Traduzir "team could iterate" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "team could iterate" de inglês para vietnamita

Traduções de team could iterate

"team could iterate" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội
could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de team could iterate

inglês
vietnamita

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andcác
increasetăng
morehơn
fasternhanh
learninghọc
modelmô hình

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
fasternhanh hơn
andnhư
workloadskhối lượng công việc
tocác

EN Set up a serverless developer workflow that enables you to test and iterate on business logic quickly while still being able to interact with cloud services.

VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn thể nhanh chóng kiểm thử lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn thể tương tác với các dịch vụ đám mây.

inglêsvietnamita
setthiết lập
developernhà phát triển
testthử
stillvẫn
cloudmây
quicklynhanh chóng
youbạn
withvới

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
fasternhanh hơn
andnhư
workloadskhối lượng công việc
tocác

EN Adjust Automate solutions were built to help you iterate and scale your marketing campaigns so you can reach unprecedented growth

VI Với Adjust Automate, bạn thể tự tin tiếp tục chạy mở rộng chiến dịch, từ đó đạt mức tăng trưởng chưa từng

inglêsvietnamita
campaignschiến dịch
growthtăng
yourbạn

EN Pinpoint, iterate, and optimize your app marketing campaigns with maximal effectiveness from a single console

VI Nhận diện, lặp lại, tối ưu hóa chiến dịch marketing với hiệu quả tối đa, chỉ từ một bảng điều khiển duy nhất

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
marketingmarketing
campaignschiến dịch
consolebảng điều khiển
anddịch

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglêsvietnamita
storecửa hàng
upgradenâng cấp
instagraminstagram
facebookfacebook
youbạn
viewxem
orhoặc
mediatruyền thông
salesbán hàng

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglêsvietnamita
selectingchọn
gamechơi
otherkhác
introng
yourbạn
aftersau
andcác

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN As they examined providers who could help address these needs, the WFS team had unique criteria

VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng

inglêsvietnamita
teamnhóm
thegiải
thesenày
providersnhà cung cấp
uniquecác
asnhà

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglêsvietnamita
multiplenhiều
channelskênh
definexác định
permissionsquyền
youtubeyoutube
andcủa
teamnhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglêsvietnamita
introng
periodthời gian
eachtừ
morehơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi quản thuốc.

inglêsvietnamita
teamnhóm
primarychính
needsnhu cầu
includingbao gồm
yourcủa bạn
withvới

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
ontrên
reportsbáo cáo
includingbao gồm
gridlưới
ofcủa
onlycác

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng nhữngmột hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglêsvietnamita
ifnếu
moneytiền
would

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglêsvietnamita
veryrất
keywordskhóa
introng
youbạn
thisnày
forkhông

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglêsvietnamita
ifnếu
authorizationcấp phép
agetuổi
groupnhóm
yearnăm
thisnày
allđược
nexttiếp theo
forcho

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC

VI Ví dụ: bạn thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC

inglêsvietnamita
youbạn
usesử dụng
btcbbtcb
tokensmã thông báo
bitcoinbitcoin
tođổi
btcbtc

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglêsvietnamita
learnhiểu
spendtiêu
otherkhác
attại
orhoặc
hownhư
beđược
youbạn
powerđiện

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

inglêsvietnamita
thisnày
andcác

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
networksmạng
usingsử dụng
youbạn
followtheo

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạnđã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu thể, hãy chia sẻ tới bạncủa bạn:

inglêsvietnamita
usingsử dụng
ifnếu
yourcủa bạn
ourchúng tôi
youbạn

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
credittín dụng
alsocũng

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
accuratelychính xác
reportbáo cáo
quicklynhanh chóng
orhoặc
tođầu
introng
andcác

EN Any actions that could void the bonus

VI Bất kỳ hành động nào thể làm mất phần thưởng

inglêsvietnamita
any

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI do thể là file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

inglêsvietnamita
filefile
directtrực tiếp
downloadtải xuống
availablecó sẵn
orhoặc
toxuống
thekhông

EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.

VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.

inglêsvietnamita
designedvới

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
improvementscải tiến
introng
yourbạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglêsvietnamita
energynăng lượng
increasetăng
introng
morehơn
yourbạn
andcủa

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglêsvietnamita
tooquá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglêsvietnamita
powerđiện
alsocũng
morehơn

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đómột lựa chọn cho bạn

inglêsvietnamita
orhoặc
helpgiúp
reducegiảm
ifnếu
optionchọn
solarmặt trời
yourbạn

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglêsvietnamita
biglớn
eventssự kiện
speakingnói

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglêsvietnamita
reducegiảm
yourbạn
usesử dụng
thesenày
allvới

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglêsvietnamita
andthay đổi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

inglêsvietnamita
apiapi
eachmỗi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
lambdalambda
functionhàm
typicallythường
requestsyêu cầu
newmới
versionphiên bản
ofcủa
timethời gian
minutephút
orhoặc
yourbạn

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglêsvietnamita
passwordmật khẩu
notkhông
sentgửi
pleasexin vui lòng
beđược
tođến
trythử

EN Android/IOS users could follow the following steps to get the latest version of BTCC app

VI Người dùng android/IOS thể tải phiên bản ứng dụng mới nhất thông qua cách sau đây

inglêsvietnamita
androidandroid
iosios
usersngười dùng
followingsau
latestmới
versionphiên bản
appdùng

EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.

VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.

inglêsvietnamita
choiceschọn
notkhông
morehơn
createtạo
wantmuốn
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções