng
your bạn
through qua

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”

Mostrando 50 de 50 traduções