Traduzir "those who aspire" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "those who aspire" de inglês para vietnamita

Traduções de those who aspire

"those who aspire" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

those bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ với điều đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de those who aspire

inglês
vietnamita

EN know the difference between "h" silent and "h aspiré", in French,

VI biết sự khác biệt giữa âm "h" câm "h aspiré" trong tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
knowbiết
frenchpháp
introng
betweengiữa
differencekhác biệt

EN “We had a principle for our partners: work with people we aspire to be like, and Zoom was at the heart of that,” Smith said

VI Chúng tôi một nguyên tắc cho đối tác của mình: làm việc với những ngườichúng tôi khao khát trở thành giống như họ, Zoom đáp ứng tốt nhất yêu cầu đó”, Smith nói

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglêsvietnamita
andcác

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
wechúng tôi
asnhư
tocũng
aređược
fromchúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglêsvietnamita
iosios
androidandroid
choiceschọn
platformsnền tảng
detailchi tiết
wechúng tôi
butnhưng
offercấp
specificcác
thenày
alsocũng
readđọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglêsvietnamita
otherkhác
wayscách
fewvài
standardtiêu chuẩn
rightsquyền
wechúng tôi
getcác
thosenhững

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
resourcestài nguyên
blockedbị chặn
accesstruy cập
and
needcần
aređược
fromvào
thekhông

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglêsvietnamita
greatlớn
createtạo
clientskhách
thekhông
andtôi

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglêsvietnamita
callgọi
neargần
availablecó sẵn
findtìm
orhoặc

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
includingbao gồm
evencũng
fullyđầy
peoplengười
notkhông
thosenhững
withdùng

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglêsvietnamita
thosenhững
needcần
plankế hoạch
seexem

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

inglêsvietnamita
monthstháng
agotrước
thenhững

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

inglêsvietnamita
californiacalifornia
limitsgiới hạn
personalcá nhân
informationthông tin
lawluật

EN Exceptions can only be made for those with:

VI Chỉ thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:

inglêsvietnamita
thosenhững
bengười
forcho

EN Pregnant people are more likely to get severely ill with COVID-19 than those who are not pregnant

VI Người đang mang thai nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai

inglêsvietnamita
peoplengười
aređang
morenhiều

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

inglêsvietnamita
alwaysluôn
ontrên
thosenhững

EN Partially-vaccinated people are those receiving only one dose of the Pfizer or Moderna vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa một phần những người mới chỉ tiêm một liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglêsvietnamita
peoplengười
thosenhững
orhoặc

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương các tổ chức liên bang.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
reportedbáo cáo
federalliên bang
mayđược

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

inglêsvietnamita
thosenhững
orhoặc
introng
populationngười
eachmỗi
outvới

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc sắc tộc.

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

inglêsvietnamita
neednhu cầu
employmentviệc làm
relại
wechúng tôi
attại
worklàm việc
those
afterkhi
withvới

EN Remuneration, etc. for those who have a total remuneration of 100 million yen or more

VI Thù lao, vv cho những người tổng thù lao từ 100 triệu yên trở lên

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
milliontriệu
orngười
forcho

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglêsvietnamita
spaspa
ofcủa
thosenhững
and

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

inglêsvietnamita
thosenhững
andtừ

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

inglêsvietnamita
thenhững
tođầu
tophàng đầu
willđược

EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract

VI Các nhà phát triển thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
contracthợp đồng
feephí
withvới

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you

VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn

inglêsvietnamita
buttuy nhiên
mostlớn
peoplengười
ifnếu
helpgiúp
introng
thisnày
youbạn
questionshỏi

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglêsvietnamita
focusedtập trung
providingcung cấp
developmentphát triển
strategieschiến lược
and
itnhững

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglêsvietnamita
containschứa
lambdalambda
invokegọi
functionhàm
yourcủa bạn
thisnày

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]

VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]

inglêsvietnamita
wantmuốn
theircủa
thosenhững
ownriêng
havecho

EN Talking about those closest to you

EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.

VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!

inglêsvietnamita
quitekhá
trythử
withvới
youbạn

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglêsvietnamita
bringmang lại
millionstriệu
worldthế giới
answertrả lời
findtìm
peoplengười
followtheo dõi
articlebài viết
thisnày

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

inglêsvietnamita
photosảnh
yourcủa bạn
youbạn
thisnày

EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.

VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.

inglêsvietnamita
thenhững
withvới

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily

VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
usedsử dụng
easilydễ dàng
younhững
beđược

EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.

VI Anh em nào chuyên sâu hơn, thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative tất nhiên được quyền điều khiển nhân vật chính tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.

inglêsvietnamita
morehơn
playchơi
mainchính
characternhân

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

inglêsvietnamita
fastnhanh
timethời gian
greattuyệt vời
butnhưng
tooquá
doesnkhông
choicelựa chọn
youem
likenhư
thisnày

EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.

VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống thư giãn hoài cổ này.

inglêsvietnamita
morethêm
andcác

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglêsvietnamita
orhoặc
choosechọn
littlechút
beforetrước
aroundxung quanh
thosenhững

Mostrando 50 de 50 traduções