Traduzir "take concrete action" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "take concrete action" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de take concrete action

inglês
vietnamita

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

inglêsvietnamita
generalchung
otherkhác
rightquyền
orhoặc

EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions

VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể

inglêsvietnamita
findtìm
guidehướng dẫn
stepbước
abạn

EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase

VI Giai đoạn Hành động lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng

inglêsvietnamita
purchasemua
customerkhách

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

inglêsvietnamita
thisnày
canbiết

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
providecung cấp
resourcesnguồn
otherkhác
andthị
helpgiúp
alsocũng
youbạn
totiền

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, chohọ nhận ra hay không. ecoligo một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
projectsdự án
climatekhí hậu
changebiến đổi
everyonengười
and

EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
createtạo
yourbạn
andcủa
articlescác

EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
createtạo
yourbạn
andcủa
articlescác

EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.

VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
machinemáy
learninghọc
ourchúng tôi
and
youbạn
intovào

EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion

VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn hành động thích hợp một cách kịp thời

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi
reportbáo cáo
wechúng tôi
yourbạn
andcủa

EN Embrace change, take action: Work transformation in the new economy

VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới

inglêsvietnamita
changethay đổi
introng
newmới
worklàm
take

EN As with the first two Economic Impact Payments in 2020, most Americans will receive their money without having to take any action

VI Như với hai Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên vào năm 2020, hầu hết người dân Mỹ sẽ nhận được tiền mà không cần phải làm

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
mosthầu hết
moneytiền
twohai
withoutkhông
receivenhận
their
first
havingvới

EN Let's Take Action Towards the Sustainable Development Goals

VI Hãy để hành động hướng tới các Mục tiêu Phát triển Bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu

EN Take action when you get official messages

VI Hãy hành động khi bạn nhận được tin nhắn chính thức

inglêsvietnamita
officialchính thức
youbạn
getnhận

EN Most eligible people will get the third Economic Impact Payment automatically and won't need to take additional action

VI Hầu hết những người đủ điều kiện sẽ tự động nhận được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba không cần thực hiện thêm hành động nào

inglêsvietnamita
mosthầu hết
peoplengười
paymentthanh toán
needcần
getnhận

EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
createtạo
yourbạn
andcủa
articlescác

EN Run remarketing campaigns that encourage page abandoners to return and take action.

VI Chạy chiến dịch tái tiếp thị giúp khuyến khích những người rời khỏi trang quay lại hành động.

inglêsvietnamita
runchạy
campaignschiến dịch
pagetrang
anddịch

EN Use data to take action, make the most of powerful ecommerce tools, and sell more.

VI Dùng dữ liệu làm căn cứ cho hành động, tận dụng tối đa những công cụ thương mại điện tử mạnh mẽ, tăng doanh thu.

inglêsvietnamita
usedùng
datadữ liệu
makecho
take

EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.

VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.

EN Reach out to your subscribers when they take action with AI-generated emails optimized for your industry and audience.

VI Tiếp cận người đăng ký khi họ thực hiện một hành động nào đó trên email với công cụ tối ưu email bằng AI.

inglêsvietnamita
emailsemail
andvới

EN Add points to each action your contacts take on your pages or emails

VI Thêm điểm cho mỗi hành động mà liên lạc của bạn thực hiện trên trang hay email

inglêsvietnamita
addthêm
pagestrang
emailsemail
ontrên
yourbạn
eachmỗi

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
aroundxung quanh
ifnếu
wechúng tôi
youbạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglêsvietnamita
butnhưng
casestrường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
seexem
andcủa

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglêsvietnamita
thosenhững
needcần
plankế hoạch
seexem

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
guidelineshướng dẫn

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

inglêsvietnamita
whitetrắng
sustainablebền vững

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui một nhà kinh tế sống Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
livingsống
californiacalifornia
everymọi
savingtiết kiệm
energynăng lượng
meanscó nghĩa
moneytiền
lotnhiều

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?

VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?

inglêsvietnamita
ifnếu
tlstls
introng
theircủa
customerkhách

EN The charismatic action game Archero revolves around the process...

VI Hiện nay rất nhiều tựa game di động cần...

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng bên trái, bên phải các nút hành động

inglêsvietnamita
rightphải

EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game

VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự

inglêsvietnamita
realthực
effectshiệu ứng
createtạo
andcác

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglêsvietnamita
introng
ofcủa
notkhông
youbạn

EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.

VI Jade Empire Special Edition game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.

inglêsvietnamita
oncelần
gamechơi

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...

VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...

inglêsvietnamita
tolàm
thecho

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
ofcủa
implementationthực hiện
vietviệt
nationalquốc gia
programmechương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực...

inglêsvietnamita
todayngày
nationalquốc gia

EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection

VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh Việt Nam: Xu hướng những khác biệt"

inglêsvietnamita
andbằng
gendergiới tính

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
implementationthực hiện
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình
ofcủa

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình

Mostrando 50 de 50 traduções