EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
"programme on civil" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
programme | chương trình |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence
VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
rights | quyền |
violence | bạo lực |
it | không |
to | đến |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We provide civil legal aid for people in need.
VI Chúng tôi cung cấp trợ giúp pháp lý dân sự cho những người có nhu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
for | cho |
people | người |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN The attorney will provide community outreach and civil legal representation to address the needs of domestic violence clients
VI Luật sư sẽ cung cấp tiếp cận cộng đồng và đại diện pháp lý dân sự để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bạo hành gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
clients | khách |
EN Assessment: Are you able to understand questions having to do with civil status?
VI Tổng kết cung cấp thông tin về hộ tịch
EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence
VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
rights | quyền |
violence | bạo lực |
it | không |
to | đến |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme
VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
your | của bạn |
with | bằng |
the | của |
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners
VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
long | dài |
programme | chương trình |
of | của |
people | người |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme
VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.
VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
by | qua |
customers | khách |
EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys
VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình
EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game
VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN I would not be where I am today if it was not thanks to the training programme in Information Technology I was part of
VI Tôi đã không thể trở thành tôi của ngày hôm nay nếu không tham gia chương trình đào tạo về Công nghệ thông tin của PN Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
information | thông tin |
today | hôm nay |
if | nếu |
EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!
VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên và đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
thank | cảm ơn |
make | làm |
all | tất cả các |
EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.
VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
programme | chương trình |
platform | nền tảng |
to | tiền |
the | những |
and | các |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
programme | chương trình |
account | tài khoản |
you | bạn |
when | khi |
as | như |
Mostrando 50 de 50 traduções