EN Convert to DOC Convert to DOCX Convert to HTML Convert to ODT Convert to PDF Convert to PPT Convert to PPTX Convert to RTF Convert to TXT Convert to XLSX
"simply convert half" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Convert to DOC Convert to DOCX Convert to HTML Convert to ODT Convert to PDF Convert to PPT Convert to PPTX Convert to RTF Convert to TXT Convert to XLSX
VI Chuyển đổi sang DOC Chuyển đổi sang DOCX Chuyển đổi sang HTML Chuyển đổi sang ODT Chuyển đổi sang PDF Chuyển đổi sang PPT Chuyển đổi sang PPTX Chuyển đổi sang RTF Chuyển đổi sang TXT Chuyển đổi sang XLSX
inglês | vietnamita |
---|---|
docx | docx |
html | html |
pptx | pptx |
rtf | rtf |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert to DOC Convert to DOCX Convert to HTML Convert to ODT Convert to PDF Convert to PPT Convert to PPTX Convert to RTF Convert to TXT Convert to XLSX
VI Chuyển đổi sang DOC Chuyển đổi sang DOCX Chuyển đổi sang HTML Chuyển đổi sang ODT Chuyển đổi sang PDF Chuyển đổi sang PPT Chuyển đổi sang PPTX Chuyển đổi sang RTF Chuyển đổi sang TXT Chuyển đổi sang XLSX
inglês | vietnamita |
---|---|
docx | docx |
html | html |
pptx | pptx |
rtf | rtf |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert to AZW Convert to ePub Convert to FB2 Convert to LIT Convert to LRF Convert to MOBI Convert to PDB Convert to PDF Convert to TCR
VI Chuyển đổi sang AZW Chuyển đổi sang ePub Chuyển đổi sang FB2 Chuyển đổi sang LIT Chuyển đổi sang LRF Chuyển đổi sang MOBI Chuyển đổi sang PDB Chuyển đổi sang PDF Chuyển đổi sang TCR
inglês | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert to AZW Convert to ePub Convert to FB2 Convert to LIT Convert to LRF Convert to MOBI Convert to PDB Convert to PDF Convert to TCR
VI Chuyển đổi sang AZW Chuyển đổi sang ePub Chuyển đổi sang FB2 Chuyển đổi sang LIT Chuyển đổi sang LRF Chuyển đổi sang MOBI Chuyển đổi sang PDB Chuyển đổi sang PDF Chuyển đổi sang TCR
inglês | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Archive conversion Select target format... Convert to 7Z Convert to TAR.BZ2 Convert to TAR.GZ Convert to ZIP
VI Chuyển đổi lưu trữ Chọn định dạng mục tiêu... Chuyển đổi sang 7Z Chuyển đổi sang TAR.BZ2 Chuyển đổi sang TAR.GZ Chuyển đổi sang ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
conversion | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
to | đổi |
EN Select target format... Convert to 7Z Convert to TAR.BZ2 Convert to TAR.GZ Convert to ZIP
VI Chọn định dạng mục tiêu... Chuyển đổi sang 7Z Chuyển đổi sang TAR.BZ2 Chuyển đổi sang TAR.GZ Chuyển đổi sang ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
target | mục tiêu |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Select target format... Convert to 7Z Convert to TAR.BZ2 Convert to TAR.GZ Convert to ZIP
VI Chọn định dạng mục tiêu... Chuyển đổi sang 7Z Chuyển đổi sang TAR.BZ2 Chuyển đổi sang TAR.GZ Chuyển đổi sang ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
target | mục tiêu |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Half an hour paid email consultation: $40 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút: $ 40 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN Half an hour paid email consultation: $50 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút : $ 50 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your spouse who was physically or mentally incapable of self-care and lived with you for more than half of the year, or
VI Người hôn phối của quý vị không thể tự chăm sóc về thể chất hay tinh thần và sống chung với quý vị lâu hơn nửa năm, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
or | hoặc |
with | với |
EN Eye doctor appointments last anywhere from 30 minutes to 1 hour and half, depending on the busyness of the eye doctor’s schedule and the type of appointment you are visiting the eye doctor for.
VI Các cuộc hẹn với bác sĩ mắt kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng rưỡi, tùy thuộc vào mức độ bận rộn của lịch trình của bác sĩ mắt và loại cuộc hẹn mà bạn đến gặp bác sĩ mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
minutes | phút |
you | bạn |
and | và |
EN For example, a single person with no dependents and an AGI of $77,500 will normally get a $700 payment (half the full amount)
VI Ví dụ, một người độc thân không có người phụ thuộc và AGI là $77,500 thường sẽ nhận được khoản chi trả $700 (một nửa của toàn bộ số tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
no | không |
of | của |
get | nhận |
EN A married couple with two dependents and an AGI of $155,000 will generally get a payment of $2,800 (again, half the full amount)
VI Một cặp vợ chồng có hai người phụ thuộc và AGI là $155,000 nói chung sẽ nhận được khoản chi trả là $2,800 (cũng là một nửa của toàn bộ số tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
two | hai |
get | nhận |
EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.
VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.
EN The IRS will pay half the total credit amount in advance monthly payments
VI IRS sẽ trả trước một nửa tổng số tiền tín thuế theo các khoản chi trả hàng tháng
EN You will claim the other half when you file your 2021 income tax return
VI Quý vị sẽ yêu cầu nhận một nửa số tiền còn lại khi nộp tờ khai thuế lợi tức năm 2021
EN Have a main home in the United States for more than half of the year.
VI Có nhà ở chính của quý vị tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm.
EN The artigo is still half finished, but we recommend opening it to read the following later:
VI artigo vẫn chưa hoàn thiện được một nửa nhưng chúng tôi khuyên bạn nên mở nó để đọc phần sau:
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN The most basic serverless application is simply a function.
VI Ứng dụng serverless cơ bản nhất chỉ đơn giản là một hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
function | hàm |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.
VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
give | cho |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN There are tiered levels of the Smart Program which offer the following benefits. Simply activate and earn rewards!
VI Chương trình Smart có 5 hạng và mỗi hạng có các lợi ích tương ứng như sau. Kích hoạt đơn giản và nhận thưởng!
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
following | sau |
benefits | lợi ích |
the | nhận |
and | như |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções