Traduzir "could also affect" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "could also affect" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de could also affect

inglês
vietnamita

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
credittín dụng
alsocũng

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
credittín dụng
alsocũng

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến .

inglêsvietnamita
actualthực
energynăng lượng
usagesử dụng
ourchúng tôi
andcủa

EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU

VI CÁC VỤ KIỆN PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN

inglêsvietnamita
introng

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

inglêsvietnamita
introng

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglêsvietnamita
storecửa hàng
upgradenâng cấp
instagraminstagram
facebookfacebook
youbạn
viewxem
orhoặc
mediatruyền thông
salesbán hàng

EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.

VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.

inglêsvietnamita
notkhông
importantquan trọng

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầucủa tôi nếu họ cũng đã đầuvào danh mục dự án?

inglêsvietnamita
projectdự án
mycủa tôi
ifnếu
ađầu
and
invào

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglêsvietnamita
tooquá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglêsvietnamita
powerđiện
alsocũng
morehơn

EN WFS also needed a phone solution that could

VI WFS cũng cần một giải pháp điện thoại thể:

inglêsvietnamita
alsocũng
neededcần
solutiongiải pháp

EN This letter also indicated where recipients could find additional information about advance Child Tax Credit payments.

VI Thư này cũng đã cung cấp thông tin về địa chỉ người nhận thể tìm hiểu thêm thông tin về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.

inglêsvietnamita
findtìm
taxthuế
alsocũng
informationthông tin
thisnày
additionalthêm
wherecác

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
butnhưng
fewvài
daysngày
nokhông
peoplengười
your
awaycủa

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglêsvietnamita
characternhân
butnhưng
doesnkhông
likenhư
allcủa
thenày
invào

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
providecung cấp
benefitslợi ích
citizenscông dân
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
notkhông

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

inglêsvietnamita
otherkhác
projectsdự án
decidequyết định
countryquốc gia
businesskinh doanh
typeloại
interestlãi
sustainablebền vững
youbạn
suchcác

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

inglêsvietnamita
solarmặt trời
mycủa tôi

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

inglêsvietnamita
awsaws
authorizationcấp phép
hownhư
thecủa

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
providecung cấp
benefitslợi ích
citizenscông dân
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
notkhông

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc sắc tộc sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

inglêsvietnamita
betweengiữa
groupsnhóm
may
thesenày
andcác

EN A change made on your federal return may affect your state tax liability

VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị

inglêsvietnamita
federalliên bang
statetiểu bang
taxthuế
changethay đổi
ontrên
yourcủa

EN The selection of characters does not affect the race, ie they all have the same power

VI Việc lựa chọn nhân vật không hề ảnh hưởng tới cuộc đua, tức họ đều sức mạnh như nhau

inglêsvietnamita
charactersnhân vật
powersức mạnh
notkhông
selectionchọn

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

inglêsvietnamita
lotnhiều
wouldcho

EN How Does Medicaid Expansion Affect Me?

VI Việc mở rộng Medicaid ảnh hưởng đến tôi như thế nào?

inglêsvietnamita
metôi

EN Many things affect your decision to get care

VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc

inglêsvietnamita
decisionquyết định
yourcủa bạn
getđược
manybạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
ifnếu
changesthay đổi
wechúng tôi
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções