EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
https | https |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN 'Leader' in The Forrester Wave for DDoS Mitigation Solutions.
VI 'Công ty đầu ngành' trong Làn sóng Forrester cho các Giải pháp Giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
EN To become a leader, observe your opponent?s favorite posture and save the medicine for the most dangerous injuries
VI Để trở thành người dẫn đầu, hãy quan sát tư thế ưa thích của đối thủ và để dành thuốc trị thương phòng khi nguy cấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
the | khi |
and | của |
EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?
VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
climate | khí hậu |
solution | giải pháp |
long | dài |
after | sau |
the | giải |
a | năm |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN Julie Lerman, .NET Community Leader and Pluralsight Author
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN In the report, “The Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021” Cloudflare was named a ‘Leader’.
VI Trong báo cáo, “The Forrester Wave™: Giải pháp giảm thiểu DDoS, Quý 1 năm 2021”, Cloudflare được vinh danh là 'Công ty đầu ngành'.
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN We are making the most of all the incredible opportunities we have as a world leader in commercial real estate, for our clients and our people
VI Chúng tôi đang tận dụng mọi cơ hội mà chúng tôi có được với tư cách là một công ty dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực bất động sản thương mại, cho khách hàng và đội ngũ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
making | cho |
EN The Ruler archetype is a leader and loves order.
VI Nguyên mẫu Người cai trị là một nhà lãnh đạo và yêu thích trật tự.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções