Traduzir "those thinking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "those thinking" de inglês para vietnamita

Traduções de those thinking

"those thinking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

those bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ với điều đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de those thinking

inglês
vietnamita

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglês vietnamita
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

inglês vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglês vietnamita
and các

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

inglês vietnamita
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglês vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn gom đủ đồ nguyên vật liệu.

inglês vietnamita
as liệu
you bạn

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglês vietnamita
the cho

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglês vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume

VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng

inglês vietnamita
run chạy
time thời gian
pay trả
for tiền
the không

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglês vietnamita
the cho

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội tư duy đột phá, đổi mới

inglês vietnamita
environment môi trường
we chúng tôi
working làm
and với

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu các quan điểm của xã hội ngày nay.

EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior

VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ hành vi của bạn

inglês vietnamita
strategies chiến lược
find tìm
we chúng tôi
change thay đổi
your của bạn

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglês vietnamita
great tuyệt vời
everyone người
and với
new mới

EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.

VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết đầy đủ sự hướng dẫn kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật thúc đẩy suy nghĩ tự do.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
knowledge kiến thức
full đầy
understand hiểu
this này

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglês vietnamita
ios ios
android android
choices chọn
platforms nền tảng
detail chi tiết
we chúng tôi
but nhưng
offer cấp
specific các
the này
also cũng
read đọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglês vietnamita
other khác
ways cách
few vài
standard tiêu chuẩn
rights quyền
we chúng tôi
get các
those những

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglês vietnamita
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglês vietnamita
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglês vietnamita
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

inglês vietnamita
months tháng
ago trước
the những

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

inglês vietnamita
california california
limits giới hạn
personal cá nhân
information thông tin
law luật

EN Exceptions can only be made for those with:

VI Chỉ thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:

inglês vietnamita
those những
be người
for cho

EN Pregnant people are more likely to get severely ill with COVID-19 than those who are not pregnant

VI Người đang mang thai nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai

inglês vietnamita
people người
are đang
more nhiều

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

inglês vietnamita
always luôn
on trên
those những

EN Partially-vaccinated people are those receiving only one dose of the Pfizer or Moderna vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa một phần những người mới chỉ tiêm một liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglês vietnamita
people người
those những
or hoặc

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương các tổ chức liên bang.

inglês vietnamita
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

inglês vietnamita
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc sắc tộc.

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

Mostrando 50 de 50 traduções