EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
"create separate groups" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Start broad and create a campaign with your default “All Products” product group. Break out additional campaigns or ad groups after launch to optimize and drive performance.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
create | tạo |
group | nhóm |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
EN Separate contracts for fares and charges
VI Hợp đồng riêng cho giá vé và phí
inglês | vietnamita |
---|---|
and | riêng |
for | cho |
charges | phí |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN Separate deep-soaking tub and shower (with rain shower)
VI Bồn tắm và phòng tắm đứng riêng biệt ( với vòi sen)
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.
VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN The spacious, marble-clad ensuite bath features dual wash basins and separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng tắm lát đá cẩm thạch rộng rãi với bồn rửa đôi cùng bồn tắm và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Electrolux washer-cum-dryer or separate washer & dryer*
VI Lối vào riêng và quầy tiếp tân phục vụ 24/24
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
with | theo |
EN Bathroom with bathtub and a separate shower
VI Phòng tắm với bồn tắm và vòi sen riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
tokens | mã thông báo |
and | riêng |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN By launching instances in separate Availability Zones, you can protect your applications from failure of a single location
VI Bằng cách khởi chạy các phiên bản tại nhiều Vùng sẵn sàng khác nhau, bạn có thể bảo vệ ứng dụng của mình khỏi tình trạng chỉ sử dụng một địa điểm duy nhất mà lại bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
aws | aws |
regions | khu vực |
two | hai |
and | của |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN Separate contracts for fares and charges
VI Hợp đồng riêng cho giá vé và phí
inglês | vietnamita |
---|---|
and | riêng |
for | cho |
charges | phí |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN Bathroom with bathtub and a separate shower
VI Phòng tắm với bồn tắm và vòi sen riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
with | theo |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN In this case, a separate overseas transaction fee and exchange rate difference may incur.
VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
may | phải |
fee | phí |
this | này |
in | trong |
transaction | giao dịch |
and | dịch |
EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope
VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN You should refer to the separate terms of use, privacy policies, and other rules posted on Other Websites before you use them
VI Bạn nên tham khảo các điều khoản sử dụng riêng biệt, chính sách bảo mật và các quy tắc khác được đăng trên các website đó trước khi bạn sử dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
other | khác |
rules | quy tắc |
privacy | bảo mật |
should | nên |
before | trước |
you | bạn |
on | trên |
and | các |
the | khi |
EN Both will have their own dedicated resources, separate FTP details, and can use any tool provided within the control panel
VI Cả hai sẽ có tài nguyên riêng, thông tin FTP riêng và dùng được công cụ trong control panel
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
details | thông tin |
within | trong |
use | dùng |
the | riêng |
will | được |
EN Extract chapters to separate documents based on the bookmarks in the table of contents
VI Trích xuất chương để tách tài liệu dựa trên dấu trang trong mục lục
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
in | trong |
EN Extract separate documents when specific text changes from page to page
VI Trích xuất các tài liệu riêng biệt khi văn bản cụ thể thay đổi từ trang này sang trang
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
changes | thay đổi |
when | khi |
specific | các |
page | trang |
to | đổi |
EN Copies all text from the PDF document and extracts it to a separate text file
VI Sao chép tất cả văn bản từ tài liệu PDF và trích xuất nó thành một tệp văn bản riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | riêng |
file | tệp |
document | tài liệu |
EN Corporation A legal entity that is separate and distinct from its owners.
VI Công ty Một thực thể pháp lý riêng biệt và khác biệt với chủ sở hữu của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
and | của |
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN $75,000 for eligible individuals using any other filing statuses, such as single filers and married people filing separate returns.
VI $75,000 cho những cá nhân đủ điều kiện sử dụng bất kỳ tư cách khai thuế nào khác, chẳng hạn như những người khai thuế độc thân và những người đã kết hôn, khai thuế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
other | khác |
such | những |
using | sử dụng |
people | người |
and | riêng |
Mostrando 50 de 50 traduções