EN Jobs by Location Jobs by Industry
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
inglês | vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN Welcome to Hogwarts!As a new student, you have finished...
VI Như bạn đã biết, Netflix là nền tảng xem phim...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
as | như |
you | bạn |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Dedicated to student achievement
VI Nỗ lực hết mình cho thành tích cao nhất của học sinh
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN Welcome to Hogwarts! As a new student, you have finished...
VI Như bạn đã biết, Netflix là nền tảng xem phim...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
as | như |
you | bạn |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN The real world: UCSB students use Zoom platform to kickstart student-run business
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | hai |
the | bạn |
EN They never come from a place of “no” when I ask for help for a student
VI Họ không bao giờ đến từ chỗ “không” khi tôi yêu cầu giúp đỡ một học sinh
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Doctor Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Doctor Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Personal Carer Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Personal Carer Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI CakeResume | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN KKCompany – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KKCompany | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tesla – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Tesla | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Dell – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Dell | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN NVIDIA – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI NVIDIA | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN KaiOS – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KaiOS | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Electrician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Electrician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Carpenter Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Carpenter Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
Mostrando 50 de 50 traduções