Traduzir "mass action" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mass action" de inglês para vietnamita

Traduções de mass action

"mass action" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

action bạn cho các có thể của một với được

Tradução de inglês para vietnamita de mass action

inglês
vietnamita

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

inglêsvietnamita
generalchung
otherkhác
rightquyền
orhoặc

EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase

VI Giai đoạn Hành động là lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng

inglêsvietnamita
purchasemua
customerkhách

EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.

VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku Hokkaido.

EN We don’t have any mass system failures. 99% of the time SimpleSwap is ready to go.

VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
readysẵn sàng
wechúng tôi

EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings

VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt

inglêsvietnamita
timethời gian
worklàm việc

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
introng
regionkhu vực
wechúng tôi
andcác

EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.

VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku Hokkaido.

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng .

inglêsvietnamita
ofcủa
productionsản xuất
introng
industrialcông nghiệp
systemshệ thống
have
togethervới

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

inglêsvietnamita
followingsau
alltất cả các

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
seexem
andcủa

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglêsvietnamita
thosenhững
needcần
plankế hoạch
seexem

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

inglêsvietnamita
thisnày
canbiết

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
providecung cấp
resourcesnguồn
otherkhác
andthị
helpgiúp
alsocũng
youbạn
totiền

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
guidelineshướng dẫn

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

inglêsvietnamita
whitetrắng
sustainablebền vững

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
livingsống
californiacalifornia
everymọi
savingtiết kiệm
energynăng lượng
meanscó nghĩa
moneytiền
lotnhiều

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?

VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?

inglêsvietnamita
ifnếu
tlstls
introng
theircủa
customerkhách

EN The charismatic action game Archero revolves around the process...

VI Hiện nay rất nhiều tựa game di động cần...

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động

inglêsvietnamita
rightphải

EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game

VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự

inglêsvietnamita
realthực
effectshiệu ứng
createtạo
andcác

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglêsvietnamita
introng
ofcủa
notkhông
youbạn

EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.

VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.

inglêsvietnamita
oncelần
gamechơi

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...

VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...

inglêsvietnamita
tolàm
thecho

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
ofcủa
implementationthực hiện
vietviệt
nationalquốc gia
programmechương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực...

inglêsvietnamita
todayngày
nationalquốc gia

EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection

VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng những khác biệt"

inglêsvietnamita
andbằng
gendergiới tính

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
implementationthực hiện
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình
ofcủa

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglêsvietnamita
introng
countriesquốc gia
visiontầm nhìn
nokhông
ofcủa

EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.

VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
alwaysluôn
ofcủa

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
projectsdự án
climatekhí hậu
changebiến đổi
everyonengười
and

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
seexem
andcủa

EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment

VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các cá nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này

inglêsvietnamita
individualscá nhân
paymentthanh toán
is
requiredcần
secondthứ hai
thisnày
tolàm

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
guidelineshướng dẫn

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

inglêsvietnamita
whitetrắng
sustainablebền vững

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA

VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn

inglêsvietnamita
beginbắt đầu
accounttài khoản
ifnếu
is
usingsử dụng
yourcủa bạn
youbạn
tođầu
necessarycần
thenày

EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary

VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
budgetngân sách
identifyxác định
risksrủi ro
orhoặc
eachcho
necessarycần
andcác

EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
createtạo
yourbạn
andcủa
articlescác

EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
createtạo
yourbạn
andcủa
articlescác

Mostrando 50 de 50 traduções