EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
"take concrete action" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
take | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ gì hoặc hơn họ không không phải liệu là lên muốn mọi một nhiều nhận những này nên phải ra sử dụng trên tôi tạo từ tự và vào vì với đang điều đây đã đó được đến để đổi ở |
action | bạn cho các có có thể của một và với được |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase
VI Giai đoạn Hành động là lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
customer | khách |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.
VI Đơn vị cung cấp tiện ích và cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng và nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
provide | cung cấp |
resources | nguồn |
other | khác |
and | thị |
help | giúp |
also | cũng |
you | bạn |
to | tiền |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion
VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn và có hành động thích hợp một cách kịp thời
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
report | báo cáo |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Embrace change, take action: Work transformation in the new economy
VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
in | trong |
new | mới |
work | làm |
take | là |
EN As with the first two Economic Impact Payments in 2020, most Americans will receive their money without having to take any action
VI Như với hai Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên vào năm 2020, hầu hết người dân Mỹ sẽ nhận được tiền mà không cần phải làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
most | hầu hết |
money | tiền |
two | hai |
without | không |
receive | nhận |
their | và |
first | là |
having | với |
EN Let's Take Action Towards the Sustainable Development Goals
VI Hãy để hành động hướng tới các Mục tiêu Phát triển Bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
EN Take action when you get official messages
VI Hãy hành động khi bạn nhận được tin nhắn chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
you | bạn |
get | nhận |
EN Most eligible people will get the third Economic Impact Payment automatically and won't need to take additional action
VI Hầu hết những người đủ điều kiện sẽ tự động nhận được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và không cần thực hiện thêm hành động nào
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
people | người |
payment | thanh toán |
need | cần |
get | nhận |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Run remarketing campaigns that encourage page abandoners to return and take action.
VI Chạy chiến dịch tái tiếp thị giúp khuyến khích những người rời khỏi trang quay lại và hành động.
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
campaigns | chiến dịch |
page | trang |
and | dịch |
EN Use data to take action, make the most of powerful ecommerce tools, and sell more.
VI Dùng dữ liệu làm căn cứ cho hành động, tận dụng tối đa những công cụ thương mại điện tử mạnh mẽ, và tăng doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
make | cho |
take | là |
EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.
VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.
EN Reach out to your subscribers when they take action with AI-generated emails optimized for your industry and audience.
VI Tiếp cận người đăng ký khi họ thực hiện một hành động nào đó trên email với công cụ tối ưu email bằng AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
and | với |
EN Add points to each action your contacts take on your pages or emails
VI Thêm điểm cho mỗi hành động mà liên lạc của bạn thực hiện trên trang hay email
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
pages | trang |
emails | |
on | trên |
your | bạn |
each | mỗi |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN The charismatic action game Archero revolves around the process...
VI Hiện nay có rất nhiều tựa game di động cần...
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
Mostrando 50 de 50 traduções