EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
"then telecom" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
then | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch hoặc họ khi không là làm lên một ngày nhiều nhận những nó phải qua sau sau đó sử dụng theo thì trang trong trước tạo tất cả các từ và vào với đang đã đó được đến để ở ứng dụng |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
tokens | mã thông báo |
available | có sẵn |
and | và |
the | chúng |
to | vào |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | không |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN The barcode is then converted to the direct download link
VI Mã vạch sau đó được chuyển đổi thành đường dẫn liên kết tải xuống trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
link | liên kết |
is | được |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN And then we’ll have a hydrogen option for people
VI Và khi đó chúng tôi sẽ có lựa chọn khí hyđrô dùng cho người dân
inglês | vietnamita |
---|---|
option | lựa chọn |
a | chúng |
for | cho |
people | người |
EN Then from the AWS Lambda console, select a Lambda function and associate it with that Amazon SNS topic
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
then | sau |
and | với |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN You can then use AWS CloudFormation commands to package and deploy the serverless application that you just downloaded
VI Sau đó, bạn có thể sử dụng các lệnh AWS CloudFormation để đóng gói và triển khai ứng dụng phi máy chủ mà bạn vừa tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
aws | aws |
package | gói |
downloaded | tải xuống |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | các |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN Application upgraded every year since then
VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.
VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó có 50 xu cố định và 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
but | nhưng |
for | cho |
each | mỗi |
get | nhận |
all | được |
and | như |
i | tôi |
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN If you want to find out more about the battery life of iOS devices, then coconutBattery is a great application for you to do this
VI Nếu bạn thực sự muốn tìm hiểu cụ thể về pin của thiết bị iOS thì coconutBattery là ứng dụng tuyệt vời để bạn có thể làm được điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
ios | ios |
great | tuyệt vời |
find | tìm |
find out | hiểu |
then | thì |
is | là |
want | bạn |
this | này |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções