Traduzir "listed a number" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "listed a number" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de listed a number

inglês
vietnamita

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
marketthị trường
smallnhỏ
thetrường
companiescông ty
numbersố lượng
ishơn
number oflượng
ofcủa

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglêsvietnamita
otherkhác
wayscách
fewvài
standardtiêu chuẩn
rightsquyền
wechúng tôi
getcác
thosenhững

EN If you disagree, call us at the toll-free number listed on the top right corner of your notice

VI Nếu quý vị không đồng ý, hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại miễn cước gọi được kê ở góc trên cùng bên phải của thông báo gửi cho quý vị

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
notkhông
currenthiện tại
residentscư dân
numberlượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
ownedsở hữu
informationthông tin
junetháng
numbersố lượng
number oflượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglêsvietnamita
notkhông
informationthông tin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
personalcá nhân
callgọi
employeenhân viên
orhoặc
personngười
youbạn
receivenhận
ourchúng tôi
anycủa

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
ownedsở hữu
informationthông tin
junetháng
numbersố lượng
number oflượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglêsvietnamita
notkhông
informationthông tin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
personalcá nhân
callgọi
employeenhân viên
orhoặc
personngười
youbạn
receivenhận
ourchúng tôi
anycủa

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
totalngười
currenthiện tại
residentscư dân
notkhông

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

inglêsvietnamita
mustphải
thenhận
providecung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

inglêsvietnamita
datengày
ofcủa
yourbạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

inglêsvietnamita
youbạn
compareso sánh
paidthanh toán
duringvới

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
mustphải
becomeđược
companiescông ty
standardtiêu chuẩn
introng
thenhận

EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:

VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:

inglêsvietnamita
cookiescookie
browsingduyệt
sessionphiên
yourcủa bạn
receivednhận được
belowbên dưới
aređược
duringtrong
websitestrang web

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

inglêsvietnamita
formmẫu
usingsử dụng
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
beđược
doescủa

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
introng
marchtháng
ofcủa
eachmỗi
yearnăm
onecác

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

inglêsvietnamita
awsaws
certificationchứng nhận
belowdưới
aređược
andcác
thenhận

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS được liệt kê trong Đăng toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

inglêsvietnamita
awsaws
globaltoàn cầu
listdanh sách
isđược
ontrong
providernhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI , AWS tên trong cả Danh sách đăng nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

inglêsvietnamita
awsaws
globaltoàn cầu
listdanh sách
ontrong
providernhà cung cấp

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglêsvietnamita
inspectionkiểm tra
certificationchứng nhận
anthể
beđược
thenhận
tovào

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

inglêsvietnamita
sendgửi
systemshệ thống
exchangegiao dịch
morekhác
detailschi tiết
individualcá nhân
assetstài sản
belowdưới
receivenhận
and
allcác

EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.

VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã trên di động. Cùng chơi sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.

inglêsvietnamita
apkapk
is
peoplengười
ontrên
ofcủa
and
gameschơi

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
ofcủa
eachcho
ourchúng tôi
yourtôi
customerkhách

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

inglêsvietnamita
formmẫu
usingsử dụng
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
beđược
doescủa

EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:

VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:

inglêsvietnamita
cookiescookie
browsingduyệt
sessionphiên
yourcủa bạn
receivednhận được
belowbên dưới
aređược
duringtrong
websitestrang web

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
scopephạm vi
usesử dụng
youbạn
notkhông

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
introng
marchtháng
ofcủa
eachmỗi
yearnăm
onecác

EN You have two additional replication options in addition to the ones listed above

VI Ngoài các tùy chọn được liệt kê ở trên, bạn còn hai tùy chọn bản sao khác

inglêsvietnamita
youbạn
optionstùy chọn
twohai

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglêsvietnamita
inspectionkiểm tra
certificationchứng nhận
anthể
beđược
thenhận
tovào

EN If any of the income listed is incorrect, you may do the following:

VI Nếu bất cứ lợi tức nào nêu chưa đúng thì quý vị thể làm những điều sau đây:

inglêsvietnamita
ifnếu
is
followingsau
dolàm

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Available markets are listed here

VI Các thị trường sẵn được liệt kê tại đây

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
marketsthị trường
heređây
aređược

Mostrando 50 de 50 traduções