Traduzir "continuously assist job" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "continuously assist job" de inglês para vietnamita

Traduções de continuously assist job

"continuously assist job" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

continuously cũng liên tục
assist bạn chúng tôi các hỗ trợ
job bạn cho chúng các công việc của của bạn một những nên tạo việc làm với được để

Tradução de inglês para vietnamita de continuously assist job

inglês
vietnamita

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp doanh nghiệp nổi tiếng

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
latestmới
qualitychất lượng
enterprisesdoanh nghiệp
providescung cấp
jobsviệc làm

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp doanh nghiệp nổi tiếng

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
latestmới
qualitychất lượng
enterprisesdoanh nghiệp
providescung cấp
jobsviệc làm

EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.

VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.

inglêsvietnamita
jointham gia
perfecthoàn hảo
nowgiờ
searchtìm kiếm
findtìm
yourcủa bạn
jobviệc làm

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
statustrạng thái
keywordstừ khóa
ontrên
viathông qua

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.

VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.

inglêsvietnamita
jointham gia
perfecthoàn hảo
nowgiờ
searchtìm kiếm
findtìm
yourcủa bạn
jobviệc làm

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
statustrạng thái
keywordstừ khóa
ontrên
viathông qua

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.

VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.

inglêsvietnamita
jobcông việc
findtìm
ourchúng tôi
youbạn

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglêsvietnamita
majorchính
benefitslợi ích
continuouslyliên tục
purchasingmua
hardwarephần cứng
energynăng lượng
needphải

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
introng
systemhệ điều hành
environmentmôi trường
securitybảo mật
yourbạn
andcủa

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

inglêsvietnamita
changingthay đổi
continuouslyliên tục
dependingtheo
ontrong
theđổi

EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters

VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
attackstấn công
introng

EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions

VI Với thái độ chuyên nghiệp dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
savingtiết kiệm
energynăng lượng
solutionsgiải pháp
customerkhách
wechúng tôi
throughqua
andcác

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng hiệu quả.

inglêsvietnamita
thensau
systemhệ thống
continuouslyliên tục
quicklynhanh chóng
tomọi
isđược

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglêsvietnamita
majorchính
benefitslợi ích
continuouslyliên tục
purchasingmua
hardwarephần cứng
energynăng lượng
needphải

EN Learn how to continuously optimize your costs.

VI Tìm hiểu cách để tối ưu hóa chi phí liên tục cho bạn.

inglêsvietnamita
learnhiểu
continuouslyliên tục
optimizetối ưu hóa
costsphí
tocho
yourbạn

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
continuouslyliên tục
andvới
hardwarephần cứng
attacktấn công

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
processesquy trình
continuouslyliên tục
employeesnhân viên
readysẵn sàng
awsaws
wechúng tôi
regularlythường xuyên

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglêsvietnamita
continuouslyliên tục
introng
systemhệ điều hành
environmentmôi trường
securitybảo mật
yourbạn
andcủa

EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.

VI Khối dữ liệu ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi sửa chữa ngay lập tức.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
continuouslyliên tục
blockskhối
aređược

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglêsvietnamita
improvementcải tiến
continuouslyliên tục
wechúng tôi
casestrường hợp
andcác

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglêsvietnamita
andcác
yearnăm
continuouslyliên tục
improvenâng cao
qualitychất lượng
educationgiáo dục
companiescông ty

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.

VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn thể truy cập trực tuyến.

inglêsvietnamita
alsohơn
platformnền tảng
wechúng tôi
andcủa

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
deepsâu
insightsthông tin
reportbáo cáo
customtùy chỉnh
ourchúng tôi
bettertốt hơn
youbạn
withvới

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

inglêsvietnamita
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
organizationstổ chức
clientskhách hàng
thecác

EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.

VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác thể sẵn.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
resourcestài nguyên
availablecó sẵn

EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities

VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ

inglêsvietnamita
usessử dụng
helpgiúp
ourchúng tôi
andcủa

EN Assist clients with the completion of intake questionnaires and applications

VI Hỗ trợ khách hàng hoàn thành các câu hỏi ứng dụng tiêu thụ

inglêsvietnamita
clientskhách hàng
andcác

EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems

VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ

inglêsvietnamita
worklàm
clientskhách
theircủa

EN Highly motivated to use your skills to assist the community

VI Rất động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng

inglêsvietnamita
usesử dụng
skillskỹ năng
yourbạn

EN Contact us for more information to assist your application.

VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.

inglêsvietnamita
yourbạn

EN We can assist both employers and potential employees to complete application for LMIA

VI Chúng tôi thể hỗ trợ cả chủ lao động các ứng cử viên đủ điều kiện hoàn thành đơn đăng ký xin cấp LMIA

inglêsvietnamita
completehoàn thành
wechúng tôi
andcác

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
deepsâu
insightsthông tin
reportbáo cáo
customtùy chỉnh
ourchúng tôi
bettertốt hơn
youbạn
withvới

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

inglêsvietnamita
awsaws
andnhư
tocũng

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglêsvietnamita
nokhông
requestyêu cầu
greatlớn
wechúng tôi
alsocũng
beforetrước
andcủa
yourbạn

Mostrando 50 de 50 traduções